Descendants of Robert Eagle |
Robert Eagle Sinh 3 Tháng Bảy 1812 -- Dartford, Kent
Chết 2 Tháng Tư 1879 (Tuổi 66) -- Wellington, NZ
1- Hôn lễ 3 Tháng Mười Một 1833 -- Bexley, Kent
Hannah Blanche Puttenham Sinh 20 Tháng Mười Hai 1813 -- Hertfordshire
Chết 21 Tháng Tư 1900 (Tuổi 86) -- Wellington, NZ
số con.: 10 Samuel Eagle Sinh 2 Tháng Hai 1833 -- Dartford, Kent
1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stephen LancasterSarah Eagle Sinh 24 Tháng Sáu 1834 -- Dartford Kent
Chết 27 Tháng Tư 1906 (Tuổi 71) -- Wellington, NZ
1 . 2- Hôn lễ 5 Tháng Mười Một 1859 -- St Peters, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah EagleStephen Lancaster Sinh 1833 -- London
Chết 1899 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rose RegisteRobert Eagle Sinh 29 Tháng Giêng 1836 -- Dartford Kent
Chết 14 Tháng Mười 1870 (Tuổi 34) -- Christchurch, NZ
1 . 3- Hôn lễ 1864
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert EagleRose Registe Sinh 1846
Chết 1920 (Tuổi 74)
Không Có Con
Edward Eagle Sinh 15 Tháng Nam 1840 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 18 Tháng Nam 1919 (Tuổi 79) -- Carterton, NZ
1 . 4- Hôn lễ 1862 -- Wellington, NZ
Sarah Booth Sinh 1840 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 25 Tháng Sáu 1887 (Tuổi 47) -- Carterton, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Elizabeth BurnettEdward Eagle Sinh 1863
Chết 1940 (Tuổi 77)
1 . 4 . 1- Hôn lễ 1886
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward EagleMary Elizabeth Burnett Sinh 1866
Chết 1941 (Tuổi 75)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Thomas BennettsSarah Jane Eagle Sinh 1865
1 . 4 . 2- Hôn lễ 1886
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Willie MooreEmma Sarah Eagle Sinh 1867
Chết 18 Tháng Giêng 1950 (Tuổi 83)
1 . 4 . 3- Hôn lễ 1890
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emma Sarah EagleWillie Moore Sinh 1863
Chết 1917 (Tuổi 54)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert George StricklandLily Rose Eagle Sinh 1869
Chết 1931 (Tuổi 62)
1 . 4 . 4- Hôn lễ 1888
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Bridget FaganWilliam Eagle Sinh 1871
Chết 1943 (Tuổi 72)
1 . 4 . 5- Hôn lễ 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William EagleSarah Bridget Fagan Sinh 1873
Chết 1931 (Tuổi 58)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine VileHenry Eagle Sinh 17 Tháng Tư 1842 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 4 Tháng Tám 1921 (Tuổi 79) -- Napier, NZ
1 . 5- Hôn lễ 1866
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry EagleCatherine Vile Sinh 1846
Chết 1885 (Tuổi 39)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry DrydenMary Ann Eagle Sinh 7 Tháng Bảy 1844 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 28 Tháng Ba 1880 (Tuổi 35) -- Karori, Wellington, NZ
1 . 6- Hôn lễ 28 Tháng Ba 1865 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Bradley
Gia đình của chồng/vợ
Eliza Larkins WrightWilliam Fergus Eagle Sinh 1 Tháng Giêng 1846 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 31 Tháng Tám 1933 (Tuổi 87) -- Wellington, NZ
1 . 7- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Fergus EagleMary Ann Bradley Sinh 1850
Chết 1934 (Tuổi 84)
Không Có Con
- Hôn lễ 20 Tháng Tư 1871
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Annie CornfieldJohn Ernest Eagle Sinh 1 Tháng Hai 1848 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 31 Tháng Tám 1933 (Tuổi 85) -- Wellington, NZ
1 . 8- Hôn lễ 10 Tháng Giêng 1873
Emma Eagle Sinh 23 Tháng Mười Hai 1850 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 28 Tháng Mười Một 1911 (Tuổi 60) -- Wellington, NZ
1 . 9- Hôn lễ 13 Tháng Mười Một 1869 -- Webb St, Wellington
John William Bryant Sinh 30 Tháng Nam 1840 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Sáu 1891 (Tuổi 51) -- Ohariu, Wellington, NZ
số con.: 7 William James Bryant Sinh 21 Tháng Tám 1870
Chết 23 Tháng Sáu 1921 (Tuổi 50) -- Levin
1 . 9 . 1- Hôn lễ 14 Tháng Sáu 1894 -- St Josephs, Ohariu
Josephine Marian Bassett Sinh 1867
Chết 12 Tháng Mười 1944 (Tuổi 77) -- Levin
số con.: 3 William Leo Bryant Sinh 18 Tháng Bảy 1896 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 16 Tháng Sáu 1917 (Tuổi 20) -- Messines, France
