Descendants of Samuel Maxton |
Samuel Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1- Hôn lễ 8 Tháng Mười 1841 -- St Marks, Clerkenwell, England
Henrietta Burrows Sinh 1822
Chết 21 Tháng Mười Một 1848 (Tuổi 26)
số con.: 4 Samuel William Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1842 -- Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Mười 1905 (Tuổi 63) -- Kaikoura, NZ
1 . 1- Hôn lễ 1869 -- Kaikoura, NZ
Annie Maxton Sinh 1870 -- Kaikoura, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1928 (Tuổi 58) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alfred Hopkins
Freda Marjorie HopkinsClara Henrietta Maxton Sinh 7 Tháng Ba 1871
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1895 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara Henrietta Maxton
Freda Marjorie HopkinsWilliam Alfred Hopkins Sinh 1867 -- NZ
số con.: 1 Freda Marjorie Hopkins Sinh 1898 -- NZ
1 . 1 . 2 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alexander McKay
Cryil McKay
Clarence Alexander McKay
Mildred Mavis McKayMary May Matilda Maxton Sinh 1 Tháng Giêng 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 1 . 3- Hôn lễ 1897 -- NZ
số con.: 3
1 . 1 . 3 . 1Clarence Alexander McKay Sinh 1887 -- NZ
1 . 1 . 3 . 2Mildred Mavis McKay Sinh 1910 -- NZ
1 . 1 . 3 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grant
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Alice Kate HallSamuel Arthur Maxton Sinh 17 Tháng Bảy 1875 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Tư 1950 (Tuổi 74) -- Matamata, Waikato
1 . 1 . 4- Hôn lễ 21 Tháng Sáu 1899 -- Registry Office, Kaikoura, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Arthur Maxton
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre MaxtonAnnie Grant Sinh 1876 -- Tirikina, Manawatu
Chết 19 Tháng Ba 1927 (Tuổi 51) -- Marakopa
số con.: 8 Ilex Arthur Maxton Sinh 6 Tháng Chín 1899 -- Kaikoura, NZ
Chết 6 Tháng Mười Một 1959 (Tuổi 60) -- Matamata
1 . 1 . 4 . 1Basil Beryl Samuel Maxton Sinh 18 Tháng Tư 1901 -- Kaikoura, NZ
Chết 22 Tháng Giêng 1957 (Tuổi 55)
1 . 1 . 4 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jacinta Irene …
David Maxton
Doreen MaxtonRonald Ian Maxton Sinh 1903
Chết 1 Tháng Mười Hai 1968 (Tuổi 65)
1 . 1 . 4 . 3- Hôn lễ
Samuel William Vane Maxton Sinh 3 Tháng Nam 1906 -- Kaikoura, NZ
Chết 12 Tháng Mười Hai 1907 (Tuổi ) -- Kaikoura, NZ
1 . 1 . 4 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Oswald Richards
Jean Eileen RichardsInez Kleve Maxton Sinh 7 Tháng Mười 1907 -- Kaikoura, NZ
Chết 12 Tháng Tám 1922 (Tuổi 14) -- Hamilton
1 . 1 . 4 . 5- Hôn lễ 8 Tháng Sáu 1922 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Inez Kleve Maxton
Jean Eileen RichardsGeorge Oswald Richards Sinh 10 Tháng Giêng 1881 -- Taranaki, NZ
Chết 13 Tháng Chín 1946 (Tuổi 65) -- Te Kuiti
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Colin McDonald
Iris Mavis McDonald
Malcolm James McDonaldZelma Mavis Maxton Sinh 12 Tháng Sáu 1910 -- Kaikoura, NZ
Chết 16 Tháng Hai 2012 (Tuổi 101) -- Matamata
1 . 1 . 4 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Zelma Mavis Maxton
Iris Mavis McDonald
Malcolm James McDonaldColin McDonald Sinh 3 Tháng Tám 1903 -- Kawakawa
Chết 20 Tháng Ba 1971 (Tuổi 67) -- Tauranga, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Francis Raymond Court
Nolene Florence Court
Barbara Lillian Court
Frances Elaine Court
Pauline Josephine Court
John Oliver Court
Raewyn Christine CourtFay Nolene Maxton Sinh 16 Tháng Tám 1913 -- Waikato
Chết 2 Tháng Mười 1988 (Tuổi 75) -- Auckland
1 . 1 . 4 . 7- Hôn lễ 1936 -- Cambridge
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fay Nolene Maxton
Nolene Florence Court
Barbara Lillian Court
Frances Elaine Court
Pauline Josephine Court
John Oliver Court
Raewyn Christine CourtJohn Francis Raymond Court Sinh 11 Tháng Nam 1912 -- Auckland
Chết 13 Tháng Sáu 1979 (Tuổi 67)
số con.: 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norman Dudley Holmes
Gayleen Jean Holmes
Patricia Anne Holmes
Barry Maxton Holmes
Brian Robin Holmes
Sharon Maxine Holmes
Rosanne Durston HolmesDoreen Joffre Maxton Sinh 16 Tháng Tư 1916 -- Cambridge
Chết 28 Tháng Mười 2001 (Tuổi 85) -- Te Awamutu, NZ
