Descendants of James Bryant |
James Bryant
Sinh 27 Tháng Mười Một 1812 -- Sharpham, Devon
Chết 6 Tháng Giêng 1902 (Tuổi 89) -- Ohariu, Wellington, NZ
1Hôn lễ 4 Tháng Tám 1839 -- St Petroc, Bodmin, Cornwall
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh 6 Tháng Hai 1816 -- St.Breward, Boddington, Cornwall
Chết 24 Tháng Sáu 1877 (Tuổi 61) -- Ohariu, Wellington, NZ
số con.: 10 John William Bryant
Sinh 30 Tháng Nam 1840 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Sáu 1891 (Tuổi 51) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 1Hôn lễ 13 Tháng Mười Một 1869 -- Webb St, Wellington
Emma Eagle
Sinh 23 Tháng Mười Hai 1850 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 28 Tháng Mười Một 1911 (Tuổi 60) -- Wellington, NZ
số con.: 7 William James Bryant
Sinh 21 Tháng Tám 1870
Chết 23 Tháng Sáu 1921 (Tuổi 50) -- Levin
1 . 1 . 1Hôn lễ 14 Tháng Sáu 1894 -- St Josephs, Ohariu
Josephine Marian Bassett
Sinh 1867
Chết 12 Tháng Mười 1944 (Tuổi 77) -- Levin
số con.: 3 William Leo Bryant
Sinh 18 Tháng Bảy 1896 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 16 Tháng Sáu 1917 (Tuổi 20) -- Messines, France
1 . 1 . 1 . 1Francis Sutton Bassett Bryant
Sinh 1901
Chết 21 Tháng Tám 1918 (Tuổi 17) -- France
1 . 1 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bridget Theresa Corbett
William John Bryant
Pauline Joan BryantJohn Norman Bernard Bryant
Sinh 24 Tháng Tám 1904
Chết 30 Tháng Bảy 1985 (Tuổi 80) -- Manakau
1 . 1 . 1 . 3Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Norman Bernard Bryant
William John Bryant
Pauline Joan BryantBridget Theresa Corbett
Sinh 5 Tháng Mười Hai 1918
Chết 4 Tháng Mười 2009 (Tuổi 90) -- Manakau
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maria Annie Spicer
Winifred Jane Bryant
Daisy Emma Bryant
Violet Mills BryantStephen Bryant
Sinh 10 Tháng Mười 1871 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Hai 1938 (Tuổi 66) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 1 . 2Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1895 -- Ohariu, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stephen Bryant
Winifred Jane Bryant
Daisy Emma Bryant
Violet Mills BryantMaria Annie Spicer
Sinh 22 Tháng Mười Một 1872 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 6 Tháng Sáu 1938 (Tuổi 65) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Willie Hearne De Burgh Mills
Cecil Bryant Mills
Laurence Alfred MillsWinifred Jane Bryant
Sinh 1895 -- Wellington, NZ
Chết 1963 (Tuổi 68)
1 . 1 . 2 . 1Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James WilsonDaisy Emma Bryant
Sinh 4 Tháng Bảy 1896
Chết 2 Tháng Giêng 1968 (Tuổi 71)
1 . 1 . 2 . 2Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daisy Emma BryantJames Wilson
Sinh 1885
Chết 31 Tháng Bảy 1956 (Tuổi 71)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John McCaskillViolet Mills Bryant
Sinh 28 Tháng Tư 1904
Chết 1986 (Tuổi 81)
1 . 1 . 2 . 3Hôn lễ 1926
Lilian Mary Bryant
Sinh 16 Tháng Chín 1872
Chết 21 Tháng Tư 1945 (Tuổi 72)
1 . 1 . 3Hôn lễ 18 Tháng Mười Hai 1896 -- Makara, Wellington, NZ
Maurice Stephen George Monk
Sinh 19 Tháng Mười Một 1874
Chết 19 Tháng Tư 1962 (Tuổi 87)
số con.: 8 Maurice Stephen George Monk
Sinh 1897
Chết 24 Tháng Tư 1968 (Tuổi 71)
1 . 1 . 3 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest John BowenElsie Emma Monk
Sinh 25 Tháng Tư 1898
Chết 1981 (Tuổi 82)
1 . 1 . 3 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Emma MonkErnest John Bowen
Sinh 1889
Chết 1966 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Elizabeth HarrisonVernon John Monk
Sinh 16 Tháng Bảy 1899
Chết 1991 (Tuổi 91)
1 . 1 . 3 . 3Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Vernon John MonkAda Elizabeth Harrison
Sinh 12 Tháng Ba 1907
Chết 2003 (Tuổi 95)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Angelina Theresa Josephine HarrisonLeslie Gordon Monk
Sinh 1901
Chết 29 Tháng Sáu 1979 (Tuổi 78)
1 . 1 . 3 . 4Hôn lễ 1928
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Gordon MonkAngelina Theresa Josephine Harrison
Sinh 14 Tháng Mười Một 1903
Chết 1991 (Tuổi 87)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Henry MudgeEdna Eva Monk
Sinh 1902
1 . 1 . 3 . 5Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Eva MonkAlfred Henry Mudge
Sinh 1898
Chết 1965 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lloyd Douglas KenyonUnis Frances Monk
Sinh 6 Tháng Mười Một 1908
Chết 1989 (Tuổi 80)
1 . 1 . 3 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Unis Frances MonkLloyd Douglas Kenyon
Sinh 17 Tháng Mười 1912
Chết 2003 (Tuổi 90)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert WelchMona Evelyn Monk
Sinh 24 Tháng Tư 1910
Chết 1982 (Tuổi 71)
1 . 1 . 3 . 7Hôn lễ
Ngaire Lilian Monk
Sinh 1916
Chết 1916
1 . 1 . 3 . 8
Henry George Bray Bryant
Sinh 1876 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Nam 1937 (Tuổi 61) -- Manakau, Levin
1 . 1 . 4Hôn lễ 4 Tháng Bảy 1906 -- Wellington, NZ
Hinemoa Frances Palmer Louisa Bray
Sinh 6 Tháng Mười 1880 -- Port Chalmers, Otago, NZ
Chết 18 Tháng Mười Một 1957 (Tuổi 77) -- Manakau, Horowhenua
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Barnsley Bennell
Mary Bennell
Ann BennellNola Emma Bryant
Sinh 15 Tháng Nam 1907
Chết 4 Tháng Giêng 1992 (Tuổi 84) -- Levin, NZ
1 . 1 . 4 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nola Emma Bryant
Mary Bennell
Ann BennellRichard Barnsley Bennell
Sinh 1901
Chết 1964 (Tuổi 63) -- Manakau
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William HarveyZena Frances Bryant
Sinh 1909
Chết 1976 (Tuổi 67)
1 . 1 . 4 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Monte Ellis Richard Meredith
Valerie Meredith
Monte MeredithAudrey Josephine Bryant
Sinh 30 Tháng Tám 1910 -- Manakau, Levin
Chết 6 Tháng Mười Một 1988 (Tuổi 78) -- Levin
1 . 1 . 4 . 3Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Josephine Bryant
Valerie Meredith
Monte MeredithMonte Ellis Richard Meredith
Sinh 18 Tháng Sáu 1905 -- Wellington, NZ
Chết 26 Tháng Sáu 1983 (Tuổi 78) -- Levin, NZ
số con.: 2
John Ernest Bryant
Sinh 9 Tháng Mười 1880
Chết 8 Tháng Hai 1918 (Tuổi 37) -- France
1 . 1 . 5Hôn lễ 1915
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Bryant
