Descendants of John Grieve |
John Grieve
Sinh 1804 -- Hawick, Roxburghshire, Scotland
Chết 21 Tháng Hai 1892 (Tuổi 88)
1Hôn lễ
Mary Glendinning …
Sinh 1804
Chết 29 Tháng Tám 1888 (Tuổi 84) -- Branxholm Park, Southland, NZ
số con.: 11 Elisabeth Grieve
Sinh 29 Tháng Sáu 1827 -- Kirkton, Roxburghshire
1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Brown
John Sibbald GrieveJames Grieve
Sinh 14 Tháng Mười Một 1828 -- Roxburghshire, Scotland
Chết 31 Tháng Tám 1898 (Tuổi 69) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 2Hôn lễ 1850
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
John Sibbald GrieveMargaret Brown
Sinh 1826 -- Moffat, Dumfries, Scotland
Chết 24 Tháng Chín 1889 (Tuổi 63)
số con.: 1 John Sibbald Grieve
Sinh 1852 -- Branxholme Braes, Dumfries, Scotland
Chết 5 Tháng Mười Hai 1934 (Tuổi 82) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 2 . 1Hôn lễ 4 Tháng Hai 1879 -- Wallacetown, Southland, NZ
Elizabeth Morton
Sinh 18 Tháng Mười 1855 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 26 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 61) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 9 Jane Vallance Morton Grieve
Sinh 1881 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1977 (Tuổi 96)
1 . 2 . 1 . 1James Grieve
Sinh 16 Tháng Chín 1882 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 12 Tháng Hai 1933 (Tuổi 50) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 2Hôn lễ 1925
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Mary Grieve
Ashley Grieve
James GrieveAshley McCready
Sinh 1900
Chết 20 Tháng Tư 1931 (Tuổi 31) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 3
Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Douglas GrieveMarion Hamilton
Sinh 1896
Chết 30 Tháng Bảy 1936 (Tuổi 40)
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Gray
Morton GrieveJohn Morton Grieve
Sinh 8 Tháng Sáu 1884 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 22 Tháng Hai 1967 (Tuổi 82) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 3Hôn lễ 14 Tháng Hai 1918 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Morton Grieve
Morton GrieveMargaret Gray
Sinh 1889
Chết 24 Tháng Bảy 1957 (Tuổi 68) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1
Margaret Brown Grieve
Sinh 2 Tháng Mười Một 1885 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 3 Tháng Chín 1926 (Tuổi 40) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Agnes Boyd
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveFrederick Grierson Grieve
Sinh 29 Tháng Mười Một 1887 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 23 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 30) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 5Hôn lễ 10 Tháng Tư 1912 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick Grierson Grieve
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveJessie Agnes Boyd
Sinh 7 Tháng Ba 1889
Chết 5 Tháng Mười Một 1984 (Tuổi 95)
số con.: 2
Elizabeth Morton Grieve
Sinh 1890 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 15 Tháng Bảy 1971 (Tuổi 81) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 6Hôn lễ 30 Tháng Tư 1913 -- Wallacetown, Southland, NZ
John Kennedy Stevenson
Sinh 1884