1 . 1 . 4 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Doreen Joffre Maxton
Gayleen Jean Holmes
Patricia Anne Holmes
Barry Maxton Holmes
Brian Robin Holmes
Sharon Maxine Holmes
Rosanne Durston HolmesNorman Dudley Holmes Sinh 20 Tháng Giêng 1913 -- Cambridge
Chết 19 Tháng Tám 1984 (Tuổi 71) -- Hamilton
số con.: 6
- Hôn lễ 3 Tháng Tám 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert McKay
Eric Maxton McKay
Athol McKayMildred Maxton Sinh 1876
Chết 1964 (Tuổi 88)
1 . 1 . 5- Hôn lễ 1908
số con.: 2 Eric Maxton McKay Sinh 1909 -- NZ
1 . 1 . 5 . 1
1 . 1 . 5 . 2
Fanny Maxton Sinh 10 Tháng Mười Hai 1877 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Mười Hai 1877 (Tuổi ) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 6
Joseph Hayes Maxton Sinh 1845 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 72) -- Kaikoura, NZ
1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Phillips Coulson
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonHenrietta Maxton Sinh 1846 -- Wellington, NZ
Chết 1911 (Tuổi 65) -- Hastings, NZ
1 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Maxton
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonJohn Phillips Coulson Sinh 1845 -- Scarborough
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Lost At Sea Between Nz & Australia Aboard La Bella
số con.: 4 Herbert Maxton Coulson Sinh 1879 -- West Ham, Essex, England
Chết 17 Tháng Nam 1957 (Tuổi 78) -- Hokitika, West Coast, Nz
1 . 3 . 1Gertrude Henrietta Coulson Sinh 1882 -- Greenwich
Chết 11 Tháng Giêng 1897 (Tuổi 15) -- Ruamahunga River, Wairarapa, NZ
1 . 3 . 2Rosa Gwendolyne Coulson Sinh 1887 -- NZ
1 . 3 . 3John Prideaux Coulson Sinh 1891
Chết 1969 (Tuổi 78)
1 . 3 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Earle
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleRosa Elizabeth Maxton Sinh 21 Tháng Mười Một 1848 -- Wellington, NZ
Chết 1927 (Tuổi 78) -- Wellington, NZ
1 . 4- Hôn lễ 1870
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Elizabeth Maxton
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleJoseph Earle Sinh 1831
Chết 1911 (Tuổi 80) -- Wellington, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Hannah WrightCharles Westwood Earle Sinh 4 Tháng Nam 1871
Chết 1950 (Tuổi 78)
1 . 4 . 1- Hôn lễ 6 Tháng Ba 1897 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gertrude Edith RoulstonJoseph Maxton Earle Sinh 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 4 . 2- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan McKayHenrietta Sarah Ann Earle Sinh 1875
1 . 4 . 3- Hôn lễ 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emily Mabel RoulstonFrederick James Earle Sinh 1878
1 . 4 . 4- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Roberta Margaret YoungHarold John Earle Sinh 1881
Chết 1952 (Tuổi 71)
1 . 4 . 5- Hôn lễ 1905
- Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSussanah Martha Dunn Sinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie Maxton Sinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 5- Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie MaxtonJoseph Michael O'connor Sinh 1853
Chết 1936 (Tuổi 83)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William McKenzie
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzieMary Maxton Sinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 6- Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Maxton
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzie
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Parker
Isabel Violynn McKenzie
Creamona May McKenzie
William Handel McKenzie
Hugh Raymond McKenzie
Gwendolyn Muriel McKenzie
Stuart Ian McKenzie
Morice Hubert McKenzieWilliam McKenzie Sinh 21 Tháng Mười Hai 1858
Chết 25 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 86) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6 Helen Flora McKenzie Sinh 4 Tháng Chín 1879 -- NZ
Chết 27 Tháng Nam 1964 (Tuổi 84) -- Awapuni Hosp, NZ
1 . 6 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Isaac LovelockEdith McKenzie Sinh 29 Tháng Chín 1880
Chết 20 Tháng Nam 1940 (Tuổi 59)
1 . 6 . 2- Hôn lễ 14 Tháng Giêng 1903 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith McKenzieWilliam Isaac Lovelock Sinh 1869