John Henry BryantGertrude May Monaghan
Sinh 1888
Chết 8 Tháng Mười 1919 (Tuổi 31)
số con.: 1 John Henry Bryant
Sinh 8 Tháng Chín 1919
Chết 6 Tháng Hai 1976 (Tuổi 56)
1 . 1 . 6 . 1
Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Bryant
Arthur Robert Bryant
Robert Neil Bryant
Marie Vivienne Bryant
Graham Murray Bryant
Malcolm Kirkwood BryantAgnes Ruth Maud Greig
Sinh 15 Tháng Mười 1896
Chết 1988 (Tuổi 91)
số con.: 5 Arthur Robert Bryant
Sinh 2 Tháng Tám 1923
Chết 16 Tháng Tám 1923 (Tuổi )
1 . 1 . 6 . 2Robert Neil Bryant
Sinh 8 Tháng Mười Hai 1924
Chết 26 Tháng Tư 1991 (Tuổi 66) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norris Olaf JepsenMarie Vivienne Bryant
Sinh 4 Tháng Mười 1926
Chết 20 Tháng Tư 2006 (Tuổi 79)
1 . 1 . 6 . 4Hôn lễ 1947
1 . 1 . 6 . 5Hôn lễ
1 . 1 . 6 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Henry Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantEva Hannah Bryant
Sinh 23 Tháng Giêng 1888
Chết 13 Tháng Ba 1966 (Tuổi 78) -- Levin
1 . 1 . 7Hôn lễ 6 Tháng Ba 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Hannah Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantHerbert Henry Bryant
Sinh 22 Tháng Bảy 1883 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Hai 1930 (Tuổi 46) -- Tokoroa, NZ
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Neil NielsenOlive Emma Bryant
Sinh 26 Tháng Mười Hai 1912
Chết 21 Tháng Tám 1990 (Tuổi 77) -- Otaki, NZ
1 . 1 . 7 . 1Hôn lễ 1934
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive Emma BryantCharles Neil Nielsen
Sinh 12 Tháng Chín 1908
Chết 7 Tháng Bảy 1997 (Tuổi 88)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Muriel WilliamsRobert Henry Bryant
Sinh 25 Tháng Tư 1914 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 1970 (Tuổi 55)
1 . 1 . 7 . 2Hôn lễ 1946
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Henry BryantRuby Muriel Williams
Sinh 1921
Chết 13 Tháng Ba 1989 (Tuổi 68) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valerie Elizabeth ReesErnest Clyde Bryant
Sinh 15 Tháng Tám 1915 -- Manakau, Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 61) -- Levin, NZ
1 . 1 . 7 . 3Hôn lễ 28 Tháng Mười 1961
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest Clyde BryantValerie Elizabeth Rees
Sinh 17 Tháng Mười Một 1941 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 26 Tháng Mười Một 2007 (Tuổi 66) -- Frankston, Victoria, Australia
Không Có Con
Marjorie Eva Bryant
Sinh 1918 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 2 Tháng Tám 1930 (Tuổi 12)
1 . 1 . 7 . 4William Leo Bryant
Sinh 21 Tháng Mười 1919 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Nam 1988 (Tuổi 68) -- Levin
1 . 1 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rita Florence RobinsonHector Raymond Bryant
Sinh 4 Tháng Ba 1922
Chết 23 Tháng Tám 1985 (Tuổi 63) -- Levin
1 . 1 . 7 . 6Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hector Raymond BryantRita Florence Robinson
Sinh 1 Tháng Mười 1921
Chết 1 Tháng Mười Hai 1998 (Tuổi 77) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eleanor Barrow
Marion Bryant
Bertram Bryant
Lyell Corbett Bryant
Leonard BryantJoseph Corbett Bryant
Sinh 1841
Chết 4 Tháng Sáu 1898 (Tuổi 57) -- Wellington, NZ
1 . 2Hôn lễ 1871
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Corbett Bryant
Marion Bryant
Bertram Bryant
Lyell Corbett Bryant
Leonard BryantEleanor Barrow
Sinh 1847
Chết 26 Tháng Hai 1902 (Tuổi 55) -- Wellington, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Joseph Moore
Clifford Joseph Moore
Oswald James Moore
Evelyn Eleanor MooreMarion Bryant
Sinh 1872
Chết 1951 (Tuổi 79)
1 . 2 . 1Hôn lễ 1895
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Bryant
Clifford Joseph Moore
Oswald James Moore
Evelyn Eleanor MooreJames Joseph Moore
Sinh 1870
Chết 1918 (Tuổi 48)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nellie Amanda FosterClifford Joseph Moore
Sinh 1896
Chết 1954 (Tuổi 58)
1 . 2 . 1 . 1Hôn lễ 1922
Oswald James Moore
Sinh 1897
Chết 1918 (Tuổi 21)
1 . 2 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Hogg
Marion Hogg
Rangi Hogg
Robert James Hogg
Elizabeth Hogg
Janet Nell HoggEvelyn Eleanor Moore
Sinh 31 Tháng Giêng 1898
Chết 1991 (Tuổi 92)
1 . 2 . 1 . 3Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Idalia Carsdale Retter
Claudia Rita Bryant
Iris Greenwood Bryant
Ngaia Myrtle Raoni Bryant
Joe Bryant
Lance Bryant
Terence BryantBertram Bryant
Sinh 1875 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1957 (Tuổi 82) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 2 . 2Hôn lễ 1900
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Bryant
Claudia Rita Bryant
Iris Greenwood Bryant
Ngaia Myrtle Raoni Bryant
Joe Bryant
Lance Bryant
Terence BryantIvy Idalia Carsdale Retter
Sinh 1880
Chết 1963 (Tuổi 83)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Roderick James JohnsonClaudia Rita Bryant
Sinh 1900
1 . 2 . 2 . 1Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas MahonyIris Greenwood Bryant
Sinh 1902
1 . 2 . 2 . 2Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Alexander Frazer HantonNgaia Myrtle Raoni Bryant
Sinh 1904
1 . 2 . 2 . 3Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adeline M. Hume
Janice Lenore Bryant
Josephine Mary BryantJoe Bryant
Sinh 2 Tháng Mười Hai 1905
Chết 1997 (Tuổi 91)
1 . 2 . 2 . 4Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rakura Maude McGee
Beverley Mary Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Mary Nicholson
Le-ann Louise Bryant
Janine Lillian BryantLance Bryant
Sinh 25 Tháng Tám 1907
Chết 1973 (Tuổi 65)
1 . 2 . 2 . 5Hôn lễ 1930
Hôn lễ
Terence Bryant
Sinh 1909
Chết 1927 (Tuổi 18)
1 . 2 . 2 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mabel Ann FieldLyell Corbett Bryant
Sinh 26 Tháng Mười 1883
Chết 19 Tháng Bảy 1974 (Tuổi 90) -- Palmerston North, NZ
1 . 2 . 3Hôn lễ 1906
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyell Corbett BryantMabel Ann Field
Sinh 1886
Chết 22 Tháng Mười Hai 1971 (Tuổi 85) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Irene Daphne RetterLeonard Bryant
Sinh 1886
Chết 1957 (Tuổi 71)
1 . 2 . 4Hôn lễ 1908