1 . 9 . 1 . 1Francis Sutton Bassett Bryant Sinh 1901
Chết 21 Tháng Tám 1918 (Tuổi 17) -- France
1 . 9 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bridget Theresa Corbett
William John Bryant
Pauline Joan BryantJohn Norman Bernard Bryant Sinh 24 Tháng Tám 1904
Chết 30 Tháng Bảy 1985 (Tuổi 80) -- Manakau
1 . 9 . 1 . 3- Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Norman Bernard Bryant
William John Bryant
Pauline Joan BryantBridget Theresa Corbett Sinh 5 Tháng Mười Hai 1918
Chết 4 Tháng Mười 2009 (Tuổi 90) -- Manakau
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maria Annie Spicer
Winifred Jane Bryant
Daisy Emma Bryant
Violet Mills BryantStephen Bryant Sinh 10 Tháng Mười 1871 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Hai 1938 (Tuổi 66) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 9 . 2- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1895 -- Ohariu, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stephen Bryant
Winifred Jane Bryant
Daisy Emma Bryant
Violet Mills BryantMaria Annie Spicer Sinh 22 Tháng Mười Một 1872 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 6 Tháng Sáu 1938 (Tuổi 65) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Willie Hearne De Burgh Mills
Cecil Bryant Mills
Laurence Alfred MillsWinifred Jane Bryant Sinh 1895 -- Wellington, NZ
Chết 1963 (Tuổi 68)
1 . 9 . 2 . 1- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James WilsonDaisy Emma Bryant Sinh 4 Tháng Bảy 1896
Chết 2 Tháng Giêng 1968 (Tuổi 71)
1 . 9 . 2 . 2- Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daisy Emma BryantJames Wilson Sinh 1885
Chết 31 Tháng Bảy 1956 (Tuổi 71)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John McCaskillViolet Mills Bryant Sinh 28 Tháng Tư 1904
Chết 1986 (Tuổi 81)
1 . 9 . 2 . 3- Hôn lễ 1926
Lilian Mary Bryant Sinh 16 Tháng Chín 1872
Chết 21 Tháng Tư 1945 (Tuổi 72)
1 . 9 . 3- Hôn lễ 18 Tháng Mười Hai 1896 -- Makara, Wellington, NZ
Maurice Stephen George Monk Sinh 19 Tháng Mười Một 1874
Chết 19 Tháng Tư 1962 (Tuổi 87)
số con.: 8 Maurice Stephen George Monk Sinh 1897
Chết 24 Tháng Tư 1968 (Tuổi 71)
1 . 9 . 3 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest John BowenElsie Emma Monk Sinh 25 Tháng Tư 1898
Chết 1981 (Tuổi 82)
1 . 9 . 3 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Emma MonkErnest John Bowen Sinh 1889
Chết 1966 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Elizabeth HarrisonVernon John Monk Sinh 16 Tháng Bảy 1899
Chết 1991 (Tuổi 91)
1 . 9 . 3 . 3- Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Vernon John MonkAda Elizabeth Harrison Sinh 12 Tháng Ba 1907
Chết 2003 (Tuổi 95)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Angelina Theresa Josephine HarrisonLeslie Gordon Monk Sinh 1901
Chết 29 Tháng Sáu 1979 (Tuổi 78)
1 . 9 . 3 . 4- Hôn lễ 1928
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Gordon MonkAngelina Theresa Josephine Harrison Sinh 14 Tháng Mười Một 1903
Chết 1991 (Tuổi 87)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Henry MudgeEdna Eva Monk Sinh 1902
1 . 9 . 3 . 5- Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Eva MonkAlfred Henry Mudge Sinh 1898
Chết 1965 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lloyd Douglas KenyonUnis Frances Monk Sinh 6 Tháng Mười Một 1908
Chết 1989 (Tuổi 80)
1 . 9 . 3 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Unis Frances MonkLloyd Douglas Kenyon Sinh 17 Tháng Mười 1912
Chết 2003 (Tuổi 90)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert WelchMona Evelyn Monk Sinh 24 Tháng Tư 1910
Chết 1982 (Tuổi 71)
1 . 9 . 3 . 7- Hôn lễ
Ngaire Lilian Monk Sinh 1916
Chết 1916
1 . 9 . 3 . 8
Henry George Bray Bryant Sinh 1876 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Nam 1937 (Tuổi 61) -- Manakau, Levin
1 . 9 . 4- Hôn lễ 4 Tháng Bảy 1906 -- Wellington, NZ
Hinemoa Frances Palmer Louisa Bray Sinh 6 Tháng Mười 1880 -- Port Chalmers, Otago, NZ
Chết 18 Tháng Mười Một 1957 (Tuổi 77) -- Manakau, Horowhenua
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Barnsley Bennell
Mary Bennell
Ann BennellNola Emma Bryant Sinh 15 Tháng Nam 1907
Chết 4 Tháng Giêng 1992 (Tuổi 84) -- Levin, NZ
1 . 9 . 4 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nola Emma Bryant
Mary Bennell
