Ancestors of Ada Elizabeth Ousey |
2 và 3 Hôn lễ 10 Tháng Mười Một 1874 -- Greytown, Wairarapa, NZPhả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John GruschowAda Elizabeth Ousey Sinh 16 Tháng Ba 1877 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Tư 1953 (Tuổi 76) -- Taita, Lower Hutt, Wellington1 bản thân
4 và 5 Hôn lễ 28 Tháng Mười 1821 -- Ashton under Lyne, Saint Michael, LancashireWilliam Kershaw Ousey Sinh 25 Tháng Ba 1839 -- Ashton, England
Chết 2 Tháng Nam 1890 (Tuổi 51)2 cha
8 và 9 Hôn lễ 7 Tháng Nam 1797 -- Manchester, Lancashire, EnglandRoger Farrand Ousey Sinh 29 Tháng Sáu 1800 -- Stalybridge, Cheshire, England
Chết 6 Tháng Mười Một 1852 (Tuổi 52) -- Mottram, Cheshire, England4 ông nội Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Farrand
Roger Farrand OuseyThomas Ousey Sinh 5 Tháng Tư 1767 -- Ashton under Lyne, Lancashire
Chết 1 Tháng Tám 1838 (Tuổi 71) -- Ashton under Lyne, Lancashire8 ông cố Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Ousey
Roger Farrand OuseyHannah Farrand Sinh 18 Tháng Tư 1773 -- Manchester, Lancashire, England
Chết 14 Tháng Chín 1845 (Tuổi 72) -- Ashton under Lyne, Lancashire9 bà cố
10 và 11Mary Kershaw Sinh 10 Tháng Nam 1801 -- Ashton under Lyne, Saint Michael, Lancashire
Chết 7 Tháng Mười Một 1855 (Tuổi 54) -- Ashton under Lyne, Saint Michael, Lancashire5 bà nội
6 và 7 Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1854 -- Stockport, LancashireSarah Jane Booth Sinh 9 Tháng Nam 1855 -- Heaton, Lancashire
Chết 24 Tháng Mười 1935 (Tuổi 80) -- NZ3 mẹ
12 và 13 Hôn lễ 1832 -- Heywood, Lancashire, EnglandJohn Booth Sinh 1833 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 1896 (Tuổi 63)6 ông ngoại William Booth Sinh 1814 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 1879 (Tuổi 65) -- Carterton, NZ12 ông cố Jane Fletcher Sinh 1813 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 16 Tháng Hai 1890 (Tuổi 77) -- Carterton, NZ13 bà cố
- 14 và 15