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard BryantIrene Daphne Retter
Sinh 1887
Chết 1957 (Tuổi 70)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adelaide DilksJames Pollard Bryant
Sinh 10 Tháng Giêng 1843 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 1891 (Tuổi 47)
1 . 3Hôn lễ 1886
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Pollard Bryant
Gia đình của chồng/vợ
William John RogersAdelaide Dilks
Sinh 1859 -- England
Chết 1903 (Tuổi 44)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabella Blair Munro
Mary Elizabeth Bryant
Eva Ellen Bryant
Margaret Bryant
Ella Daisy Bryant
Ruth Bryant
Lucy Bella Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Annie Georgina Stone
Lorna Pascoe BryantThomas Pascoe Bryant
Sinh Tháng Tám 1845
Chết 1 Tháng Hai 1908 (Tuổi 62) -- Wellington, NZ
1 . 4Hôn lễ 1880
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Pascoe Bryant
Mary Elizabeth Bryant
Eva Ellen Bryant
Margaret Bryant
Ella Daisy Bryant
Ruth Bryant
Lucy Bella BryantIsabella Blair Munro
Sinh 11 Tháng Tám 1859 -- Napier, NZ
Chết 18 Tháng Bảy 1889 (Tuổi 29) -- Ohariu, Wellington, NZ
số con.: 6 Mary Elizabeth Bryant
Sinh 1881 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1912 (Tuổi 31)
1 . 4 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Oswald WilkinsonEva Ellen Bryant
Sinh 18 Tháng Tám 1882 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1947 (Tuổi 64)
1 . 4 . 2Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Ellen BryantWilliam Oswald Wilkinson
Sinh 1886
Chết 1950 (Tuổi 64) -- Cambridge, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maitland Neilson FifeMargaret Bryant
Sinh 19 Tháng Mười 1884 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1943 (Tuổi 58)
1 . 4 . 3Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret BryantMaitland Neilson Fife
Sinh 7 Tháng Mười Một 1877
Chết 1954 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Athur HorrobinElla Daisy Bryant
Sinh 22 Tháng Mười Hai 1885 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1959 (Tuổi 73)
1 . 4 . 4Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Daisy BryantAthur Horrobin
Sinh 1887
Chết 25 Tháng Chín 1958 (Tuổi 71)
Không Có Con
Ruth Bryant
Sinh 1887
Chết 1902 (Tuổi 15)
1 . 4 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elwyn Goldsbury
Bryant GoldsburyLucy Bella Bryant
Sinh 4 Tháng Bảy 1889 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1971 (Tuổi 82) -- Wanganui, NZ
1 . 4 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lucy Bella Bryant
Bryant GoldsburyElwyn Goldsbury
Sinh 1888
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rona Ferris
Elwyn GoldsburyBryant Goldsbury
Sinh 1916 -- Wanganui, NZ
1 . 4 . 6 . 1Hôn lễ
Hôn lễ 1895 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Pascoe Bryant
Lorna Pascoe BryantAnnie Georgina Stone
Sinh 1860
Chết 4 Tháng Giêng 1924 (Tuổi 64) -- Ohariu, Wellington, NZ
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter HorrobinLorna Pascoe Bryant
Sinh 17 Tháng Tư 1896 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Mười 1972 (Tuổi 76)
1 . 4 . 7Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lorna Pascoe BryantWalter Horrobin
Sinh 1894
Chết 1969 (Tuổi 75)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Bradley
Grace Minnie Bryant
Rose Eva Bryant
Alfred Henry Bryant
Ethel Maude Bryant MBE JP
Nellie Bryant
Elizabeth Bryant
Arthur Robert Bryant
Hetty Bryant
Bella Adelaide BryantRobert Mitchenson Bryant
Sinh 8 Tháng Mười 1848 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 19 Tháng Chín 1925 (Tuổi 76) -- Palmerston North, NZ
1 . 5Hôn lễ 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Mitchenson Bryant
Grace Minnie Bryant
Rose Eva Bryant
Alfred Henry Bryant
Ethel Maude Bryant MBE JP
Nellie Bryant
Elizabeth Bryant
Arthur Robert Bryant
Hetty Bryant
Bella Adelaide BryantElizabeth Bradley
Sinh 1851
Chết 2 Tháng Chín 1911 (Tuổi 60) -- Tiritea, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas William Alfred Hassell
Gia đình của chồng/vợ
William BrockieGrace Minnie Bryant
Sinh 1878 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 16 Tháng Mười 1940 (Tuổi 62) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 1Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Minnie BryantThomas William Alfred Hassell
Sinh 1875
Chết 15 Tháng Chín 1916 (Tuổi 41) -- Somme, France
Không Có Con
Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Minnie BryantWilliam Brockie
Sinh 1887
Chết 1 Tháng Sáu 1961 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William John StephensonRose Eva Bryant
Sinh 1880 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Nam 1962 (Tuổi 82) -- Foxton
1 . 5 . 2Hôn lễ 1928
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rose Eva Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Hetty BryantWilliam John Stephenson
Sinh 1894
Chết 2 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 51)
Không Có Con
Alfred Henry Bryant
Sinh 1881 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 28 Tháng Nam 1915 (Tuổi 34) -- Gallipoli, Turkey
1 . 5 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter Fitzgerald Field
Lester Fitzgerald Field
Kenneth Wilfred Field
Nellie Elizabeth Winifred FieldEthel Maude Bryant MBE JP
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1882 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 5 Tháng Bảy 1967 (Tuổi 84) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 4Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel Maude Bryant MBE JP
Lester Fitzgerald Field
Kenneth Wilfred Field
Nellie Elizabeth Winifred FieldWalter Fitzgerald Field
Sinh 1869
Chết 12 Tháng Sáu 1949 (Tuổi 80) -- Palmerston North, NZ
số con.: 3 Lester Fitzgerald Field
Sinh 1906
1 . 5 . 4 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Mary CogswellKenneth Wilfred Field
Sinh 12 Tháng Hai 1908
Chết 1989 (Tuổi 80)
1 . 5 . 4 . 2Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenneth Wilfred FieldJessie Mary Cogswell
Sinh 5 Tháng Bảy 1906
Chết 1993 (Tuổi 86)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Riddell
Gia đình của chồng/vợ
Graham RaeNellie Elizabeth Winifred Field
Sinh 14 Tháng Tám 1909
Chết 1992 (Tuổi 82)
