Descendants of William John Roydhouse |
William John Roydhouse Sinh 25 Tháng Tám 1832 -- Clerkenwell, England
Chết 6 Tháng Bảy 1908 (Tuổi 75) -- Wellington, NZ
1- Hôn lễ 28 Tháng Nam 1855 -- St James, Clerkenwell, Islington, Middlesex
Mary Johns Jordan Sinh 1832 -- St Ives, Cornwall, England
Chết 25 Tháng Sáu 1908 (Tuổi 76) -- Waverly, NSW, Australia
số con.: 8 William Francis Roydhouse Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
1 . 1- Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Annie Maxton Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Francis William Roydhouse Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Muriel Blanch Crawley Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Millicent Mildred Adams
Brian Peter Roydhouse
Colleen Joy Roydhouse
Jill RoydhouseWilliam John Roydhouse Sinh 26 Tháng Chín 1905 -- Canterbury, NZ
Chết 24 Tháng Bảy 1966 (Tuổi 60) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 1 . 1- Hôn lễ 18 Tháng Mười Hai 1929 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William John Roydhouse
Brian Peter Roydhouse
Colleen Joy Roydhouse
Jill RoydhouseMillicent Mildred Adams Sinh 25 Tháng Mười 1907 -- Wellington, NZ
Chết 1 Tháng Mười 1989 (Tuổi 81) -- Wanganui, NZ
số con.: 3
Donald Roydhouse Sinh 4 Tháng Mười Hai 1909 -- Carterton, NZ
Chết 20 Tháng Mười Hai 1992 (Tuổi 83) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 1 . 2- Hôn lễ 6 Tháng Chín 1947
Audrey Isabella Cannon Sinh 18 Tháng Chín 1920 -- Wanganui, NZ
Chết 24 Tháng Mười Một 1999 (Tuổi 79) -- Wanganui, NZ
số con.: 4
Malcolm Roydhouse Sinh 4 Tháng Mười Hai 1909 -- Carterton, NZ
Chết 31 Tháng Tám 1984 (Tuổi 74) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 1 . 3- Hôn lễ 12 Tháng Sáu 1935 -- Palmerston North, NZ
Emma Jean Nelson Sinh 31 Tháng Mười 1916 -- Hawera, Taranaki, NZ
Chết 11 Tháng Tư 1984 (Tuổi 67) -- Palmerston North, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cyrall Frank Broomhall
Noel Francis BroomhallMuriel Blanche Roydhouse Sinh 22 Tháng Bảy 1912 -- Carterton, NZ
Chết 27 Tháng Mười Một 1990 (Tuổi 78) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 1 . 4- Hôn lễ 16 Tháng Sáu 1937 -- Inglewood
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ellen Birkett
John Francis Roydhouse
Cheryl Ann RoydhouseCedric Roydhouse Sinh 25 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 24 Tháng Ba 1991 (Tuổi 76) -- Taupo, NZ
1 . 1 . 1 . 5- Hôn lễ 17 Tháng Tư 1945 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cedric Roydhouse
John Francis Roydhouse
Cheryl Ann RoydhouseMary Ellen Birkett Sinh 28 Tháng Tám 1920 -- Wellington, NZ
Chết 28 Tháng Chín 2010 (Tuổi 90) -- Prescare Vela, Brisbane, Australia
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Maude BarnsRupert Roydhouse Sinh 25 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Mười Hai 1994 (Tuổi 80) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 1 . 6- Hôn lễ 1945
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rupert RoydhouseLillian Maude Barns Sinh 23 Tháng Bảy 1921
Chết 26 Tháng Bảy 1997 (Tuổi 76) -- Wanganui, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nonie Theresa Baker
Stillborn Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Nancy HuntFrank William Roydhouse Sinh 10 Tháng Chín 1916
Chết 27 Tháng Tám 2002 (Tuổi 85) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 1 . 7- Hôn lễ
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessica Yvonne Dick
William John Roydhouse
Ian Grant Roydhouse
Stillborn RoydhouseHoward Roydhouse Sinh 30 Tháng Chín 1924 -- Wanganui, NZ
