Descendants of Hugh Jordan |
Hugh Jordan
Sinh 1797 -- Wendron, Helston, Cornwall, England
Chết 1846 (Tuổi 49)
1Hôn lễ 15 Tháng Sáu 1823 -- Sithney
Ann Trezise
Sinh -- Sithney, Cornwall, England
Chết Tháng Mười Hai 1873 (Tuổi 71) -- Plympton St Mary, Devon
số con.: 9 William Jordan
Sinh 1824 -- Phillack, Cornwall, England
Chết Tháng Chín 1871 (Tuổi 47) -- Penzance, Cornwall
1 . 1Thomas Tresize Jordan
Sinh 1826 -- Germoe, Cornwall, England
Chết Tháng Ba 1887 (Tuổi 61) -- Medway, Kent
1 . 2Hôn lễ Tháng Mười Hai 1850 -- Redruth, Cornwall
Ann Bree Ivey
Sinh 1831 -- Kenwyn, Cornwall, England
Chết Tháng Sáu 1891 (Tuổi 60) -- Woolwich, London
số con.: 10 Thomas Hugh Jordan
Sinh 1851 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Mười Hai 1918 (Tuổi 67) -- Medway, Kent
1 . 2 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emma Watson
Maude Ivey JordanWilliam Charles Jordan
Sinh 1852 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Sáu 1933 (Tuổi 81) -- Greenwich, London
1 . 2 . 2Hôn lễ Tháng Mười Hai 1888 -- Lambeth, Surrey
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Charles Jordan
Maude Ivey JordanEmma Watson
Sinh 1862 -- Plymouth, Devonshire
Chết Tháng Mười Hai 1946 (Tuổi 84) -- Greenwich, London
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John P. L. HeardMaude Ivey Jordan
Sinh 1892 -- Plumstead, Kent
Chết Tháng Mười Hai 1961 (Tuổi 69) -- Birmingham, England
1 . 2 . 2 . 1Hôn lễ Tháng Sáu 1916 -- Greenwich, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emily HopkinsWearn Ivey Jordan
Sinh Tháng Sáu 1853 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Mười Hai 1899 (Tuổi 46) -- Strand, London
1 . 2 . 3Hôn lễ Tháng Chín 1876 -- Birmingham, Warwickshire
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Sarah Clift
William Jordan
Lucy Jordan
Charles H. JordanWalter Trezise Jordan
Sinh 1855 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Ba 1948 (Tuổi 93) -- Chatham, Kent
1 . 2 . 4Hôn lễ Tháng Chín 1881 -- Medway, Kent
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter Trezise Jordan
William Jordan
Lucy Jordan
Charles H. JordanElizabeth Sarah Clift
Sinh 1860 -- Chatham, Kent
Chết Tháng Mười Hai 1930 (Tuổi 70) -- Medway, Kent
số con.: 3 William Jordan
Sinh 1885 -- Chatham, Kent
1 . 2 . 4 . 1Lucy Jordan
Sinh 1892 -- Chatham, Kent
1 . 2 . 4 . 2Charles H. Jordan
Sinh 1900 -- Gillingham, Kent
1 . 2 . 4 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert TolleyAngelina Jordan
Sinh 1856 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Mười Hai 1918 (Tuổi 62) -- Medway, Kent
1 . 2 . 5Hôn lễ Tháng Sáu 1877 -- West Ham, Essex, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Angelina JordanAlbert Tolley
Sinh 1855 -- Smethwick, Staffordshire
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lucy WardFrederick John Jordan
Sinh 1858 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Chín 1941 (Tuổi 83) -- Woolwich, London
1 . 2 . 6Hôn lễ 24 Tháng Nam 1890 -- St Mary Magdalene, Woolich, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick John JordanLucy Ward
Sinh 1863 -- Norfolk, UK
Chết Tháng Sáu 1938 (Tuổi 75) -- Woolwich, London
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Stephen CarrollAdelaide Jordan
Sinh 1860 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Ba 1941 (Tuổi 81) -- Woolwich, London
1 . 2 . 7Hôn lễ Tháng Chín 1882 -- Medway, Kent
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adelaide JordanJames Stephen Carroll
Sinh 1856 -- Isle of St Helena
Chết Tháng Ba 1920 (Tuổi 64) -- Woolwich, London
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mahala Elizabeth FridayNicholas Jordan