Chết 23 Tháng Tư 1946 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Owen BuchlerBessie Maxton McKenzie Sinh 10 Tháng Sáu 1882
Chết 29 Tháng Mười 1965 (Tuổi 83) -- Ross Home, Dunedin
1 . 6 . 3- Hôn lễ 6 Tháng Tư 1904 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Maxton McKenzieArthur Owen Buchler Sinh 1875
Chết 4 Tháng Giêng 1928 (Tuổi 53) -- Dunedin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Marion RobertsonPercy Maxton McKenzie Sinh 1886 -- NZ
Chết 1965 (Tuổi 79) -- NZ
1 . 6 . 4- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percy Maxton McKenzieEva Marion Robertson Sinh 1892
Chết 1971 (Tuổi 79)
Không Có Con
Kathleen Annie McKenzie Sinh 25 Tháng Mười 1888
Chết 2 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 88)
1 . 6 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bert Stevens
Gia đình của chồng/vợ
L. L. LovelockMildred Maxton McKenzie Sinh 1 Tháng Bảy 1890
Chết 10 Tháng Giêng 1966 (Tuổi 75)
1 . 6 . 6- Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton McKenzieBert Stevens Sinh 1883
Chết 28 Tháng Ba 1931 (Tuổi 48)
Không Có Con
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark Maxton Sinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 7- Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mark Maxton
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonElizabeth Tinney Sinh 27 Tháng Tư 1847
Chết Tháng Tư 1934 (Tuổi 86)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Judd
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddMinnie Maxton Sinh 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 12 Tháng Giêng 1930 (Tuổi 48) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 7 . 1- Hôn lễ 1905 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Maxton
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddFrank Judd Sinh 19 Tháng Hai 1878 -- Greytown
Chết 30 Tháng Ba 1966 (Tuổi 88) -- Greytown
số con.: 3 Cybil Evelyn Judd Sinh 12 Tháng Nam 1906 -- Greytown
Chết 1999 (Tuổi 92)
1 . 7 . 1 . 1Kathleen Molly Judd Sinh 23 Tháng Mười 1909 -- Greytown
1 . 7 . 1 . 2Joan Frances Judd Sinh 28 Tháng Chín 1914 -- Greytown
Chết 19 Tháng Mười Hai 1988 (Tuổi 74) -- Greytown
1 . 7 . 1 . 3
William Samuel Maxton Sinh 22 Tháng Ba 1884 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 2 Tháng Hai 1912 (Tuổi 27) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 7 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance Ethel HumphriesCharles Walter Maxton Sinh 1887
Chết 1969 (Tuổi 82)
1 . 7 . 3- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Walter MaxtonConstance Ethel Humphries Sinh 1 Tháng Ba 1885
Chết 1977 (Tuổi 91)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William NewtonEdith May Maxton Sinh 1889
1 . 7 . 4- Hôn lễ 1921 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie Maxton Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 8- Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis Roydhouse Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Blanch Crawley
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseFrancis William Roydhouse Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis William Roydhouse
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseMuriel Blanch Crawley Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Millicent Mildred Adams
Brian Peter Roydhouse
Colleen Joy Roydhouse
Jill RoydhouseWilliam John Roydhouse Sinh 26 Tháng Chín 1905 -- Canterbury, NZ
Chết 24 Tháng Bảy 1966 (Tuổi 60) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 1 . 1- Hôn lễ 18 Tháng Mười Hai 1929 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William John Roydhouse
Brian Peter Roydhouse
Colleen Joy Roydhouse
Jill RoydhouseMillicent Mildred Adams Sinh 25 Tháng Mười 1907 -- Wellington, NZ
Chết 1 Tháng Mười 1989 (Tuổi 81) -- Wanganui, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Isabella Cannon
Brian David Roydhouse
Julie Margaret Roydhouse
Glenn Francis Roydhouse
Grant Anthony RoydhouseDonald Roydhouse Sinh 4 Tháng Mười Hai 1909 -- Carterton, NZ
Chết 20 Tháng Mười Hai 1992 (Tuổi 83) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 1 . 2- Hôn lễ 6 Tháng Chín 1947
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Donald Roydhouse
Brian David Roydhouse