Chết 22 Tháng Sáu 2005 (Tuổi 80) -- Hastings, NZ
1 . 1 . 1 . 8- Hôn lễ 22 Tháng Mười 1948 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Roydhouse
William John Roydhouse
Ian Grant Roydhouse
Stillborn RoydhouseJessica Yvonne Dick Sinh 23 Tháng Nam 1924 -- Eltham
Chết 2016 (Tuổi 91) -- Napier, NZ
số con.: 3
Charles Maxton Roydhouse Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 1 . 2Ethel Mildred Roydhouse Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 4- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3 Francis Alexander Cooper Sinh 10 Tháng Giêng 1904 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 30 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 38) -- Masterton, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 4 . 1Jack Cooper Sinh 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
1 . 1 . 4 . 2Douglas John Cooper Sinh 8 Tháng Tư 1906 -- Gladstone, Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Tám 1978 (Tuổi 72) -- Nelson, NZ
1 . 1 . 4 . 3- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1930 -- Masterton, NZ
Jean Hamblyn Keir Sinh 6 Tháng Mười Một 1907 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Nam 1991 (Tuổi 83) -- Masterton, Wairarapa, NZ
số con.: 4
- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1970 -- Registry Office, Nelson
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Douglas John Cooper
Anne Cooper
Michael Alexander Cooper
Timothy Douglas CooperBridget Bowles Sinh 15 Tháng Bảy 1928 -- Kensington, England
số con.: 3
Reginald Walter Roydhouse Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 5- Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Elizabeth McKay Sutherland Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith Beverly Ingle
Linda Mary Roydhouse
Philippa Ann Elizabeth RoydhouseGarth Sutherland Roydhouse Sinh 10 Tháng Giêng 1912
Chết 20 Tháng Ba 1981 (Tuổi 69)
1 . 1 . 5 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Garth Sutherland Roydhouse
Linda Mary Roydhouse
Philippa Ann Elizabeth RoydhouseJudith Beverly Ingle Sinh 21 Tháng Mười 1921 -- Marton, NZ
Chết 4 Tháng Chín 1999 (Tuổi 77) -- NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Milsome Jury
Dinah Merram Jury
John Milsome JuryBetty Roydhouse Sinh 25 Tháng Nam 1913
Chết 30 Tháng Bảy 1989 (Tuổi 76)
1 . 1 . 5 . 2- Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1939
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Betty Roydhouse
Dinah Merram Jury
John Milsome JuryJohn Milsome Jury Sinh 31 Tháng Giêng 1915
Chết 1960 (Tuổi 44)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Bethune SutherlandAlan Sutherland Roydhouse Sinh 8 Tháng Ba 1916
Chết 2000 (Tuổi 83) -- NZ
1 . 1 . 5 . 3- Hôn lễ 8 Tháng Ba 1975 -- Portland Arms Hotel, Lybster, Scotland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alan Sutherland RoydhouseHelen Bethune Sutherland Sinh 10 Tháng Nam 1917
Chết 13 Tháng Bảy 1981 (Tuổi 64) -- Helmsdale, Sutherland, Scotland
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 1 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Howard Edward Jackson Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2 - Hôn lễ 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Anthony William Howard Jackson
Marcus William Howard Jackson
Adrian Melville Jackson
Ana Grace JacksonMarjorie Kirkland Melville Sinh 20 Tháng Giêng 1921 -- Hawera
Chết 2 Tháng Sáu 1998 (Tuổi 77) -- Taupo, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Oliver Smart
John Michael Smart
Nicholas SmartValery Grace Jackson Sinh 14 Tháng Mười Hai 1927 -- Carterton