1 . 5 . 4 . 3Hôn lễ
Hôn lễ
Nellie Bryant
Sinh 1884 -- Palmerston North, NZ
Chết 1885 (Tuổi )
1 . 5 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John BungateElizabeth Bryant
Sinh 1886
Chết 27 Tháng Bảy 1957 (Tuổi 71) -- Hastings
1 . 5 . 6Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth BryantJohn Bungate
Sinh 1879
Chết 22 Tháng Sáu 1924 (Tuổi 45) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beatrice Mary AbrahamArthur Robert Bryant
Sinh 1887 -- Palmerston North, NZ
Chết 19 Tháng Giêng 1957 (Tuổi 70) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 7Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Robert BryantBeatrice Mary Abraham
Sinh 1888
Chết 26 Tháng Sáu 1950 (Tuổi 62) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William John StephensonHetty Bryant
Sinh 1891 -- Palmerston North, NZ
Chết 25 Tháng Tư 1927 (Tuổi 36) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 8Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rose Eva Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Hetty BryantWilliam John Stephenson
Sinh 1894
Chết 2 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 51)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gilmour Robert Bloxham BoswellBella Adelaide Bryant
Sinh 31 Tháng Mười Hai 1892 -- Palmerston North, NZ
Chết 21 Tháng Bảy 1978 (Tuổi 85) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 9Hôn lễ 1921
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bella Adelaide BryantGilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh 28 Tháng Nam 1896 -- NZ
Chết 14 Tháng Nam 1990 (Tuổi 93) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Booth
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha BoothMary Ann Bryant
Sinh 13 Tháng Mười Một 1849 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Sáu 1903 (Tuổi 53) -- Carterton, NZ
1 . 6Hôn lễ 1869 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Bryant
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha BoothAlfred Booth
Sinh 26 Tháng Mười Một 1846 -- Heaton Norris, Stockport, England
Chết 1919 (Tuổi 72) -- Harwarden, Carterton, NZ
số con.: 12 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Elvina Brown
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothWilliam Henry Booth
Sinh 28 Tháng Mười Hai 1870 -- Wellington, NZ
Chết 1947 (Tuổi 76) -- Middle Run, Carterton, NZ
1 . 6 . 1Hôn lễ 9 Tháng Hai 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry Booth
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothAlice Elvina Brown
Sinh 1874 -- Christchurch, NZ
Chết 1 Tháng Mười 1961 (Tuổi 87) -- Middle Run, Carterton
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther May Palmer
Richard John Booth
Jenifer Margaret Booth
Bryant Peter BoothHenry Bryant Booth
Sinh 2 Tháng Mười Hai 1897 -- Carterton, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1985 (Tuổi 87) -- Carterton
1 . 6 . 1 . 1Hôn lễ 6 Tháng Chín 1932 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Bryant Booth
Richard John Booth
Jenifer Margaret Booth
Bryant Peter BoothEsther May Palmer
Sinh 5 Tháng Sáu 1911 -- Carterton, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Annie Strang
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothErle Bryant Booth
Sinh 10 Tháng Tám 1899 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1985 (Tuổi 86) -- Masterton, NZ
1 . 6 . 1 . 2Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Erle Bryant Booth
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothIsla Annie Strang
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Giêng 1964 (Tuổi 65) -- Masterton, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Norman Buchanan
Alison Mary Buchanan
George Henry Alister Buchanan
John Jauncey BuchananMary Alison Bryant Booth
Sinh 6 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 2011 (Tuổi 96) -- Dannevirke, NZ
1 . 6 . 1 . 3Hôn lễ 11 Tháng Giêng 1939 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alison Bryant Booth
Alison Mary Buchanan
George Henry Alister Buchanan
John Jauncey BuchananGeorge Norman Buchanan
Sinh 13 Tháng Giêng 1914 -- Dannevirke, NZ
Chết 5 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 84) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Roake
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeMary Booth
Sinh 27 Tháng Sáu 1872 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Ba 1966 (Tuổi 93) -- Wanganui, NZ
1 . 6 . 2Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1895 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Booth
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeRichard Roake
Sinh 1865 -- Bixworth, Northhamptonshire
Chết 5 Tháng Bảy 1946 (Tuổi 81) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenneth Mace Baird
Ian James Bruce Baird
Martin Roake Baird
Robert Baird
Gia đình của chồng/vợ
James Richard CookMere Heni Roake
Sinh 6 Tháng Ba 1897 -- Dannevirke, NZ
Chết 24 Tháng Hai 1989 (Tuổi 91) -- Tauranga, NZ
1 . 6 . 2 . 1Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mere Heni Roake
Ian James Bruce Baird
Martin Roake Baird
Robert BairdKenneth Mace Baird
Sinh 23 Tháng Chín 1892
Chết 30 Tháng Mười 1938 (Tuổi 46)
số con.: 3
Hôn lễ 1940
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mere Heni RoakeJames Richard Cook
Sinh 1886
Chết 2 Tháng Giêng 1956 (Tuổi 70)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Laimbeer
Richard Tyrrell Stratford RoakeTiki Tyrrell Roake
Sinh 3 Tháng Bảy 1899 -- Dannevirke, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 76) -- Tauranga, NZ
1 . 6 . 2 . 2Hôn lễ 28 Tháng Sáu 1921 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tiki Tyrrell Roake
Richard Tyrrell Stratford RoakeHenrietta Laimbeer
Sinh 13 Tháng Tám 1891 -- Woodville, NZ
Chết 26 Tháng Ba 1978 (Tuổi 86) -- Tauranga, NZ
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Eva Bradbury
Jennifer Ann RoakeAlfred Wellington Roake
Sinh 22 Tháng Chín 1904 -- Raglan
Chết 20 Tháng Tám 1970 (Tuổi 65) -- Nelson
1 . 6 . 2 . 3Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Wellington Roake
Jennifer Ann RoakeMary Eva Bradbury
Sinh 14 Tháng Giêng 1912 -- Lyttleton, NZ
Chết 22 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 68) -- Levin