Chết 9 Tháng Chín 1962 (Tuổi 78) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Gee
John GrieveWilliam Grieve
Sinh 1891
Chết 13 Tháng Chín 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 7Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Grieve
John GrieveCharlotte Gee
Sinh 1891
Chết 5 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances Margaret Lamont
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveRobert Glendinning Grieve
Sinh 1894
Chết 31 Tháng Mười Hai 1965 (Tuổi 71)
1 . 2 . 1 . 8Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Glendinning Grieve
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveFrances Margaret Lamont
Sinh 9 Tháng Mười Hai 1894 -- Kaitangata, Clutha, NZ
Chết 9 Tháng Chín 1959 (Tuổi 64) -- Gore, Southland, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Kerr BennieJessie Vallance Grieve
Sinh 18 Tháng Mười Một 1895 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 17 Tháng Mười Một 1988 (Tuổi 92) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 9Hôn lễ 1930 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Vallance GrieveJohn Kerr Bennie
Sinh 1884
Chết 15 Tháng Bảy 1958 (Tuổi 74) -- Waianiwa, Southland, NZ
Không Có Con
Adam Grieve
Sinh 14 Tháng Sáu 1830 -- Bowden, Roxburghshire
1 . 3Robert Grieve
Sinh 23 Tháng Tư 1833 -- Bowden, Roxburghshire, Scotland
Chết 12 Tháng Mười 1913 (Tuổi 80) -- Branxholm Park, Southland, NZ
1 . 4Hôn lễ 1858
Isabella Mary Cully
Sinh 1834 -- Northumberland, England
Chết 7 Tháng Mười Một 1908 (Tuổi 74)
số con.: 9 Isabella Grieve
Sinh 1859
Chết 24 Tháng Tư 1917 (Tuổi 58) -- Spar Bush, Southland, NZ
1 . 4 . 1Hôn lễ 27 Tháng Sáu 1878 -- Wallacetown, Southland, NZ
John McCrostie
Sinh 1842 -- Dull, Blair Athol, Perthshire, Scotland
Chết 23 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 78) -- Spar Bush, Southland, NZ
số con.: 6 John Robertson McCrostie
Sinh 21 Tháng Tư 1879 -- Otago, NZ
Chết 3 Tháng Chín 1879 (Tuổi ) -- Southland, NZ
1 . 4 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan McGregor
Isabel Mcintosh McGregorIsabella Grieve McCrostie
Sinh 15 Tháng Sáu 1880 -- Otago, NZ
Chết 27 Tháng Giêng 1932 (Tuổi 51)
1 . 4 . 1 . 2Hôn lễ 24 Tháng Mười 1912 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabella Grieve McCrostie
Isabel Mcintosh McGregorDuncan McGregor
Sinh 1876
Chết 19 Tháng Chín 1943 (Tuổi 67)
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry LittleAnn Robertson McCrostie
Sinh 27 Tháng Chín 1883 -- Spar Bush, Southland, NZ
Chết 17 Tháng Tư 1942 (Tuổi 58)
1 . 4 . 1 . 3Hôn lễ 24 Tháng Bảy 1907 -- Winton, Southland, NZ
John James McCrostie
Sinh 10 Tháng Sáu 1885 -- Otago, NZ
Chết 4 Tháng Chín 1945 (Tuổi 60)
1 . 4 . 1 . 4Hôn lễ 18 Tháng Ba 1913 -- Limestone Plains, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James DrainHelen Dundas McCrostie
Sinh 22 Tháng Mười 1886 -- Otago, NZ
Chết 21 Tháng Mười Một 1916 (Tuổi 30)
1 . 4 . 1 . 5Hôn lễ 9 Tháng Ba 1915 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Dundas McCrostieJames Drain
Sinh 1881
Chết 12 Tháng Nam 1937 (Tuổi 56) -- Spar Bush, Southland, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margretta Drain
Isabel Rae McCrostie
Mary Helen McCrostie
Charles Robertson McCrostie
Florence Nicholson McCrostie
Margaret Athol McCrostieCharles Robert McCrostie