1 . 1 . 6 . 2- Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1945 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valery Grace Jackson
John Michael Smart
Nicholas SmartGeorge Oliver Smart Sinh 19 Tháng Ba 1920 -- Wyndham
Chết 23 Tháng Mười Hai 2011 (Tuổi 91) -- Wellington, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 7- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fiona Mclaren McIntyre
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseJeffrey Arthur Roydhouse Sinh 5 Tháng Giêng 1917 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 15 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 70) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 1 . 7 . 1- Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1941 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jeffrey Arthur Roydhouse
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseFiona Mclaren McIntyre Sinh 4 Tháng Mười Một 1915 -- Ashburton
Chết 10 Tháng Chín 1987 (Tuổi 71) -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
1 . 1 . 7 . 2- Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Lillian Gardes
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Evelyn …David Alfred Roydhouse Sinh 21 Tháng Sáu 1920 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 26 Tháng Tư 1992 (Tuổi 71) -- Monganui, Northland, NZ
1 . 1 . 7 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred Roydhouse
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy RoydhouseMyrtle Lillian Gardes Sinh 1919 -- Auckland, NZ
Chết 24 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 51) -- Auckland, NZ
số con.: 3
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred RoydhouseBeryl Evelyn … Sinh 1 Tháng Ba 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Anderson
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJoan Dorothy Roydhouse Sinh 30 Tháng Ba 1922 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 10 Tháng Mười 2005 (Tuổi 83) -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 1 . 7 . 4- Hôn lễ 16 Tháng Ba 1946 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joan Dorothy Roydhouse
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJohn Anderson Sinh 9 Tháng Tư 1919
Chết 13 Tháng Tư 2000 (Tuổi 81) -- Timaru, Canterbury, NZ
số con.: 7
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Winifred Mary Hammond
Robert Roydhouse
Judith Lee Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Joan Beryl Norma DennisPeter Booth Roydhouse Sinh 21 Tháng Hai 1924 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2002 (Tuổi 78) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 1 . 7 . 5- Hôn lễ 29 Tháng Nam 1955 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Booth Roydhouse
Robert Roydhouse
Judith Lee RoydhousePeggy Winifred Mary Hammond Sinh 28 Tháng Mười Hai 1923 -- Eastbourne, Sussex
số con.: 2
- Hôn lễ 1946 -- Five Dock, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia D. Mabel Marshall
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Naomi Frances SmithNoel Roydhouse Sinh 17 Tháng Mười Hai 1925 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 6 Tháng Tư 1999 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 7 . 6- Hôn lễ Tháng Chín 1954 -- Kensington, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Roydhouse
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall RoydhousePatricia D. Mabel Marshall Sinh 13 Tháng Giêng 1925 -- Carrigg, Edmonton, England
số con.: 4
- Hôn lễ 22 Tháng Hai 1986