số con.: 1
Ada Booth
Sinh 3 Tháng Giêng 1874 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Tám 1875 (Tuổi ) -- Carterton, NZ
1 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothAlfred Ernest Booth
Sinh 12 Tháng Bảy 1876 -- Carterton, NZ
Chết 1951 (Tuổi 74)
1 . 6 . 4Hôn lễ 30 Tháng Ba 1898 -- Kaiwaiwai, Featherston
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothElizabeth Ellen Winifred Greeks
Sinh 2 Tháng Chín 1877
Chết 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 92) -- Carterton, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothFrank Howard Booth
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 94) -- Masterton
1 . 6 . 4 . 1Hôn lễ 21 Tháng Mười 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Howard Booth
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothIvy Beatrice Jensen
Sinh 30 Tháng Tám 1903 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Nam 2000 (Tuổi 96) -- Masterton
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alexandrina MacKenzie
John Kenneth Booth
Marion Anne Booth
Gia đình của chồng/vợ
Iris Jean BishopRandell Kitchner Booth
Sinh 26 Tháng Nam 1900
Chết 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 84) -- Masterton
1 . 6 . 4 . 2Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner Booth
John Kenneth Booth
Marion Anne BoothMary Alexandrina MacKenzie
Sinh 16 Tháng Hai 1908 -- Masterton
Chết 9 Tháng Tư 1961 (Tuổi 53)
số con.: 2
Hôn lễ 1963
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner BoothIris Jean Bishop
Sinh 9 Tháng Mười Hai 1918 -- Greytown
Chết 12 Tháng Nam 1990 (Tuổi 71) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David KingFlorence Muriel Booth
Sinh 4 Tháng Mười Một 1902 -- Masterton
Chết 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 96) -- Auckland
1 . 6 . 4 . 3Hôn lễ 1936
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Muriel BoothJohn David King
Sinh 3 Tháng Hai 1900 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 5 Tháng Mười 1966 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Lilian Holes
Noeline Booth
Stuart BoothGuy Stuart Booth
Sinh 10 Tháng Tư 1905 -- Carterton, NZ
Chết 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 86)
1 . 6 . 4 . 4Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Guy Stuart Booth
Noeline Booth
Stuart BoothMary Lilian Holes
Sinh 5 Tháng Tám 1905 -- Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1991 (Tuổi 85)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Annie Pinfold
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothLyall Ernest Booth
Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 31 Tháng Nam 2002 (Tuổi 93) -- Dannevirke, NZ
1 . 6 . 4 . 5Hôn lễ 1939 -- Ashhurst
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyall Ernest Booth
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothEdna Annie Pinfold
Sinh 13 Tháng Tư 1914 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1976 (Tuổi 62) -- Bunnythorpe
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles James Robert Scott
Helen Joan Scott
Peter Charles Scott
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Newman DonaldAudrey Elizabeth Booth
Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 6 Tháng Chín 1996 (Tuổi 88) -- Masterton
1 . 6 . 4 . 6Hôn lễ 1935
Hôn lễ 1960
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Gia đình của chồng/vợ
Elsie GriffithsLeslie Newman Donald
Sinh 10 Tháng Hai 1899 -- Masterton
Chết 19 Tháng Tám 1973 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Leonard Mead
Warren John MeadIsla Alice Booth
Sinh 3 Tháng Tư 1910 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Mười 2003 (Tuổi 93)
1 . 6 . 4 . 7Hôn lễ 18 Tháng Chín 1940 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Alice Booth
Warren John MeadGeorge Leonard Mead
Sinh 6 Tháng Nam 1904 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 80) -- Auckland
số con.: 1
Nancy Winifred Booth
Sinh 25 Tháng Giêng 1913 -- Carterton
Chết 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) -- Carterton
1 . 6 . 4 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trixie Meggan Corkill
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothIan Booth
Sinh 21 Tháng Sáu 1914
Chết 18 Tháng Mười Hai 2001 (Tuổi 87) -- Hawera, Taranaki, NZ
1 . 6 . 4 . 9Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ian Booth
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothTrixie Meggan Corkill
Sinh 2 Tháng Hai 1921 -- Feilding, NZ
Chết 23 Tháng Nam 2003 (Tuổi 82) -- Hawera, Taranaki, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Douglas GrayEva Booth
Sinh 31 Tháng Bảy 1878 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1979 (Tuổi 101) -- Auckland, NZ
1 . 6 . 5Hôn lễ 12 Tháng Bảy 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva BoothAlexander Douglas Gray
Sinh 1867 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 23 Tháng Giêng 1940 (Tuổi 73)
Không Có Con
Alice Booth
Sinh 4 Tháng Mười Một 1880 -- Carterton, NZ
Chết 1883 (Tuổi 2)
1 . 6 . 6Frank Booth
Sinh 2 Tháng Mười 1882 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 1885 (Tuổi 2) -- Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 6 . 7Kate Booth
Sinh 9 Tháng Hai 1885 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 1952 (Tuổi 66)
1 . 6 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Steel
Mary Bethea Steel
James Bryant Steel
John Provan SteelGrace Booth
Sinh 4 Tháng Hai 1886
Chết 1950 (Tuổi 63)
1 . 6 . 9Hôn lễ 30 Tháng Tư 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Booth
Mary Bethea Steel
James Bryant Steel
John Provan SteelJames Steel
Sinh 8 Tháng Chín 1884 -- Camnethan, Lanarkshire, Scotland
Chết 1965 (Tuổi 80)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Herbert Stroud
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudMary Bethea Steel
Sinh 12 Tháng Bảy 1915 -- Carterton, NZ
Chết 18 Tháng Nam 1985 (Tuổi 69) -- Palmerston North, NZ
1 . 6 . 9 . 1Hôn lễ 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Bethea Steel
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudGodfrey Herbert Stroud
Sinh 5 Tháng Ba 1915 -- Highbury Hill, England