Julie Margaret Roydhouse
Glenn Francis Roydhouse
Grant Anthony RoydhouseAudrey Isabella Cannon Sinh 18 Tháng Chín 1920 -- Wanganui, NZ
Chết 24 Tháng Mười Một 1999 (Tuổi 79) -- Wanganui, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emma Jean Nelson
Jacquelin Ruth Roydhouse
Ivy Muriel Roydhouse
Raymond Malcolm Roydhouse
David Francis RoydhouseMalcolm Roydhouse Sinh 4 Tháng Mười Hai 1909 -- Carterton, NZ
Chết 31 Tháng Tám 1984 (Tuổi 74) -- Palmerston North, NZ
1 . 8 . 1 . 3- Hôn lễ 12 Tháng Sáu 1935 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Malcolm Roydhouse
Jacquelin Ruth Roydhouse
Ivy Muriel Roydhouse
Raymond Malcolm Roydhouse
David Francis RoydhouseEmma Jean Nelson Sinh 31 Tháng Mười 1916 -- Hawera, Taranaki, NZ
Chết 11 Tháng Tư 1984 (Tuổi 67) -- Palmerston North, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cyrall Frank Broomhall
Noel Francis BroomhallMuriel Blanche Roydhouse Sinh 22 Tháng Bảy 1912 -- Carterton, NZ
Chết 27 Tháng Mười Một 1990 (Tuổi 78) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 1 . 4- Hôn lễ 16 Tháng Sáu 1937 -- Inglewood
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ellen Birkett
John Francis Roydhouse
Cheryl Ann RoydhouseCedric Roydhouse Sinh 25 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 24 Tháng Ba 1991 (Tuổi 76) -- Taupo, NZ
1 . 8 . 1 . 5- Hôn lễ 17 Tháng Tư 1945 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Cedric Roydhouse
John Francis Roydhouse
Cheryl Ann RoydhouseMary Ellen Birkett Sinh 28 Tháng Tám 1920 -- Wellington, NZ
Chết 28 Tháng Chín 2010 (Tuổi 90) -- Prescare Vela, Brisbane, Australia
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Maude BarnsRupert Roydhouse Sinh 25 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Mười Hai 1994 (Tuổi 80) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 1 . 6- Hôn lễ 1945
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rupert RoydhouseLillian Maude Barns Sinh 23 Tháng Bảy 1921
Chết 26 Tháng Bảy 1997 (Tuổi 76) -- Wanganui, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nonie Theresa Baker
Stillborn Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Nancy HuntFrank William Roydhouse Sinh 10 Tháng Chín 1916
Chết 27 Tháng Tám 2002 (Tuổi 85) -- Palmerston North, NZ
1 . 8 . 1 . 7- Hôn lễ
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessica Yvonne Dick
William John Roydhouse
Ian Grant Roydhouse
Stillborn RoydhouseHoward Roydhouse Sinh 30 Tháng Chín 1924 -- Wanganui, NZ
Chết 22 Tháng Sáu 2005 (Tuổi 80) -- Hastings, NZ
1 . 8 . 1 . 8- Hôn lễ 22 Tháng Mười 1948 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Roydhouse
William John Roydhouse
Ian Grant Roydhouse
Stillborn RoydhouseJessica Yvonne Dick Sinh 23 Tháng Nam 1924 -- Eltham
Chết 2016 (Tuổi 91) -- Napier, NZ
số con.: 3
Charles Maxton Roydhouse Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 8 . 2Ethel Mildred Roydhouse Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 8 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 8 . 4- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3 Francis Alexander Cooper Sinh 10 Tháng Giêng 1904 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 30 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 38) -- Masterton, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 4 . 1Jack Cooper Sinh 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
1 . 8 . 4 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jean Hamblyn Keir
Ann Cooper
Alexander John Cooper
Marilyn Hamblyn Cooper
Janet Hamblyn Cooper
Gia đình của chồng/vợ
Bridget Bowles
Anne Cooper
Michael Alexander Cooper
Timothy Douglas CooperDouglas John Cooper Sinh 8 Tháng Tư 1906 -- Gladstone, Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Tám 1978 (Tuổi 72) -- Nelson, NZ
1 . 8 . 4 . 3- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1930 -- Masterton, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Douglas John Cooper
Ann Cooper
Alexander John Cooper
Marilyn Hamblyn Cooper
Janet Hamblyn CooperJean Hamblyn Keir Sinh 6 Tháng Mười Một 1907 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Nam 1991 (Tuổi 83) -- Masterton, Wairarapa, NZ
số con.: 4
- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1970 -- Registry Office, Nelson