Sinh 1864 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Sáu 1952 (Tuổi 88) -- Pontypridd, Wales
1 . 2 . 8Hôn lễ Tháng Sáu 1889 -- Medway, Kent
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nicholas JordanMahala Elizabeth Friday
Sinh 1862 -- Gillingham, Kent
Chết Tháng Ba 1941 (Tuổi 79) -- East Glamorgan, Wales
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward John FairbrotherHonor Ivey Jordan
Sinh Tháng Mười Hai 1865 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Ba 1939 (Tuổi 73) -- Medway, Kent
1 . 2 . 9Hôn lễ Tháng Chín 1884 -- Medway, Kent
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Honor Ivey JordanEdward John Fairbrother
Sinh 1856 -- Manchester, Lancashire, England
Chết Tháng Mười Hai 1927 (Tuổi 71) -- Medway, Kent
Không Có Con
Edward Jordan
Sinh 1867 -- St Just, Cornwall
Chết Tháng Sáu 1874 (Tuổi 7) -- Penzance, Cornwall
1 . 2 . 10
Charles Frederick Jordan
Sinh 1829 -- Phillack, Cornwall, England
Chết Tháng Sáu 1896 (Tuổi 67) -- Dartford Kent
1 . 3Hôn lễ Tháng Sáu 1851 -- Lewisham, London, England
Mary Ann Cass
Sinh 1828 -- Canterbury, Kent
Chết Tháng Chín 1894 (Tuổi 66) -- Dartford Kent
số con.: 6 William Jordan
Sinh Tháng Ba 1850 -- Canterbury, Kent
1 . 3 . 1Mary Ann Jordan
Sinh Tháng Chín 1851 -- Canterbury, Kent
1 . 3 . 2Henry Charles Chivers Jordan
Sinh 1857 -- Kent
1 . 3 . 3Frank Jordan
Sinh 1862 -- Canterbury, Kent
1 . 3 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Gibson-sugars
Dorothea Maud Gibson-sugarsAlice Maud Hannah Jordan
Lể Rửa Tội 29 Tháng Sáu 1862 -- Canterbury, Kent
Chết Tháng Chín 1949 (Tuổi 87) -- Maidenhead, England
1 . 3 . 5Hôn lễ Tháng Mười Hai 1889 -- Dartford Kent
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Maud Hannah Jordan
Dorothea Maud Gibson-sugarsJohn Gibson-sugars
Sinh 1864 -- Middlesex, London
Chết Tháng Mười Hai 1921 (Tuổi 57) -- Maidenhead, England
số con.: 1 Dorothea Maud Gibson-sugars
Sinh 1891 -- Kent
Chết Tháng Ba 1967 (Tuổi 76) -- Ealing
1 . 3 . 5 . 1
Charles Frederick Jordan
Sinh 1868
Chết Tháng Mười Hai 1922 (Tuổi 54) -- Wandsworth, London
1 . 3 . 6
Mary Johns Jordan
Sinh 1832 -- St Ives, Cornwall, England
Chết 25 Tháng Sáu 1908 (Tuổi 76) -- Waverly, NSW, Australia
1 . 4Hôn lễ 28 Tháng Nam 1855 -- St James, Clerkenwell, Islington, Middlesex
William John Roydhouse
Sinh 25 Tháng Tám 1832 -- Clerkenwell, England
Chết 6 Tháng Bảy 1908 (Tuổi 75) -- Wellington, NZ
số con.: 8 William Francis Roydhouse
Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
1 . 4 . 1Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Annie Maxton
Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Francis William Roydhouse
Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 4 . 1 . 1Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Muriel Blanch Crawley
Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8
Charles Maxton Roydhouse
Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 4 . 1 . 2Ethel Mildred Roydhouse
Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 4 . 1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse
Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 4 . 1 . 4Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper
Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3
Reginald Walter Roydhouse
Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 4 . 1 . 5Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Elizabeth McKay Sutherland
Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse
Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 4 . 1 . 6Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Howard Edward Jackson
Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2
Arthur Payton Roydhouse
Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 4 . 1 . 7Hôn lễ 1916
Dorothy Booth
Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7
Sarah Louisa Roydhouse
Sinh 27 Tháng Tư 1858 -- Dover, Kent, England
Chết 15 Tháng Nam 1909 (Tuổi 51) -- Te Aroha, Waikato, NZ
1 . 4 . 2Hôn lễ 1876 -- NZ
William George Witton
Sinh Tháng Mười 1848 -- Wedensbury, Staffordshire, England
Chết 1919 (Tuổi 70) -- NZ
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selwyn Wyatt Chatfield
Richard Oliver ChatfieldAnnie Louisa Witton
Sinh 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 10 Tháng Mười 1970 (Tuổi 91)
1 . 4 . 2 . 1Hôn lễ 12 Tháng Hai 1913 -- Christchurch, NZ
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh 1 Tháng Nam 1880 -- Auckland, NZ
Chết 15 Tháng Mười Hai 1924 (Tuổi 44) -- Auckland
số con.: 1
Thomas Jordan Witton
Sinh 1883 -- NZ
Chết 1964 (Tuổi 81)
1 . 4 . 2 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard Derby ChatfieldOlive May Witton
Sinh 1885 -- NZ
Chết 1942 (Tuổi 57)
1 . 4 . 2 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive May WittonLeonard Derby Chatfield
Sinh 1879
Chết 1972 (Tuổi 93)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph McKeeHettie Evelyn Witton
Sinh 1889
Chết 1943 (Tuổi 54)
1 . 4 . 2 . 4Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hettie Evelyn WittonJoseph McKee
Sinh 1885
Chết 16 Tháng Sáu 1924 (Tuổi 39)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Archibald Hugh CampbellHelen Sylvia Witton
Sinh 6 Tháng Mười Hai 1890
Chết 1992 (Tuổi 101)
1 . 4 . 2 . 5Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Sylvia WittonArchibald Hugh Campbell
Sinh 1889
Chết 1970 (Tuổi 81)
Không Có Con
Reginald Francis Witton
Sinh 1901 -- NZ
Chết 1903 (Tuổi 2) -- NZ
1 . 4 . 2 . 6
Mary Ann Jane Roydhouse
Sinh 19 Tháng Bảy 1860 -- Bermondsey, Surrey, England
Chết 4 Tháng Giêng 1940 (Tuổi 79) -- Auckland, NZ
1 . 4 . 3Hôn lễ 5 Tháng Tám 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Edward Alexander Campbell
Sinh 19 Tháng Nam 1855
Chết 16 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Andrew Mcindoe Edward FitzgeraldAlice Eva Campbell
Sinh 6 Tháng Hai 1881 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 27 Tháng Mười Hai 1967 (Tuổi 86)
1 . 4 . 3 . 1Hôn lễ 1912
Helen Louisa Campbell
Sinh 8 Tháng Mười 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1972 (Tuổi 90)
1 . 4 . 3 . 2Hôn lễ 26 Tháng Bảy 1905 -- Hikutaia, Coromandel, NZ
Charles Alexander Moore
Sinh 21 Tháng Mười 1878 -- Onehunga, Auckland
Chết 7 Tháng Mười 1964 (Tuổi 85) -- NZ
số con.: 4
Launcelot Edward Campbell
Sinh 1885 -- NZ
Chết 1951 (Tuổi 66) -- NZ
1 . 4 . 3 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Sylvia WittonArchibald Hugh Campbell
Sinh 1888 -- NZ
Chết 1970 (Tuổi 82) -- NZ
1 . 4 . 3 . 4Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Archibald Hugh CampbellHelen Sylvia Witton
Sinh 6 Tháng Mười Hai 1890
Chết 1992 (Tuổi 101)
Không Có Con
John Andrew Campbell
Sinh 1891 -- NZ
Chết 1891 -- NZ
1 . 4 . 3 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John FranklinMary Gladys Campbell
Sinh 1893 -- NZ
Chết 28 Tháng Mười Hai 1982 (Tuổi 89) -- Auckland, NZ
1 . 4 . 3 . 6Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Gladys CampbellJohn Franklin
Sinh 1881
Chết 30 Tháng Mười Một 1968 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Cecil Kenneth Campbell
Sinh 20 Tháng Mười 1897 -- NZ
Chết 2 Tháng Ba 1990 (Tuổi 92) -- NZ