Chết 28 Tháng Chín 1999 (Tuổi 84) -- Fielding
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith Mary Blakely
Phillipa Judith Steel
Peter Bryant Steel
Timothy Provan SteelJames Bryant Steel
Sinh 12 Tháng Tư 1922 -- Carterton, NZ
Chết 1997 (Tuổi 74)
1 . 6 . 9 . 2Hôn lễ 1951
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Bryant Steel
Phillipa Judith Steel
Peter Bryant Steel
Timothy Provan SteelJudith Mary Blakely
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1929 -- Wellington, NZ
Chết 24 Tháng Sáu 2001 (Tuổi 71) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mavis Prestidge
Graeme John Steel
Bruce Steel
Gordon Steel
Warren Booth Steel
Murray Steel
Joanne SteelJohn Provan Steel
Sinh 1917
1 . 6 . 9 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Linnie Daphne Hughes
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothBertram Booth
Sinh 15 Tháng Sáu 1888 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 1951 (Tuổi 62) -- Masterton, NZ
1 . 6 . 10Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Booth
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothLinnie Daphne Hughes
Sinh 26 Tháng Tám 1892 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 19 Tháng Chín 1980 (Tuổi 88)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Ethel Beaven
John Bertram Booth
Bevan James Booth
William Hughes BoothSydney Bertram John Booth
Sinh 22 Tháng Tám 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
1 . 6 . 10 . 1Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1948 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lionel Wilson
Shire N. Linnie Wilson
Bruce James WilsonJune Linnie Booth
Sinh 1922
Chết 1981 (Tuổi 59)
1 . 6 . 10 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth
Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
1 . 6 . 11Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse
Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fiona Mclaren McIntyre
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseJeffrey Arthur Roydhouse
Sinh 5 Tháng Giêng 1917 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 15 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 70) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 6 . 11 . 1Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1941 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jeffrey Arthur Roydhouse
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseFiona Mclaren McIntyre
Sinh 4 Tháng Mười Một 1915 -- Ashburton
Chết 10 Tháng Chín 1987 (Tuổi 71) -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD
Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
1 . 6 . 11 . 2Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington
Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Lillian Gardes
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Evelyn …David Alfred Roydhouse
Sinh 21 Tháng Sáu 1920 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 26 Tháng Tư 1992 (Tuổi 71) -- Monganui, Northland, NZ
1 . 6 . 11 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred Roydhouse
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy RoydhouseMyrtle Lillian Gardes
Sinh 1919 -- Auckland, NZ
Chết 24 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 51) -- Auckland, NZ
số con.: 3
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred RoydhouseBeryl Evelyn …
Sinh 1 Tháng Ba 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Anderson
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJoan Dorothy Roydhouse
Sinh 30 Tháng Ba 1922 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 10 Tháng Mười 2005 (Tuổi 83) -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 6 . 11 . 4Hôn lễ 16 Tháng Ba 1946 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joan Dorothy Roydhouse
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJohn Anderson
Sinh 9 Tháng Tư 1919
Chết 13 Tháng Tư 2000 (Tuổi 81) -- Timaru, Canterbury, NZ
số con.: 7
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Winifred Mary Hammond
Robert Roydhouse
Judith Lee Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Joan Beryl Norma DennisPeter Booth Roydhouse
Sinh 21 Tháng Hai 1924 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2002 (Tuổi 78) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 6 . 11 . 5Hôn lễ 29 Tháng Nam 1955 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Booth Roydhouse
Robert Roydhouse
Judith Lee RoydhousePeggy Winifred Mary Hammond
Sinh 28 Tháng Mười Hai 1923 -- Eastbourne, Sussex
số con.: 2
Hôn lễ 1946 -- Five Dock, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia D. Mabel Marshall
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Naomi Frances SmithNoel Roydhouse
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1925 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 6 Tháng Tư 1999 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 6 . 11 . 6Hôn lễ Tháng Chín 1954 -- Kensington, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Roydhouse
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall RoydhousePatricia D. Mabel Marshall
Sinh 13 Tháng Giêng 1925 -- Carrigg, Edmonton, England
số con.: 4
Hôn lễ 22 Tháng Hai 1986
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel RoydhouseNaomi Frances Smith
Sinh 12 Tháng Giêng 1935
Chết 21 Tháng Tám 2015 (Tuổi 80)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lois Lorraine Pope
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseRichard Helm Roydhouse
Sinh 19 Tháng Sáu 1929 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 11 Tháng Tư 2003 (Tuổi 73) -- Vancouver, Canada
1 . 6 . 11 . 7Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Helm Roydhouse
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseLois Lorraine Pope
Sinh 4 Tháng Tám 1930 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1987 (Tuổi 56) -- Vancouver, Canada
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William James Rice
Shirley Ann Bryant RiceMarjory Aroha Booth
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1894 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Tư 1984 (Tuổi 89) -- Hamilton, NZ
1 . 6 . 12Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Aroha Booth