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel RoydhouseNaomi Frances Smith Sinh 12 Tháng Giêng 1935
Chết 21 Tháng Tám 2015 (Tuổi 80)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lois Lorraine Pope
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseRichard Helm Roydhouse Sinh 19 Tháng Sáu 1929 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 11 Tháng Tư 2003 (Tuổi 73) -- Vancouver, Canada
1 . 1 . 7 . 7- Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Helm Roydhouse
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseLois Lorraine Pope Sinh 4 Tháng Tám 1930 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1987 (Tuổi 56) -- Vancouver, Canada
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William George Witton
Annie Louisa Witton
Thomas Jordan Witton
Olive May Witton
Hettie Evelyn Witton
Helen Sylvia Witton
Reginald Francis WittonSarah Louisa Roydhouse Sinh 27 Tháng Tư 1858 -- Dover, Kent, England
Chết 15 Tháng Nam 1909 (Tuổi 51) -- Te Aroha, Waikato, NZ
1 . 2- Hôn lễ 1876 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Louisa Roydhouse
Annie Louisa Witton
Thomas Jordan Witton
Olive May Witton
Hettie Evelyn Witton
Helen Sylvia Witton
Reginald Francis WittonWilliam George Witton Sinh Tháng Mười 1848 -- Wedensbury, Staffordshire, England
Chết 1919 (Tuổi 70) -- NZ
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selwyn Wyatt Chatfield
Richard Oliver ChatfieldAnnie Louisa Witton Sinh 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 10 Tháng Mười 1970 (Tuổi 91)
1 . 2 . 1- Hôn lễ 12 Tháng Hai 1913 -- Christchurch, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Louisa Witton
Richard Oliver Chatfield
Gia đình của chồng/vợ
Sela Mafileo TapuakaSelwyn Wyatt Chatfield Sinh 1 Tháng Nam 1880 -- Auckland, NZ
Chết 15 Tháng Mười Hai 1924 (Tuổi 44) -- Auckland
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Dorothea PonderRichard Oliver Chatfield Sinh 2 Tháng Mười Một 1919
Chết 4 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 55) -- Wellington
1 . 2 . 1 . 1- Hôn lễ 11 Tháng Tư 1944 -- Dunedin, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Oliver Chatfield
Gia đình của chồng/vợ
… KingMarion Dorothea Ponder Sinh 24 Tháng Sáu 1919
Chết 1980 (Tuổi 60) -- Whakatane, NZ
Không Có Con
Thomas Jordan Witton Sinh 1883 -- NZ
Chết 1964 (Tuổi 81)
1 . 2 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard Derby ChatfieldOlive May Witton Sinh 1885 -- NZ
Chết 1942 (Tuổi 57)
1 . 2 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive May WittonLeonard Derby Chatfield Sinh 1879
Chết 1972 (Tuổi 93)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph McKeeHettie Evelyn Witton Sinh 1889
Chết 1943 (Tuổi 54)
1 . 2 . 4- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hettie Evelyn WittonJoseph McKee Sinh 1885
Chết 16 Tháng Sáu 1924 (Tuổi 39)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Archibald Hugh CampbellHelen Sylvia Witton Sinh 6 Tháng Mười Hai 1890
Chết 1992 (Tuổi 101)
1 . 2 . 5- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Sylvia WittonArchibald Hugh Campbell Sinh 1889
Chết 1970 (Tuổi 81)
Không Có Con
Reginald Francis Witton Sinh 1901 -- NZ
Chết 1903 (Tuổi 2) -- NZ
1 . 2 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward Alexander Campbell
Alice Eva Campbell
Helen Louisa Campbell
Launcelot Edward Campbell
Archibald Hugh Campbell
John Andrew Campbell
Mary Gladys Campbell
Cecil Kenneth Campbell
Reginald Errol Campbell
Dorothy Juanita CampbellMary Ann Jane Roydhouse Sinh 19 Tháng Bảy 1860 -- Bermondsey, Surrey, England
Chết 4 Tháng Giêng 1940 (Tuổi 79) -- Auckland, NZ