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Douglas John Cooper
Anne Cooper
Michael Alexander Cooper
Timothy Douglas CooperBridget Bowles Sinh 15 Tháng Bảy 1928 -- Kensington, England
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth McKay Sutherland
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseReginald Walter Roydhouse Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 8 . 5- Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Walter Roydhouse
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseElizabeth McKay Sutherland Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith Beverly Ingle
Linda Mary Roydhouse
Philippa Ann Elizabeth RoydhouseGarth Sutherland Roydhouse Sinh 10 Tháng Giêng 1912
Chết 20 Tháng Ba 1981 (Tuổi 69)
1 . 8 . 5 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Garth Sutherland Roydhouse
Linda Mary Roydhouse
Philippa Ann Elizabeth RoydhouseJudith Beverly Ingle Sinh 21 Tháng Mười 1921 -- Marton, NZ
Chết 4 Tháng Chín 1999 (Tuổi 77) -- NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Milsome Jury
Dinah Merram Jury
John Milsome JuryBetty Roydhouse Sinh 25 Tháng Nam 1913
Chết 30 Tháng Bảy 1989 (Tuổi 76)
1 . 8 . 5 . 2- Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1939
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Betty Roydhouse
Dinah Merram Jury
John Milsome JuryJohn Milsome Jury Sinh 31 Tháng Giêng 1915
Chết 1960 (Tuổi 44)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Bethune SutherlandAlan Sutherland Roydhouse Sinh 8 Tháng Ba 1916
Chết 2000 (Tuổi 83) -- NZ
1 . 8 . 5 . 3- Hôn lễ 8 Tháng Ba 1975 -- Portland Arms Hotel, Lybster, Scotland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alan Sutherland RoydhouseHelen Bethune Sutherland Sinh 10 Tháng Nam 1917
Chết 13 Tháng Bảy 1981 (Tuổi 64) -- Helmsdale, Sutherland, Scotland
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 8 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernadette Adele MacShane
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grace Roydhouse
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonHoward Edward Jackson Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjorie Kirkland Melville
Marcus William Howard Jackson
Adrian Melville Jackson
Ana Grace JacksonAnthony William Howard Jackson Sinh 24 Tháng Hai 1926 -- Carterton
1 . 8 . 6 . 1- Hôn lễ 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Anthony William Howard Jackson
Marcus William Howard Jackson
Adrian Melville Jackson
Ana Grace JacksonMarjorie Kirkland Melville Sinh 20 Tháng Giêng 1921 -- Hawera
Chết 2 Tháng Sáu 1998 (Tuổi 77) -- Taupo, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Oliver Smart
John Michael Smart
Nicholas SmartValery Grace Jackson Sinh 14 Tháng Mười Hai 1927 -- Carterton
1 . 8 . 6 . 2- Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1945 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valery Grace Jackson
John Michael Smart
Nicholas SmartGeorge Oliver Smart Sinh 19 Tháng Ba 1920 -- Wyndham
Chết 23 Tháng Mười Hai 2011 (Tuổi 91) -- Wellington, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 8 . 7- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fiona Mclaren McIntyre
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseJeffrey Arthur Roydhouse Sinh 5 Tháng Giêng 1917 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 15 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 70) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 8 . 7 . 1- Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1941 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jeffrey Arthur Roydhouse
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseFiona Mclaren McIntyre Sinh 4 Tháng Mười Một 1915 -- Ashburton
Chết 10 Tháng Chín 1987 (Tuổi 71) -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
1 . 8 . 7 . 2- Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Lillian Gardes
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Evelyn …David Alfred Roydhouse Sinh 21 Tháng Sáu 1920 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 26 Tháng Tư 1992 (Tuổi 71) -- Monganui, Northland, NZ
1 . 8 . 7 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred Roydhouse