Shirley Ann Bryant RiceWilliam James Rice
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1898 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1987 (Tuổi 88) -- Hamilton, NZ
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Barry Stormont Arabin
William James Stormont Arabin
Katherine Clare ArabinShirley Ann Bryant Rice
Sinh 1935
1 . 6 . 12 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Shirley Ann Bryant Rice
William James Stormont Arabin
Katherine Clare ArabinBarry Stormont Arabin
Sinh 1936
Chết 15 Tháng Chín 2013 (Tuổi 77)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Bould
Frances Robert Bould
Clarence Henry Bould
Daisy Linnie Bould
Elsie Airini Ann BouldSarah Jane Bryant
Sinh 18 Tháng Ba 1851 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Tư 1918 (Tuổi 67)
1 . 7Hôn lễ 1878
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Jane Bryant
Frances Robert Bould
Clarence Henry Bould
Daisy Linnie Bould
Elsie Airini Ann BouldRobert Bould
Sinh 15 Tháng Tư 1853 -- Wellington, NZ
Chết 16 Tháng Giêng 1926 (Tuổi 72)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hellen BannisterFrances Robert Bould
Sinh 20 Tháng Bảy 1879 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 1954 (Tuổi 74) -- Gisborne, NZ
1 . 7 . 1Hôn lễ 1906 -- Gisborne, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances Robert BouldHellen Bannister
Sinh 1880 -- Bendigo, Victoria, Australia
Chết 1960 (Tuổi 80) -- Gisborne, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Paulina MayClarence Henry Bould
Sinh 1881 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 15 Tháng Chín 1941 (Tuổi 60) -- Berea, Durban, South Akrica
1 . 7 . 2Hôn lễ 23 Tháng Mười 1907 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clarence Henry BouldPaulina May
Sinh 3 Tháng Chín 1873 -- Peterhead, Aberdeenshire, Scotland
Chết 30 Tháng Mười Hai 1933 (Tuổi 60) -- Durban, South Africa
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Joseph BrownlieDaisy Linnie Bould
Sinh 1885 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 18 Tháng Bảy 1938 (Tuổi 53) -- Wellington, NZ
1 . 7 . 3Hôn lễ 25 Tháng Sáu 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daisy Linnie BouldJames Joseph Brownlie
Sinh 1884
Chết 7 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 63)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edgar Albert LewerElsie Airini Ann Bould
Sinh 1895 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 1934 (Tuổi 39)
1 . 7 . 4Hôn lễ 15 Tháng Nam 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Airini Ann BouldEdgar Albert Lewer
Sinh 1893
Chết 1969 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Letitia Munro
Herbert Henry Bryant
Francis Victor Bryant
James Norman Bryant
Thomas Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Rickard
Leslie Mitcheson Bryant
Raymond Knowles Bryant
Lawrence Alexander Bryant
Everton Rex Noel BryantHenry Bryant
Sinh 1854 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1907 (Tuổi 53) -- Palmerston North, NZ
1 . 8Hôn lễ 19 Tháng Bảy 1882 -- Ohariu, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Bryant
Herbert Henry Bryant
Francis Victor Bryant
James Norman Bryant
Thomas BryantLetitia Munro
Sinh 1863
Chết 17 Tháng Ba 1889 (Tuổi 26) -- Ohariu, Wellington, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Hannah Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantHerbert Henry Bryant
Sinh 22 Tháng Bảy 1883 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Hai 1930 (Tuổi 46) -- Tokoroa, NZ
1 . 8 . 1Hôn lễ 6 Tháng Ba 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Henry Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantEva Hannah Bryant
Sinh 23 Tháng Giêng 1888
Chết 13 Tháng Ba 1966 (Tuổi 78) -- Levin
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Neil NielsenOlive Emma Bryant
Sinh 26 Tháng Mười Hai 1912
Chết 21 Tháng Tám 1990 (Tuổi 77) -- Otaki, NZ
1 . 8 . 1 . 1Hôn lễ 1934
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive Emma BryantCharles Neil Nielsen
Sinh 12 Tháng Chín 1908
Chết 7 Tháng Bảy 1997 (Tuổi 88)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Muriel WilliamsRobert Henry Bryant
Sinh 25 Tháng Tư 1914 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 1970 (Tuổi 55)
1 . 8 . 1 . 2Hôn lễ 1946
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Henry BryantRuby Muriel Williams
Sinh 1921
Chết 13 Tháng Ba 1989 (Tuổi 68) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valerie Elizabeth ReesErnest Clyde Bryant
Sinh 15 Tháng Tám 1915 -- Manakau, Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 61) -- Levin, NZ
1 . 8 . 1 . 3Hôn lễ 28 Tháng Mười 1961
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest Clyde BryantValerie Elizabeth Rees
Sinh 17 Tháng Mười Một 1941 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 26 Tháng Mười Một 2007 (Tuổi 66) -- Frankston, Victoria, Australia
Không Có Con
Marjorie Eva Bryant
Sinh 1918 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 2 Tháng Tám 1930 (Tuổi 12)
1 . 8 . 1 . 4William Leo Bryant
Sinh 21 Tháng Mười 1919 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Nam 1988 (Tuổi 68) -- Levin
1 . 8 . 1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rita Florence RobinsonHector Raymond Bryant
Sinh 4 Tháng Ba 1922
Chết 23 Tháng Tám 1985 (Tuổi 63) -- Levin
1 . 8 . 1 . 6Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hector Raymond BryantRita Florence Robinson
Sinh 1 Tháng Mười 1921
Chết 1 Tháng Mười Hai 1998 (Tuổi 77) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eleanor Beatrice Leach
Francis Henry Bryant
Richard John BryantFrancis Victor Bryant
Sinh 1885
Chết 17 Tháng Nam 1961 (Tuổi 76)
1 . 8 . 2Hôn lễ 1907
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Victor Bryant
Francis Henry Bryant
Richard John BryantEleanor Beatrice Leach
Sinh 1882
Chết 23 Tháng Tư 1966 (Tuổi 84) -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ida Sylvia Adelaide TaylorFrancis Henry Bryant
Sinh 1907
Chết 1970 (Tuổi 63)
1 . 8 . 2 . 1Hôn lễ 1935
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Henry BryantIda Sylvia Adelaide Taylor
Sinh 1 Tháng Mười Hai 1907