1 . 4 . 3 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selina VerranReginald Errol Campbell
Sinh 27 Tháng Sáu 1899 -- NZ
Chết 1974 (Tuổi 74) -- NZ
1 . 4 . 3 . 8Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Errol CampbellSelina Verran
Sinh 6 Tháng Ba 1897
Chết 1994 (Tuổi 96)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dennis McSweeneyDorothy Juanita Campbell
Sinh 24 Tháng Giêng 1901 -- NZ
Chết 1980 (Tuổi 78)
1 . 4 . 3 . 9Hôn lễ 1923
Thomas Richard Roydhouse
Sinh 7 Tháng Chín 1862 -- Cardiff, Wales
Chết 1943 (Tuổi 80) -- NSW, Australia
1 . 4 . 4Hôn lễ
Hôn lễ 29 Tháng Mười Hai 1882 -- Napier, NZ
Charlotte Vivienne Green
Sinh 1865 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 1938 (Tuổi 73) -- Burwood, Nsw, Australia
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Leslie Buckingham Finney
Betty Vivienne FinneyRuby Louisa Roydhouse
Sinh 1883 -- NZ
Chết 1962 (Tuổi 79) -- Marrickville, NSW
1 . 4 . 4 . 2Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1910 -- St Annes, Strathfield, NSW, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Louisa Roydhouse
Betty Vivienne FinneyJoseph Leslie Buckingham Finney
Sinh 1882 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 1962 (Tuổi 80) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 1
Beryl Charlotte Roydhouse
Sinh 8 Tháng Bảy 1885 -- Hawkes Bay, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1967 (Tuổi 82) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 4 . 4 . 3Garnet Thomas Roydhouse
Sinh 1887 -- NZ
Chết 11 Tháng Giêng 1946 (Tuổi 59) -- Granville, NSW, Australia
1 . 4 . 4 . 4Johnson Sidney Hope Roydhouse
Sinh 1890 -- NZ
Chết 1957 (Tuổi 67) -- Orange, NSW, Aust
1 . 4 . 4 . 5Norah Constance Roydhouse
Sinh 1892 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 18 Tháng Tám 1965 (Tuổi 73) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 4 . 4 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Gwendoline James
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseBernard Richard William Roydhouse
Sinh 1897 -- Burwood, Nsw, Australia
Chết 24 Tháng Tám 1983 (Tuổi 86) -- Killara, Sydney
1 . 4 . 4 . 7Hôn lễ 22 Tháng Bảy 1922 -- Marrickville, NSW
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Richard William Roydhouse
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseElla Gwendoline James
Sinh 1899 -- Tamworth, Nsw
Chết 30 Tháng Sáu 1980 (Tuổi 81) -- Killara, Sydney
số con.: 2
Matilda Jane Roydhouse
Sinh 18 Tháng Mười Một 1865 -- Lamarsh, Essex
Chết 11 Tháng Giêng 1917 (Tuổi 51) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 4 . 5Hôn lễ 21 Tháng Mười Một 1885 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh 20 Tháng Tám 1863 -- Inverness-shire, Scotland
Chết 1924 (Tuổi 60) -- Winton, Queensland
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Davidson
June Helen UrquhartWilliam John Roydhouse Urquhart
Sinh 22 Tháng Sáu 1886 -- Featherston, Wairarapa, NZ
Chết 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 74) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 4 . 5 . 1Hôn lễ 1938 -- Rockhampton, Queensland, Australia
Hugh Fraser Urquhart
Sinh 24 Tháng Tám 1888 -- Featherston
Chết 7 Tháng Mười Một 1960 (Tuổi 72) -- Nudgee, Queensland
1 . 4 . 5 . 2Hôn lễ 29 Tháng Mười 1917 -- Barcaldine, Qld
Martha Seaby
Sinh 1893 -- Queensland, Australia
Chết 1963 (Tuổi 70) -- Blackall, Queensland, Australia
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Lillian Trensen
Alexander William Urquhart
Grace Jean UrquhartAlexander Urquhart
Sinh 15 Tháng Mười Một 1889 -- Featherston
Chết 1944 (Tuổi 54) -- Queensland, Aust