1 . 3- Hôn lễ 5 Tháng Tám 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Jane Roydhouse
Alice Eva Campbell
Helen Louisa Campbell
Launcelot Edward Campbell
Archibald Hugh Campbell
John Andrew Campbell
Mary Gladys Campbell
Cecil Kenneth Campbell
Reginald Errol Campbell
Dorothy Juanita CampbellEdward Alexander Campbell Sinh 19 Tháng Nam 1855
Chết 16 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Andrew Mcindoe Edward FitzgeraldAlice Eva Campbell Sinh 6 Tháng Hai 1881 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 27 Tháng Mười Hai 1967 (Tuổi 86)
1 . 3 . 1- Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Alexander Moore
Edward Roydhouse Frederick Moore
Grace Mary Sibyl Moore
Margaret Moore
Terrence MooreHelen Louisa Campbell Sinh 8 Tháng Mười 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1972 (Tuổi 90)
1 . 3 . 2- Hôn lễ 26 Tháng Bảy 1905 -- Hikutaia, Coromandel, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Louisa Campbell
Edward Roydhouse Frederick Moore
Grace Mary Sibyl Moore
Margaret Moore
Terrence MooreCharles Alexander Moore Sinh 21 Tháng Mười 1878 -- Onehunga, Auckland
Chết 7 Tháng Mười 1964 (Tuổi 85) -- NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora KimberEdward Roydhouse Frederick Moore Sinh 30 Tháng Ba 1907 -- NZ
Chết 1998 (Tuổi 90) -- NZ
1 . 3 . 2 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Raymond William George GroubeGrace Mary Sibyl Moore Sinh 23 Tháng Bảy 1909 -- Te Aroha, Waikato
Chết 8 Tháng Mười Hai 2009 (Tuổi 100) -- Matamata, Waikato
1 . 3 . 2 . 2- Hôn lễ 23 Tháng Bảy 1932 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Mary Sibyl MooreRaymond William George Groube Sinh 23 Tháng Ba 1904 -- Awahuri, Manawatu
Chết 30 Tháng Tư 1993 (Tuổi 89) -- Te Aroha, Waikato
Không Có Con
1 . 3 . 2 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Colleen BainbridgeTerrence Moore Sinh 1 Tháng Tám 1916
Chết 1998 (Tuổi 81)
1 . 3 . 2 . 4- Hôn lễ
Launcelot Edward Campbell Sinh 1885 -- NZ
Chết 1951 (Tuổi 66) -- NZ
1 . 3 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Sylvia WittonArchibald Hugh Campbell Sinh 1888 -- NZ
Chết 1970 (Tuổi 82) -- NZ
1 . 3 . 4- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Archibald Hugh CampbellHelen Sylvia Witton Sinh 6 Tháng Mười Hai 1890
Chết 1992 (Tuổi 101)
Không Có Con
John Andrew Campbell Sinh 1891 -- NZ
Chết 1891 -- NZ
1 . 3 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John FranklinMary Gladys Campbell Sinh 1893 -- NZ
Chết 28 Tháng Mười Hai 1982 (Tuổi 89) -- Auckland, NZ
1 . 3 . 6- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Gladys CampbellJohn Franklin Sinh 1881
Chết 30 Tháng Mười Một 1968 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Cecil Kenneth Campbell Sinh 20 Tháng Mười 1897 -- NZ
Chết 2 Tháng Ba 1990 (Tuổi 92) -- NZ
1 . 3 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selina VerranReginald Errol Campbell Sinh 27 Tháng Sáu 1899 -- NZ
Chết 1974 (Tuổi 74) -- NZ
1 . 3 . 8- Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Errol CampbellSelina Verran Sinh 6 Tháng Ba 1897
Chết 1994 (Tuổi 96)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dennis McSweeneyDorothy Juanita Campbell Sinh 24 Tháng Giêng 1901 -- NZ
Chết 1980 (Tuổi 78)
1 . 3 . 9- Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Not Known …
Lily May Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Vivienne Green
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseThomas Richard Roydhouse Sinh 7 Tháng Chín 1862 -- Cardiff, Wales
Chết 1943 (Tuổi 80) -- NSW, Australia
1 . 4- Hôn lễ