Sinh 1 Tháng Tư 1889 -- Spar Bush, Southland, NZ
Chết 17 Tháng Giêng 1952 (Tuổi 62) -- Spar Bush, Southland, NZ
1 . 4 . 1 . 6Hôn lễ 10 Tháng Hai 1913
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Robert McCrostie
Isabel Rae McCrostie
Mary Helen McCrostie
Charles Robertson McCrostie
Florence Nicholson McCrostie
Margaret Athol McCrostieMargretta Drain
Sinh 1894
Chết 14 Tháng Sáu 1946 (Tuổi 52) -- Spar Bush, Southland, NZ
số con.: 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh McLean
Mary McLean
John Robert McLean
Stewart McLean
Mabel Julia McLeanJane Grieve
Sinh 1860
1 . 4 . 2Hôn lễ 28 Tháng Hai 1879 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jane Grieve
Mary McLean
John Robert McLean
Stewart McLean
Mabel Julia McLeanHugh McLean
Sinh 1850
số con.: 4 Mary McLean
Sinh 1880
1 . 4 . 2 . 1John Robert McLean
Sinh 1881
Chết 1881
1 . 4 . 2 . 2Stewart McLean
Sinh 1882
1 . 4 . 2 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Irvine Barton RooneyMabel Julia McLean
Sinh 1883
1 . 4 . 2 . 4Hôn lễ 1918
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Cochrane
Robert William Cochrane
Margaret Cochrane
Alexander McQueen CochraneAnn Elizabeth Grieve
Sinh 1863
Chết 9 Tháng Mười Hai 1929 (Tuổi 66) -- Palmerston, Otago, NZ
1 . 4 . 3Hôn lễ 4 Tháng Chín 1889 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ann Elizabeth Grieve
Robert William Cochrane
Margaret Cochrane
Alexander McQueen CochraneAlexander Cochrane
Sinh 1849
Chết 5 Tháng Hai 1917 (Tuổi 68) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 3 Robert William Cochrane
Sinh 1891
Chết 17 Tháng Mười 1907 (Tuổi 16)
1 . 4 . 3 . 1Margaret Cochrane
Sinh 1895
Chết 2 Tháng Tám 1953 (Tuổi 58)
1 . 4 . 3 . 2Alexander McQueen Cochrane
Sinh 1898
1 . 4 . 3 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Amelia Jane Winton
Jessie Campbell Grieve
Cyril Robert Grieve
Doris Amelia Grieve
Leslie Winton Grieve
Sarah Winton Grieve
Isabella Culley GrieveJohn Grieve
Sinh 1864
Chết 1943 (Tuổi 79)
1 . 4 . 4Hôn lễ 16 Tháng Chín 1891 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Grieve
Jessie Campbell Grieve
Cyril Robert Grieve
Doris Amelia Grieve
Leslie Winton Grieve
Sarah Winton Grieve
Isabella Culley GrieveSarah Amelia Jane Winton
Sinh 1873
Chết 1946 (Tuổi 73)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert Ross WardJessie Campbell Grieve
Sinh 1892
1 . 4 . 4 . 1Hôn lễ 1928
Cyril Robert Grieve
Sinh 1894
1 . 4 . 4 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Alexander BallantyneDoris Amelia Grieve
Sinh 1897
1 . 4 . 4 . 3Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Doris Amelia GrieveJames Alexander Ballantyne
Sinh 1892
Chết 1944 (Tuổi 52)
Không Có Con
Leslie Winton Grieve
Sinh 19 Tháng Hai 1900
Chết 1982 (Tuổi 81)
1 . 4 . 4 . 4Sarah Winton Grieve
Sinh 1907
1 . 4 . 4 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
… FodenIsabella Culley Grieve
Sinh 26 Tháng Chín 1907
Chết 2002 (Tuổi 94)
1 . 4 . 4 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Taylor
James Henry Taylor
Robert Grieve Taylor
Vida Helen Taylor
David John Gordon Taylor
Walter Douglas TaylorMargaret Mary Grieve
Sinh 12 Tháng Hai 1867 -- Branxholm Park, Southland, NZ
Chết 1894 (Tuổi 26)