1 . 4 . 5 . 3Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Grace Seaby
Roy Edward Urquhart
Daphne May UrquhartRoland Roydhouse Urquhart
Sinh 8 Tháng Chín 1891 -- Featherston
Chết 14 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 71) -- Rockhampton, Queensland, Australia
1 . 4 . 5 . 4Hôn lễ 6 Tháng Mười Hai 1917 -- Barcaldine, Qld
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Thomas
Jack Roydhouse
Allan Roydhouse
Noel Herbert RoydhouseJohn Charles Roydhouse
Sinh 10 Tháng Mười Hai 1868 -- Wellington, NZ
Chết 23 Tháng Bảy 1931 (Tuổi 62) -- Perth, WA
1 . 4 . 6Hôn lễ 9 Tháng Mười Hai 1891 -- Norwood, Adelaide, South Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Charles Roydhouse
Jack Roydhouse
Allan Roydhouse
Noel Herbert RoydhouseGrace Thomas
Sinh 25 Tháng Tám 1866 -- South Australia
Chết 29 Tháng Chín 1941 (Tuổi 75) -- Perth, Australia
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kathleen Ivy Finlay
Brian Roydhouse
Donald Jack RoydhouseJack Roydhouse
Sinh 24 Tháng Chín 1892 -- Adelaide, South Australia
Chết 18 Tháng Bảy 1986 (Tuổi 93) -- Geelong, Victoria, Australia
1 . 4 . 6 . 1Hôn lễ 1921 -- Perth, WA
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jack Roydhouse
Brian Roydhouse
Donald Jack RoydhouseKathleen Ivy Finlay
Sinh 28 Tháng Chín 1896
Chết 1970 (Tuổi 73) -- Geelong, Victoria, Australia
số con.: 2
Allan Roydhouse
Sinh 23 Tháng Bảy 1894 -- Adelaide, South Australia
Chết 1968 (Tuổi 73) -- Victoria, Australia
1 . 4 . 6 . 2Hôn lễ 1917 -- Perth, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Allan Roydhouse
Francis Paget Roydhouse
Geoffrey Paget RoydhouseNellie Morris
Sinh 1895 -- Petersham, NSW
Chết 16 Tháng Chín 1968 (Tuổi 73) -- Perth, WA
số con.: 2
Hôn lễ 1930 -- Perth, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Allan RoydhouseNellie Sudlow
Sinh 1897
Chết 1968 (Tuổi 71) -- Bentley, WA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valmai Marian BrewerNoel Herbert Roydhouse
Sinh 1902 -- Perth, WA
Chết 1992 (Tuổi 90) -- Perth, Australia
1 . 4 . 6 . 3Hôn lễ 1942 -- Victoria, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Herbert RoydhouseValmai Marian Brewer
Sinh 1906
Chết 15 Tháng Chín 1987 (Tuổi 81) -- Nedlands, WA
Không Có Con
Jessie Roydhouse
Sinh 27 Tháng Mười 1870 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 4 Tháng Sáu 1947 (Tuổi 76) -- Greenwell Point, Nowra, NSW, Australia
1 . 4 . 7Hôn lễ 17 Tháng Tám 1901 -- 471 Pitt St, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Joseph Foster
Gia đình của chồng/vợ
Capt William Thomas Dorrington
Francis Dorrington
Catherine Dorrington
Elwynne Dorrington
Hilma DorringtonIvy Jordan Roydhouse
Sinh Tháng Ba 1892 -- Sculcoates, Yorkshire, England
Chết 1965 (Tuổi 72) -- Nowra, NSW, Australia
1 . 4 . 7 . 1Hôn lễ 1908 -- Sydney, Victoria, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Jordan RoydhouseFrancis Joseph Foster
Sinh 1888
Chết 16 Tháng Sáu 1916 (Tuổi 28) -- France
Không Có Con
Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Jordan Roydhouse
Francis Dorrington
Catherine Dorrington
Elwynne Dorrington
Hilma DorringtonCapt William Thomas Dorrington
Sinh 1887 -- Sydney, New South Wales, Australia
Chết 1971 (Tuổi 84) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 4
Charles C. Smith
Sinh 1901
1 . 4 . 7 . 2Muriel A. C. Smith
Sinh 1902
1 . 4 . 7 . 3Thomas F. R. Smith
Sinh 1905
1 . 4 . 7 . 4Leonard D. C. Smith
Sinh 1908
1 . 4 . 7 . 5
Alice Maud Roydhouse
Sinh 17 Tháng Sáu 1874 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 1928 (Tuổi 53) -- NZ
1 . 4 . 8
Francis Hugh Jordan