- Hôn lễ 29 Tháng Mười Hai 1882 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Richard Roydhouse
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseCharlotte Vivienne Green Sinh 1865 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 1938 (Tuổi 73) -- Burwood, Nsw, Australia
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Leslie Buckingham Finney
Betty Vivienne FinneyRuby Louisa Roydhouse Sinh 1883 -- NZ
Chết 1962 (Tuổi 79) -- Marrickville, NSW
1 . 4 . 2- Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1910 -- St Annes, Strathfield, NSW, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Louisa Roydhouse
Betty Vivienne FinneyJoseph Leslie Buckingham Finney Sinh 1882 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 1962 (Tuổi 80) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Rogerson RandersonBetty Vivienne Finney Sinh 1911 -- Burwood, Nsw, Australia
Chết 1962 (Tuổi 51)
1 . 4 . 2 . 1- Hôn lễ 1935 -- Sydney, NSW
Beryl Charlotte Roydhouse Sinh 8 Tháng Bảy 1885 -- Hawkes Bay, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1967 (Tuổi 82) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 4 . 3Garnet Thomas Roydhouse Sinh 1887 -- NZ
Chết 11 Tháng Giêng 1946 (Tuổi 59) -- Granville, NSW, Australia
1 . 4 . 4Johnson Sidney Hope Roydhouse Sinh 1890 -- NZ
Chết 1957 (Tuổi 67) -- Orange, NSW, Aust
1 . 4 . 5Norah Constance Roydhouse Sinh 1892 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 18 Tháng Tám 1965 (Tuổi 73) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 4 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Gwendoline James
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseBernard Richard William Roydhouse Sinh 1897 -- Burwood, Nsw, Australia
Chết 24 Tháng Tám 1983 (Tuổi 86) -- Killara, Sydney
1 . 4 . 7- Hôn lễ 22 Tháng Bảy 1922 -- Marrickville, NSW
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Richard William Roydhouse
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseElla Gwendoline James Sinh 1899 -- Tamworth, Nsw
Chết 30 Tháng Sáu 1980 (Tuổi 81) -- Killara, Sydney
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Phillip FlattShirley Florence Roydhouse Sinh 30 Tháng Giêng 1924
Chết 6 Tháng Mười Hai 2009 (Tuổi 85)
1 . 4 . 7 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Pamela Margaret Dundas-Smith
John Bernard Roydhouse
Amanda Lisa RoydhouseJohn Bernard Roydhouse Sinh 12 Tháng Ba 1927
1 . 4 . 7 . 2- Hôn lễ 1952 -- Chatswood
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Hugh Fraser Urquhart
William John Roydhouse Urquhart
Hugh Fraser Urquhart
Alexander Urquhart
Roland Roydhouse UrquhartMatilda Jane Roydhouse Sinh 18 Tháng Mười Một 1865 -- Lamarsh, Essex
Chết 11 Tháng Giêng 1917 (Tuổi 51) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 5- Hôn lễ 21 Tháng Mười Một 1885 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Matilda Jane Roydhouse
William John Roydhouse Urquhart
Hugh Fraser Urquhart
Alexander Urquhart
Roland Roydhouse Urquhart
Gia đình của chồng/vợ
Eva Unieta DiesingAlexander Hugh Fraser Urquhart Sinh 20 Tháng Tám 1863 -- Inverness-shire, Scotland
Chết 1924 (Tuổi 60) -- Winton, Queensland
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Davidson
June Helen UrquhartWilliam John Roydhouse Urquhart Sinh 22 Tháng Sáu 1886 -- Featherston, Wairarapa, NZ
Chết 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 74) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 5 . 1- Hôn lễ 1938 -- Rockhampton, Queensland, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Martha Seaby
Isabella Jane Urquhart
Myrtle Jane Urquhart
