Descendants of William Burrows |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jane Elsley …
Sophia Burrows
Henrietta BurrowsWilliam Burrows Sinh -- Woking
1- Hôn lễ
số con.: 2 Sophia Burrows Sinh 1816 -- St Benets, London
1 . 1Henrietta Burrows Sinh 1822
Chết 21 Tháng Mười Một 1848 (Tuổi 26)
1 . 2- Hôn lễ 8 Tháng Mười 1841 -- St Marks, Clerkenwell, England
Samuel Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 4 Samuel William Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1842 -- Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Mười 1905 (Tuổi 63) -- Kaikoura, NZ
1 . 2 . 1- Hôn lễ 1869 -- Kaikoura, NZ
Annie Maxton Sinh 1870 -- Kaikoura, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1928 (Tuổi 58) -- Wellington, NZ
1 . 2 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alfred Hopkins
Freda Marjorie HopkinsClara Henrietta Maxton Sinh 7 Tháng Ba 1871
1 . 2 . 1 . 2- Hôn lễ 1895 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alexander McKay
Cryil McKay
Clarence Alexander McKay
Mildred Mavis McKayMary May Matilda Maxton Sinh 1 Tháng Giêng 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 2 . 1 . 3- Hôn lễ 1897 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grant
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Alice Kate HallSamuel Arthur Maxton Sinh 17 Tháng Bảy 1875 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Tư 1950 (Tuổi 74) -- Matamata, Waikato
1 . 2 . 1 . 4- Hôn lễ 21 Tháng Sáu 1899 -- Registry Office, Kaikoura, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Arthur Maxton
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre MaxtonAnnie Grant Sinh 1876 -- Tirikina, Manawatu
Chết 19 Tháng Ba 1927 (Tuổi 51) -- Marakopa
số con.: 8
- Hôn lễ 3 Tháng Tám 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert McKay
Eric Maxton McKay
Athol McKayMildred Maxton Sinh 1876
Chết 1964 (Tuổi 88)
1 . 2 . 1 . 5- Hôn lễ 1908
Fanny Maxton Sinh 10 Tháng Mười Hai 1877 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Mười Hai 1877 (Tuổi ) -- Wellington, NZ
1 . 2 . 1 . 6
Joseph Hayes Maxton Sinh 1845 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 72) -- Kaikoura, NZ
1 . 2 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Phillips Coulson
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonHenrietta Maxton Sinh 1846 -- Wellington, NZ
Chết 1911 (Tuổi 65) -- Hastings, NZ
1 . 2 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Maxton
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonJohn Phillips Coulson Sinh 1845 -- Scarborough
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Lost At Sea Between Nz & Australia Aboard La Bella
số con.: 4 Herbert Maxton Coulson Sinh 1879 -- West Ham, Essex, England
Chết 17 Tháng Nam 1957 (Tuổi 78) -- Hokitika, West Coast, Nz
1 . 2 . 3 . 1Gertrude Henrietta Coulson Sinh 1882 -- Greenwich
Chết 11 Tháng Giêng 1897 (Tuổi 15) -- Ruamahunga River, Wairarapa, NZ
1 . 2 . 3 . 2Rosa Gwendolyne Coulson Sinh 1887 -- NZ
1 . 2 . 3 . 3John Prideaux Coulson Sinh 1891
Chết 1969 (Tuổi 78)
1 . 2 . 3 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Earle
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleRosa Elizabeth Maxton Sinh 21 Tháng Mười Một 1848 -- Wellington, NZ
Chết 1927 (Tuổi 78) -- Wellington, NZ
1 . 2 . 4- Hôn lễ 1870
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Elizabeth Maxton
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleJoseph Earle Sinh 1831
Chết 1911 (Tuổi 80) -- Wellington, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Hannah WrightCharles Westwood Earle Sinh 4 Tháng Nam 1871
Chết 1950 (Tuổi 78)
1 . 2 . 4 . 1- Hôn lễ 6 Tháng Ba 1897 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gertrude Edith RoulstonJoseph Maxton Earle Sinh 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 2 . 4 . 2- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan McKayHenrietta Sarah Ann Earle Sinh 1875
1 . 2 . 4 . 3- Hôn lễ 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emily Mabel RoulstonFrederick James Earle Sinh 1878
1 . 2 . 4 . 4- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Roberta Margaret YoungHarold John Earle Sinh 1881
Chết 1952 (Tuổi 71)
1 . 2 . 4 . 5- Hôn lễ 1905