Descendants of Hannah McQuarrie |
- Hôn lễ 1894
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah McQuarrie
John Evan Walter Gee
Gwendoline Maud Gee
Gladys Rose Gee
Alexander Riversdale Gee
Mavis Alice GeeWalter Gee Sinh 1871
Chết 14 Tháng Nam 1945 (Tuổi 74)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Ennis HicksJohn Evan Walter Gee Sinh 1895
Chết 12 Tháng Bảy 1974 (Tuổi 79)
1 . 1- Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Evan Walter GeeMargaret Ennis Hicks Sinh 1899
Chết 11 Tháng Tư 1978 (Tuổi 79)
Không Có Con
Gwendoline Maud Gee Sinh 1896
1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gordon Powell DealGladys Rose Gee Sinh 1899
1 . 3- Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gladys Louise CrawfordAlexander Riversdale Gee Sinh 1900
Chết 24 Tháng Giêng 1972 (Tuổi 72)
1 . 4- Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Riversdale GeeGladys Louise Crawford Sinh 1908
Chết 3 Tháng Mười Hai 1951 (Tuổi 43)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Leonard MathesonMavis Alice Gee Sinh 1904
Chết 7 Tháng Mười Một 1996 (Tuổi 92) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 5- Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mavis Alice GeeJames Leonard Matheson Sinh 1902
Chết 15 Tháng Chín 1967 (Tuổi 65) -- Dunedin, Otago, NZ
Không Có Con