Lucy Roydhouse Urquhart
Hugh Frazer UrquhartHugh Fraser Urquhart Sinh 24 Tháng Tám 1888 -- Featherston
Chết 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 72) -- Nudgee, Queensland
1 . 5 . 2- Hôn lễ 29 Tháng Mười 1917 -- Barcaldine, Qld
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh Fraser Urquhart
Isabella Jane Urquhart
Myrtle Jane Urquhart
Lucy Roydhouse Urquhart
Hugh Frazer UrquhartMartha Seaby Sinh 1893 -- Queensland, Australia
Chết 1963 (Tuổi 70) -- Blackall, Queensland, Australia
số con.: 4 Isabella Jane Urquhart Sinh 1918
1 . 5 . 2 . 1Myrtle Jane Urquhart Sinh 1919 -- Barcaldine, Qld
1 . 5 . 2 . 2Lucy Roydhouse Urquhart Sinh 1921 -- Barcaldine, Qld
1 . 5 . 2 . 3Hugh Frazer Urquhart Sinh 1922 -- Barcaldine, Qld
Chết 2009 (Tuổi 87)
1 . 5 . 2 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Lillian Trensen
Alexander William Urquhart
Grace Jean UrquhartAlexander Urquhart Sinh 15 Tháng Mười Một 1889 -- Featherston
Chết 1944 (Tuổi 54) -- Queensland, Aust
1 . 5 . 3- Hôn lễ 1917
số con.: 2 Alexander William Urquhart Sinh 1922
1 . 5 . 3 . 1Grace Jean Urquhart Sinh 29 Tháng Chín 1928 -- Rockhampton, Queensland, Australia
Chết 27 Tháng Hai 1982 (Tuổi 53) -- Apsley, Qld
1 . 5 . 3 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Grace Seaby
Roy Edward Urquhart
Daphne May UrquhartRoland Roydhouse Urquhart Sinh 8 Tháng Chín 1891 -- Featherston
Chết 14 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 71) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 5 . 4- Hôn lễ 6 Tháng Mười Hai 1917 -- Barcaldine, Qld
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Roland Roydhouse Urquhart
Roy Edward Urquhart
Daphne May UrquhartMyrtle Grace Seaby Sinh 1899 -- Queensland, Aust
số con.: 2 Roy Edward Urquhart Sinh 22 Tháng Tám 1921 -- Barcaldine, Qld
Chết 29 Tháng Giêng 1994 (Tuổi 72) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 5 . 4 . 1Daphne May Urquhart Sinh 1924
1 . 5 . 4 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Thomas
Jack Roydhouse
Allan Roydhouse
Noel Herbert RoydhouseJohn Charles Roydhouse Sinh 10 Tháng Mười Hai 1868 -- Wellington, NZ
Chết 23 Tháng Bảy 1931 (Tuổi 62) -- Perth, WA
1 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Mười Hai 1891 -- Norwood, Adelaide, South Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Charles Roydhouse
Jack Roydhouse
Allan Roydhouse
Noel Herbert RoydhouseGrace Thomas Sinh 25 Tháng Tám 1866 -- South Australia
Chết 29 Tháng Chín 1941 (Tuổi 75) -- Perth, Australia
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kathleen Ivy Finlay
Brian Roydhouse
Donald Jack RoydhouseJack Roydhouse Sinh 24 Tháng Chín 1892 -- Adelaide, South Australia
Chết 18 Tháng Bảy 1986 (Tuổi 93) -- Geelong, Victoria, Australia
1 . 6 . 1- Hôn lễ 1921 -- Perth, WA
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jack Roydhouse
Brian Roydhouse
Donald Jack RoydhouseKathleen Ivy Finlay Sinh 28 Tháng Chín 1896
Chết 1970 (Tuổi 73) -- Geelong, Victoria, Australia
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia Claire Dennis
Carol Anne Roydhouse
Gary Alan RoydhouseBrian Roydhouse Sinh 11 Tháng Sáu 1922 -- Perth, WA
Chết 1988 (Tuổi 65) -- Geelong, Victoria, Australia
1 . 6 . 1 . 1- Hôn lễ 1948 -- Randwick, NSW, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Brian Roydhouse
Carol Anne Roydhouse
Gary Alan RoydhousePatricia Claire Dennis Sinh 1928 -- Orange, NSW, Aust
Chết 11 Tháng Sáu 1985 (Tuổi 57) -- Ballarat, Victoria, Australia
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Maddern
John Douglas Roydhouse
James Wilson Roydhouse