Ann BennellRichard Barnsley Bennell Sinh 1901
Chết 1964 (Tuổi 63) -- Manakau
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William HarveyZena Frances Bryant Sinh 1909
Chết 1976 (Tuổi 67)
1 . 9 . 4 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Monte Ellis Richard Meredith
Valerie Meredith
Monte MeredithAudrey Josephine Bryant Sinh 30 Tháng Tám 1910 -- Manakau, Levin
Chết 6 Tháng Mười Một 1988 (Tuổi 78) -- Levin
1 . 9 . 4 . 3- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Josephine Bryant
Valerie Meredith
Monte MeredithMonte Ellis Richard Meredith Sinh 18 Tháng Sáu 1905 -- Wellington, NZ
Chết 26 Tháng Sáu 1983 (Tuổi 78) -- Levin, NZ
số con.: 2
John Ernest Bryant Sinh 9 Tháng Mười 1880
Chết 8 Tháng Hai 1918 (Tuổi 37) -- France
1 . 9 . 5- Hôn lễ 1915
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Bryant
John Henry BryantGertrude May Monaghan Sinh 1888
Chết 8 Tháng Mười 1919 (Tuổi 31)
số con.: 1 John Henry Bryant Sinh 8 Tháng Chín 1919
Chết 6 Tháng Hai 1976 (Tuổi 56)
1 . 9 . 6 . 1
- Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Bryant
Arthur Robert Bryant
Robert Neil Bryant
Marie Vivienne Bryant
Graham Murray Bryant
Malcolm Kirkwood BryantAgnes Ruth Maud Greig Sinh 15 Tháng Mười 1896
Chết 1988 (Tuổi 91)
số con.: 5 Arthur Robert Bryant Sinh 2 Tháng Tám 1923
Chết 16 Tháng Tám 1923 (Tuổi )
1 . 9 . 6 . 2Robert Neil Bryant Sinh 8 Tháng Mười Hai 1924
Chết 26 Tháng Tư 1991 (Tuổi 66) -- Wanganui, NZ
1 . 9 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norris Olaf JepsenMarie Vivienne Bryant Sinh 4 Tháng Mười 1926
Chết 20 Tháng Tư 2006 (Tuổi 79)
1 . 9 . 6 . 4- Hôn lễ 1947
1 . 9 . 6 . 5- Hôn lễ
1 . 9 . 6 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Henry Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantEva Hannah Bryant Sinh 23 Tháng Giêng 1888
Chết 13 Tháng Ba 1966 (Tuổi 78) -- Levin
1 . 9 . 7- Hôn lễ 6 Tháng Ba 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Hannah Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantHerbert Henry Bryant Sinh 22 Tháng Bảy 1883 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Hai 1930 (Tuổi 46) -- Tokoroa, NZ
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Neil NielsenOlive Emma Bryant Sinh 26 Tháng Mười Hai 1912
Chết 21 Tháng Tám 1990 (Tuổi 77) -- Otaki, NZ
1 . 9 . 7 . 1- Hôn lễ 1934
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive Emma BryantCharles Neil Nielsen Sinh 12 Tháng Chín 1908
Chết 7 Tháng Bảy 1997 (Tuổi 88)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Muriel WilliamsRobert Henry Bryant Sinh 25 Tháng Tư 1914 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 1970 (Tuổi 55)
1 . 9 . 7 . 2- Hôn lễ 1946
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Henry BryantRuby Muriel Williams Sinh 1921
Chết 13 Tháng Ba 1989 (Tuổi 68) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valerie Elizabeth ReesErnest Clyde Bryant Sinh 15 Tháng Tám 1915 -- Manakau, Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 61) -- Levin, NZ
1 . 9 . 7 . 3- Hôn lễ 28 Tháng Mười 1961
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest Clyde BryantValerie Elizabeth Rees Sinh 17 Tháng Mười Một 1941 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 26 Tháng Mười Một 2007 (Tuổi 66) -- Frankston, Victoria, Australia
Không Có Con
Marjorie Eva Bryant Sinh 1918 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 2 Tháng Tám 1930 (Tuổi 12)
1 . 9 . 7 . 4William Leo Bryant Sinh 21 Tháng Mười 1919 -- Makara, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Nam 1988 (Tuổi 68) -- Levin
1 . 9 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rita Florence RobinsonHector Raymond Bryant Sinh 4 Tháng Ba 1922
Chết 23 Tháng Tám 1985 (Tuổi 63) -- Levin
1 . 9 . 7 . 6- Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hector Raymond BryantRita Florence Robinson Sinh 1 Tháng Mười 1921
Chết 1 Tháng Mười Hai 1998 (Tuổi 77) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith FarrGeorge Jonathon Eagle Sinh 13 Tháng Sáu 1856 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 5 Tháng Sáu 1933 (Tuổi 76) -- Wellington, NZ
1 . 10- Hôn lễ 1 Tháng Mười Hai 1886 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Jonathon EagleEdith Farr Sinh 1864
Chết 1904 (Tuổi 40)
Không Có Con