Chết 1973 (Tuổi 65)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Leonard McCallum
Gia đình của chồng/vợ
Edna Muriel RedmondRichard John Bryant
Sinh 28 Tháng Ba 1908
Chết 1976 (Tuổi 67)
1 . 8 . 2 . 2Hôn lễ 1930
Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard John BryantEdna Muriel Redmond
Sinh 3 Tháng Mười Hai 1912
Chết 2006 (Tuổi 93)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mabel CummingsJames Norman Bryant
Sinh 1887
Chết 1946 (Tuổi 59)
1 . 8 . 3Hôn lễ 1911
Thomas Bryant
Sinh 1889
Chết 1889
1 . 8 . 4
Hôn lễ 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Bryant
Leslie Mitcheson Bryant
Raymond Knowles Bryant
Lawrence Alexander Bryant
Everton Rex Noel BryantMary Ann Rickard
Sinh 1872
Chết 25 Tháng Chín 1940 (Tuổi 68) -- Palmerston North, NZ
số con.: 4 Leslie Mitcheson Bryant
Sinh 1892
Chết 12 Tháng Mười Hai 1949 (Tuổi 57) -- Palmerston North, NZ
1 . 8 . 5Raymond Knowles Bryant
Sinh 1894
Chết 23 Tháng Chín 1965 (Tuổi 71) -- Palmerston North, NZ
1 . 8 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada May Hill
Gia đình của chồng/vợ
Bertha Florence HiggensLawrence Alexander Bryant
Sinh 1897 -- Palmerston North, NZ
Chết 4 Tháng Tám 1968 (Tuổi 71)
1 . 8 . 7Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lawrence Alexander BryantAda May Hill
Chết 5 Tháng Tám 1980 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
Không Có Con
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lawrence Alexander BryantBertha Florence Higgens
Sinh 8 Tháng Mười Hai 1901
Chết 2001 (Tuổi 99)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cecilia Castlemaine DrummondEverton Rex Noel Bryant
Sinh 1902
Chết 1958 (Tuổi 56)
1 . 8 . 8Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Hughes
Sydney Hubert Hughes
Nora Leslie Hughes
Ronald Hesper Hughes
Laurie Kathleen Hughes
Raymond Hughes
Alan Hughes
Linnie Daphne Hughes
Trevor Hughes
Laurie Muriel HughesSelina Taylor Bryant
Sinh 1858 -- Carterton, NZ
Chết 1898 (Tuổi 40) -- Kaikoura, NZ
1 . 9Hôn lễ 19 Tháng Bảy 1882 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selina Taylor Bryant
Sydney Hubert Hughes
Nora Leslie Hughes
Ronald Hesper Hughes
Laurie Kathleen Hughes
Raymond Hughes
Alan Hughes
Linnie Daphne Hughes
Trevor Hughes
Laurie Muriel HughesJohn Hughes
Sinh 1852 -- Christchurch, NZ
số con.: 9 Sydney Hubert Hughes
Sinh 1883 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 20 Tháng Mười Một 1956 (Tuổi 73)
1 . 9 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cecil Edward TomblesonNora Leslie Hughes
Sinh 5 Tháng Tư 1885 -- Woodville, NZ
Chết 1972 (Tuổi 86) -- Gisborne, NZ
1 . 9 . 2Hôn lễ 1921
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nora Leslie HughesCecil Edward Tombleson
Sinh 1896
Chết 1941 (Tuổi 45)
Không Có Con
Ronald Hesper Hughes
Sinh 30 Tháng Mười Một 1886 -- Woodville, NZ
Chết 1976 (Tuổi 89)
1 . 9 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenneth GravesLaurie Kathleen Hughes
Sinh 1888 -- Woodville, NZ
Chết 1988 (Tuổi 100)
1 . 9 . 4Hôn lễ 1914
Raymond Hughes
Sinh 1889 -- Woodville, NZ
Chết 1948 (Tuổi 59)
1 . 9 . 5Alan Hughes
Sinh 1890 -- Carterton, NZ
Chết 1890 -- Carterton, NZ
1 . 9 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Booth
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothLinnie Daphne Hughes
Sinh 26 Tháng Tám 1892 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 19 Tháng Chín 1980 (Tuổi 88)
1 . 9 . 7Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Linnie Daphne Hughes
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothBertram Booth
Sinh 15 Tháng Sáu 1888 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 1951 (Tuổi 62) -- Masterton, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Ethel Beaven
John Bertram Booth
Bevan James Booth
William Hughes BoothSydney Bertram John Booth
Sinh 22 Tháng Tám 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
1 . 9 . 7 . 1Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1948 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lionel Wilson
Shire N. Linnie Wilson
Bruce James WilsonJune Linnie Booth
Sinh 1922
Chết 1981 (Tuổi 59)
1 . 9 . 7 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Moana Elsie RounthwaiteTrevor Hughes
Sinh 1894 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 1971 (Tuổi 77)
1 . 9 . 8Hôn lễ -- Taranaki St Methodist Church, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trevor HughesMoana Elsie Rounthwaite
Sinh 12 Tháng Giêng 1914 -- Gisborne, NZ
Chết 2005 (Tuổi 90)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gilbert Leslie ClarkLaurie Muriel Hughes
Sinh 1895 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 12 Tháng Ba 1968 (Tuổi 73) -- Tauranga, NZ
1 . 9 . 9Hôn lễ 23 Tháng Mười Hai 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Laurie Muriel HughesGilbert Leslie Clark
Sinh 19 Tháng Giêng 1892 -- Bulls, NZ
Chết 2 Tháng Giêng 1982 (Tuổi 89) -- Tauranga, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert John Munro
Reginald John Wellington Munro
Percy Robert Munro
Roy Henry Munro
Lionel Evelyn MunroEva Elizabeth Bryant
Sinh 1861 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 1930 (Tuổi 69)
1 . 10Hôn lễ 18 Tháng Giêng 1883 -- St Johns, Willis St, Wellington NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Elizabeth Bryant
Reginald John Wellington Munro
Percy Robert Munro
Roy Henry Munro
Lionel Evelyn MunroRobert John Munro
Sinh 1861 -- Napier, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Elisabeth AndersonReginald John Wellington Munro
Sinh 1885 -- Palmerston North, NZ
Chết 1942 (Tuổi 57)
1 . 10 . 1Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald John Wellington MunroIvy Elisabeth Anderson
Sinh 15 Tháng Hai 1892
Chết 1977 (Tuổi 84)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Evelyn OsbornePercy Robert Munro
Sinh 1886 -- Palmerston North, NZ
Chết 1959 (Tuổi 73)
1 . 10 . 2Hôn lễ 1921
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Frances Lylle TaylorRoy Henry Munro
Sinh 1888 -- Palmerston North, NZ
Chết 18 Tháng Sáu 1956 (Tuổi 68) -- Wanganui, NZ
1 . 10 . 3Hôn lễ 1919
Lionel Evelyn Munro
Sinh 1891 -- Palmerston North, NZ
Chết 23 Tháng Bảy 1912 (Tuổi 21) -- Palmerston North, NZ
1 . 10 . 4