1 . 4 . 5Hôn lễ 28 Tháng Hai 1888 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Mary Grieve
James Henry Taylor
Robert Grieve Taylor
Vida Helen Taylor
David John Gordon Taylor
Walter Douglas TaylorDavid Taylor
Sinh 1858
số con.: 5 James Henry Taylor
Sinh 1889
Chết 1959 (Tuổi 70)
1 . 4 . 5 . 1Robert Grieve Taylor
Sinh 1891
Chết 30 Tháng Tư 1915 (Tuổi 24) -- Died of wounds, Gallipoli
1 . 4 . 5 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Andrew John JamiesonVida Helen Taylor
Sinh 1892
Chết 1933 (Tuổi 41)
1 . 4 . 5 . 3Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Vida Helen TaylorAndrew John Jamieson
Sinh 24 Tháng Bảy 1887
Chết 1976 (Tuổi 88)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Agnes MillerDavid John Gordon Taylor
Sinh 1893
Chết 1961 (Tuổi 68)
1 . 4 . 5 . 4Hôn lễ 1925
Walter Douglas Taylor
Sinh 15 Tháng Mười 1893
Chết 1975 (Tuổi 81)
1 . 4 . 5 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur William Clark
Harlow Robert Clark
Isabel Margaret Clark
Arthur James Clark
Florence Elizabeth Clark
Stanley Glendinning ClarkCharlotte Grieve
Sinh 9 Tháng Mười Một 1870 -- Branxholm Park, Southland, NZ
Chết 3 Tháng Tám 1948 (Tuổi 77) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 6Hôn lễ 6 Tháng Mười Hai 1893 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Grieve
Harlow Robert Clark
Isabel Margaret Clark
Arthur James Clark
Florence Elizabeth Clark
Stanley Glendinning ClarkArthur William Clark
Sinh 1870
Chết 17 Tháng Giêng 1950 (Tuổi 80) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie McClellandHarlow Robert Clark
Sinh 1894
Chết 1966 (Tuổi 72)
1 . 4 . 6 . 1Hôn lễ 1920
Isabel Margaret Clark
Sinh 1898
1 . 4 . 6 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Nicol MyronArthur James Clark
Sinh 1899
1 . 4 . 6 . 3Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Alexander FowlerFlorence Elizabeth Clark
Sinh 1905
Chết 14 Tháng Hai 1979 (Tuổi 74)
1 . 4 . 6 . 4Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Elizabeth ClarkJames Alexander Fowler
Sinh 1905
Chết 1 Tháng Giêng 1989 (Tuổi 84)
Không Có Con
Stanley Glendinning Clark
Sinh 1910
Chết 1960 (Tuổi 50)
1 . 4 . 6 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Abram Watson
Helen Grieve Watson
Myra Glendining Watson
Marion Young WatsonHelen Grieve
Sinh 9 Tháng Mười Một 1870 -- Branxholm Park, Southland, NZ
Chết 18 Tháng Mười 1925 (Tuổi 54) -- Waikiwi, Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 7Hôn lễ 4 Tháng Tư 1901 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Grieve
Helen Grieve Watson
Myra Glendining Watson
Marion Young WatsonAbram Watson
Sinh 1866
Chết 22 Tháng Mười Một 1945 (Tuổi 79) -- Roxburgh, Otago, NZ
số con.: 3 Helen Grieve Watson
Sinh 1902
1 . 4 . 7 . 1Myra Glendining Watson
Sinh 1903
Chết 3 Tháng Giêng 1946 (Tuổi 43) -- Roxburgh, Otago, NZ
1 . 4 . 7 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert James NeasMarion Young Watson
Sinh 1908
Chết 3 Tháng Chín 1994 (Tuổi 86) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 7 . 3Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Young WatsonAlbert James Neas
Sinh 1904
Chết 21 Tháng Tư 1987 (Tuổi 83) -- Invercargill, Southland, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Susan Isabella Brown
Robert Naldon Grieve
Mary Mavis Eileen GrieveWalter Sibbald Grieve