Sinh 1833 -- Phillack, Cornwall, England
1 . 5Anna Maria Jordan
Sinh 1836 -- Phillack, Cornwall, England
Lể An Táng 25 Tháng Bảy 1852 (Tuổi 16) -- Phillack, Cornwall
1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Richard Smith
Benjamin Smith
Jesse Tresize Smith
Bessie M. Smith
George William Smith
Flora Marian Smith
Stella Mary SmithMatilda Jane Jordan
Sinh 1839 -- Phillack, Cornwall, England
Chết Tháng Sáu 1908 (Tuổi 69) -- Reading, Berkshire
1 . 7Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Matilda Jane Jordan
Benjamin Smith
Jesse Tresize Smith
Bessie M. Smith
George William Smith
Flora Marian Smith
Stella Mary SmithGeorge Richard Smith
Sinh 1846 -- Canterbury, Kent
số con.: 6 Benjamin Smith
Sinh 1862 -- Reading, Berkshire
1 . 7 . 1Jesse Tresize Smith
Sinh 1863 -- Reading, Berkshire
1 . 7 . 2Bessie M. Smith
Sinh 1868 -- Ramsgate, Kent
1 . 7 . 3George William Smith
Sinh 1869 -- Ramsgate, Kent
1 . 7 . 4Flora Marian Smith
Sinh 1876 -- Reading, Berkshire
1 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald H. PayneStella Mary Smith
Sinh 1884 -- Reading, Berkshire
1 . 7 . 6Hôn lễ Tháng Sáu 1912 -- Reading, Berkshire
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah J. MizelleBenjamin Johns Jordan
Sinh Tháng Sáu 1841 -- Phillack, Cornwall, England
Chết 30 Tháng Tư 1916 (Tuổi 74) -- Rosiclare, Illinois, USA
1 . 8Hôn lễ 12 Tháng Nam 1901
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Benjamin Johns JordanSarah J. Mizelle
Sinh 5 Tháng Mười Một 1852 -- Livingston, Kentuckey, USA
Chết -- Rosiclare, Illinois, USA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Hichens
Samuel William Richard Hichens
Harriet Jane Hichens
Adelaide Susan Hichens
Charles Jordan Hichens
Annie Maria Hichens
John H. HichensSusan Ann Jordan
Sinh Tháng Chín 1843 -- Hayle, Cornwall, England
Chết Tháng Chín 1909 (Tuổi 66) -- Bedford, Bedfordshire
1 . 9Hôn lễ Tháng Mười Hai 1862 -- Helston, Cornwall, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Susan Ann Jordan
Samuel William Richard Hichens
Harriet Jane Hichens
Adelaide Susan Hichens
Charles Jordan Hichens
Annie Maria Hichens
John H. HichensSamuel Hichens
Sinh 1804 -- Grade, Cornwall
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosina StevensSamuel William Richard Hichens
Sinh 1865 -- Mullion, Cornwall, England
Chết Tháng Sáu 1940 (Tuổi 75) -- Brighton, Sussex
1 . 9 . 1Hôn lễ Tháng Sáu 1891 -- Brighton, Sussex
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel William Richard HichensRosina Stevens
Sinh 1867 -- St Pancras, London
Chết Tháng Mười Hai 1952 (Tuổi 85) -- Brighton, Sussex
Không Có Con
Harriet Jane Hichens
Sinh 1866 -- Mullion, Cornwall, England
1 . 9 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Brook UnwinAdelaide Susan Hichens
Sinh 1867 -- Mullion, Cornwall, England
Chết Tháng Ba 1939 (Tuổi 72) -- Maidstone, Kent
1 . 9 . 3Hôn lễ Tháng Sáu 1899 -- Bedford, Bedfordshire
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adelaide Susan HichensArthur Brook Unwin
Sinh 1868 -- Havershill, Suffolk
Chết Tháng Chín 1937 (Tuổi 69) -- Maidstone, Kent
Không Có Con
Charles Jordan Hichens
Sinh 1869 -- Mullion, Cornwall, England
1 . 9 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William WilsonAnnie Maria Hichens
Sinh 1871 -- Mullion, Cornwall, England
1 . 9 . 5Hôn lễ Tháng Chín 1897 -- Bedford, Bedfordshire
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maria HichensWilliam Wilson
Sinh 1869 -- Leeds, Yorkshire, England
Không Có Con
John H. Hichens
Sinh 1873 -- Mullion, Cornwall, England
Chết Tháng Ba 1949 (Tuổi 76) -- Rochford, Essex
1 . 9 . 6