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy RoydhouseMyrtle Lillian Gardes Sinh 1919 -- Auckland, NZ
Chết 24 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 51) -- Auckland, NZ
số con.: 3
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred RoydhouseBeryl Evelyn … Sinh 1 Tháng Ba 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Anderson
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJoan Dorothy Roydhouse Sinh 30 Tháng Ba 1922 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 10 Tháng Mười 2005 (Tuổi 83) -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 8 . 7 . 4- Hôn lễ 16 Tháng Ba 1946 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joan Dorothy Roydhouse
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJohn Anderson Sinh 9 Tháng Tư 1919
Chết 13 Tháng Tư 2000 (Tuổi 81) -- Timaru, Canterbury, NZ
số con.: 7
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Winifred Mary Hammond
Robert Roydhouse
Judith Lee Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Joan Beryl Norma DennisPeter Booth Roydhouse Sinh 21 Tháng Hai 1924 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2002 (Tuổi 78) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 8 . 7 . 5- Hôn lễ 29 Tháng Nam 1955 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Booth Roydhouse
Robert Roydhouse
Judith Lee RoydhousePeggy Winifred Mary Hammond Sinh 28 Tháng Mười Hai 1923 -- Eastbourne, Sussex
số con.: 2
- Hôn lễ 1946 -- Five Dock, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia D. Mabel Marshall
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Naomi Frances SmithNoel Roydhouse Sinh 17 Tháng Mười Hai 1925 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 6 Tháng Tư 1999 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 8 . 7 . 6- Hôn lễ Tháng Chín 1954 -- Kensington, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Roydhouse
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall RoydhousePatricia D. Mabel Marshall Sinh 13 Tháng Giêng 1925 -- Carrigg, Edmonton, England
số con.: 4
- Hôn lễ 22 Tháng Hai 1986
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel RoydhouseNaomi Frances Smith Sinh 12 Tháng Giêng 1935
Chết 21 Tháng Tám 2015 (Tuổi 80)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lois Lorraine Pope
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseRichard Helm Roydhouse Sinh 19 Tháng Sáu 1929 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 11 Tháng Tư 2003 (Tuổi 73) -- Vancouver, Canada
1 . 8 . 7 . 7- Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Helm Roydhouse
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseLois Lorraine Pope Sinh 4 Tháng Tám 1930 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1987 (Tuổi 56) -- Vancouver, Canada
số con.: 2
Walter Maxton Sinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 9Francis Frederick Maxton Sinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 10Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Bish
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishFlora Maxton Sinh 1862 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Chín 1913 (Tuổi 51) -- NZ
1 . 11- Hôn lễ 1882 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Maxton
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishAlfred Bish Sinh 1848
Chết 1913 (Tuổi 65) -- NZ
số con.: 3 Edward Maxton Bish Sinh 17 Tháng Tư 1886 -- NZ
Chết 1975 (Tuổi 88) -- NZ
1 . 11 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Stanley Morton FowlerFlora Madoline Bish Sinh 1888 -- Greymouth, NZ
Chết 1961 (Tuổi 73)
1 . 11 . 2- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Madoline BishHarold Stanley Morton Fowler Sinh 2 Tháng Sáu 1888
Chết 1975 (Tuổi 86)
Không Có Con
Seymour Stanley Maxton Bish Sinh 1897 -- NZ
Chết 1938 (Tuổi 41) -- NZ
1 . 11 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warner Arthur Varnham
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamMildred Maxton Sinh 1865
Chết 21 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 86)
1 . 12- Hôn lễ 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamWarner Arthur Varnham Sinh 1850
Chết 1900 (Tuổi 50)
số con.: 2 Ruby Varnham Sinh 1886
1 . 12 . 1Elsie Mildred Varnham Sinh 1885
Chết 1888 (Tuổi 3)
1 . 12 . 2