Sinh 1874
Chết 4 Tháng Sáu 1934 (Tuổi 60) -- Dunedin
1 . 4 . 8Hôn lễ 31 Tháng Nam 1899 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter Sibbald Grieve
Robert Naldon Grieve
Mary Mavis Eileen GrieveSusan Isabella Brown
Sinh 1877
Chết 4 Tháng Sáu 1966 (Tuổi 89) -- Lorneville
số con.: 2 Robert Naldon Grieve
Sinh 1900
1 . 4 . 8 . 1Mary Mavis Eileen Grieve
Sinh 1905
1 . 4 . 8 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Alma O'Brien
Athol Robert GrieveHenry Powell Grieve
Sinh 1876
Chết 1952 (Tuổi 76)
1 . 4 . 9Hôn lễ 1907
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Powell Grieve
Athol Robert GrieveCatherine Alma O'Brien
Sinh 1885
Chết 1967 (Tuổi 82)
số con.: 1 Athol Robert Grieve
Sinh 1909
Chết 1963 (Tuổi 54)
1 . 4 . 9 . 1
Margaret Grieve
Sinh 1 Tháng Tư 1836 -- Bowden, Roxburghshire
Chết 8 Tháng Mười Hai 1858 (Tuổi 22)
1 . 5Jean Curle Grieve
Sinh 23 Tháng Mười Một 1837
Chết 1856 (Tuổi 18) -- At Sea on voyage to NZ
1 . 6William Grieve
Sinh 5 Tháng Mười Hai 1839 -- Bowden, Roxburghshire
Chết 19 Tháng Tư 1907 (Tuổi 67)
1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Tait
Janetta Margaret Grieve
Charles Glendinning Grieve
Mary Glendinning Grieve
James Herbert Grieve
George Robert Grieve
Thomas Fife GrieveJohn Glendinning Grieve
Sinh 11 Tháng Chín 1841 -- Bowden, Roxburghshire
Chết 11 Tháng Chín 1912 (Tuổi 71) -- Branxholm Park, Southland, NZ
1 . 8Hôn lễ 27 Tháng Tư 1871 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Glendinning Grieve
Janetta Margaret Grieve
Charles Glendinning Grieve
Mary Glendinning Grieve
James Herbert Grieve
George Robert Grieve
Thomas Fife GrieveHelen Tait
Sinh 1848
Chết 7 Tháng Bảy 1940 (Tuổi 92)
số con.: 6 Janetta Margaret Grieve
Sinh 1873
Chết 17 Tháng Mười Một 1955 (Tuổi 82)
1 . 8 . 1Charles Glendinning Grieve
Sinh 1875
Chết 11 Tháng Chín 1912 (Tuổi 37)
1 . 8 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dickson JardineMary Glendinning Grieve
Sinh 24 Tháng Sáu 1877 -- Otahuti, Southland
Chết 1960 (Tuổi 82) -- Kawarau Falls Station, Queenstown
1 . 8 . 3Hôn lễ 10 Tháng Ba 1909 -- Otahuti, Southland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Glendinning GrieveDickson Jardine
Sinh 10 Tháng Mười Một 1878 -- Awamoko, Southland
Chết 1952 (Tuổi 73)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel Lilian WaltonJames Herbert Grieve
Sinh 1880
Chết 17 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 38)
1 . 8 . 4Hôn lễ 1910
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabella Mollison
Charles George GrieveGeorge Robert Grieve
Sinh 1882
Chết 21 Tháng Mười Một 1932 (Tuổi 50)
1 . 8 . 5Hôn lễ 4 Tháng Chín 1907 -- Limestone Plains, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert Grieve
Charles George GrieveIsabella Mollison
Sinh 1883
Chết 3 Tháng Chín 1954 (Tuổi 71)
số con.: 1 Charles George Grieve
Sinh 1910
1 . 8 . 5 . 1
Thomas Fife Grieve
Sinh 1887
1 . 8 . 6
Adam Grieve
Sinh 27 Tháng Chín 1845 -- Roberton, Selkirk, Scotland
Chết 12 Tháng Tám 1908 (Tuổi 62) -- Wallacetown, Southland, NZ
1 . 9Charlotte Mary Ann Grieve
Sinh 1849 -- Roberton, Selkirk, Scotland
Chết Tháng Bảy 1942 (Tuổi 93) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 10Helen Grieve
Sinh 1851 -- Roberton, Selkirk, Scotland
1 . 11