Heather Jane RoydhouseDonald Jack Roydhouse Sinh 29 Tháng Giêng 1923 -- Perth, WA
Chết 11 Tháng Hai 2011 (Tuổi 88) -- Australia
1 . 6 . 1 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nellie Morris
Francis Paget Roydhouse
Geoffrey Paget Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Nellie SudlowAllan Roydhouse Sinh 23 Tháng Bảy 1894 -- Adelaide, South Australia
Chết 1968 (Tuổi 73) -- Victoria, Australia
1 . 6 . 2- Hôn lễ 1917 -- Perth, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Allan Roydhouse
Francis Paget Roydhouse
Geoffrey Paget RoydhouseNellie Morris Sinh 1895 -- Petersham, NSW
Chết 16 Tháng Chín 1968 (Tuổi 73) -- Perth, WA
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Roma Anna FrancisFrancis Paget Roydhouse Sinh 16 Tháng Tám 1917 -- Cottesloe, WA
Chết 1 Tháng Hai 1996 (Tuổi 78) -- Martin WA
1 . 6 . 2 . 1- Hôn lễ 1947 -- Perth, WA
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Paget RoydhouseRoma Anna Francis Sinh 1923
Chết 3 Tháng Bảy 2005 (Tuổi 82) -- Martin WA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith …Geoffrey Paget Roydhouse Sinh 2 Tháng Ba 1920
Chết 14 Tháng Chín 2009 (Tuổi 89) -- Tuart Hill, WA
1 . 6 . 2 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Geoffrey Paget RoydhouseEdith … Sinh 1926
Chết 31 Tháng Nam 2007 (Tuổi 81) -- Tuart Hill, WA
Không Có Con
- Hôn lễ 1930 -- Perth, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Allan RoydhouseNellie Sudlow Sinh 1897
Chết 1968 (Tuổi 71) -- Bentley, WA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valmai Marian BrewerNoel Herbert Roydhouse Sinh 1902 -- Perth, WA
Chết 1992 (Tuổi 90) -- Perth, Australia
1 . 6 . 3- Hôn lễ 1942 -- Victoria, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Herbert RoydhouseValmai Marian Brewer Sinh 1906
Chết 15 Tháng Chín 1987 (Tuổi 81) -- Nedlands, WA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Francis Smith
Ivy Jordan Roydhouse
Charles C. Smith
Muriel A. C. Smith
Thomas F. R. Smith
Leonard D. C. SmithJessie Roydhouse Sinh 27 Tháng Mười 1870 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 4 Tháng Sáu 1947 (Tuổi 76) -- Greenwell Point, Nowra, NSW, Australia
1 . 7- Hôn lễ 17 Tháng Tám 1901 -- 471 Pitt St, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Roydhouse
Ivy Jordan Roydhouse
Charles C. Smith
Muriel A. C. Smith
Thomas F. R. Smith
Leonard D. C. SmithThomas Francis Smith Sinh 1870
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Joseph Foster
Gia đình của chồng/vợ
Capt William Thomas Dorrington
Francis Dorrington
Catherine Dorrington
Elwynne Dorrington
Hilma DorringtonIvy Jordan Roydhouse Sinh Tháng Ba 1892 -- Sculcoates, Yorkshire, England
Chết 1965 (Tuổi 72) -- Nowra, NSW, Australia
1 . 7 . 1- Hôn lễ 1908 -- Sydney, Victoria, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Jordan RoydhouseFrancis Joseph Foster Sinh 1888
Chết 16 Tháng Sáu 1916 (Tuổi 28) -- France
Không Có Con
- Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Jordan Roydhouse
Francis Dorrington
Catherine Dorrington
Elwynne Dorrington
Hilma DorringtonCapt William Thomas Dorrington Sinh 1887 -- Sydney, New South Wales, Australia
Chết 1971 (Tuổi 84) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 4
1 . 7 . 1 . 1- Hôn lễ
số con.: 3
1 . 7 . 1 . 2
1 . 7 . 1 . 3
1 . 7 . 1 . 4
Charles C. Smith Sinh 1901
1 . 7 . 2Muriel A. C. Smith Sinh 1902
1 . 7 . 3Thomas F. R. Smith Sinh 1905
1 . 7 . 4Leonard D. C. Smith Sinh 1908
1 . 7 . 5
Alice Maud Roydhouse Sinh 17 Tháng Sáu 1874 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 1928 (Tuổi 53) -- NZ
1 . 8