Descendants of Joseph Corbett Bryant |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eleanor Barrow
Marion Bryant
Bertram Bryant
Lyell Corbett Bryant
Leonard BryantJoseph Corbett Bryant Sinh 1841
Chết 4 Tháng Sáu 1898 (Tuổi 57) -- Wellington, NZ
1- Hôn lễ 1871
Eleanor Barrow Sinh 1847
Chết 26 Tháng Hai 1902 (Tuổi 55) -- Wellington, NZ
số con.: 4 - Hôn lễ 1895
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Bryant
Clifford Joseph Moore
Oswald James Moore
Evelyn Eleanor MooreJames Joseph Moore Sinh 1870
Chết 1918 (Tuổi 48)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nellie Amanda FosterClifford Joseph Moore Sinh 1896
Chết 1954 (Tuổi 58)
1 . 1 . 1- Hôn lễ 1922
Oswald James Moore Sinh 1897
Chết 1918 (Tuổi 21)
1 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Hogg
Marion Hogg
Rangi Hogg
Robert James Hogg
Elizabeth Hogg
Janet Nell HoggEvelyn Eleanor Moore Sinh 31 Tháng Giêng 1898
Chết 1991 (Tuổi 92)
1 . 1 . 3- Hôn lễ 1920
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John ArlidgeMarion Hogg Sinh 1920
1 . 1 . 3 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John LivingstoneRangi Hogg Sinh 1922
1 . 1 . 3 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Pearl Lurline GoddardRobert James Hogg Sinh 1924
1 . 1 . 3 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Ronga ScottElizabeth Hogg Sinh 1929
1 . 1 . 3 . 4- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trevor George BrayJanet Nell Hogg Sinh 1930
1 . 1 . 3 . 5- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Idalia Carsdale Retter
Claudia Rita Bryant
Iris Greenwood Bryant
Ngaia Myrtle Raoni Bryant
Joe Bryant
Lance Bryant
Terence BryantBertram Bryant Sinh 1875 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1957 (Tuổi 82) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 2- Hôn lễ 1900
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Bryant
Claudia Rita Bryant
Iris Greenwood Bryant
Ngaia Myrtle Raoni Bryant
Joe Bryant
Lance Bryant
Terence BryantIvy Idalia Carsdale Retter Sinh 1880
Chết 1963 (Tuổi 83)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Roderick James JohnsonClaudia Rita Bryant Sinh 1900
1 . 2 . 1- Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas MahonyIris Greenwood Bryant Sinh 1902
1 . 2 . 2- Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Alexander Frazer HantonNgaia Myrtle Raoni Bryant Sinh 1904
1 . 2 . 3- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adeline M. Hume
Janice Lenore Bryant
Josephine Mary BryantJoe Bryant Sinh 2 Tháng Mười Hai 1905
Chết 1997 (Tuổi 91)
1 . 2 . 4- Hôn lễ
số con.: 2 Janice Lenore Bryant Sinh 1938
1 . 2 . 4 . 1Josephine Mary Bryant Sinh 1943
1 . 2 . 4 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rakura Maude McGee
Beverley Mary Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Mary Nicholson
Le-ann Louise Bryant
Janine Lillian BryantLance Bryant Sinh 25 Tháng Tám 1907
Chết 1973 (Tuổi 65)
1 . 2 . 5- Hôn lễ 1930
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Martin Helmond …Beverley Mary Bryant Sinh 11 Tháng Mười Một 1930
Chết 2009 (Tuổi 78)
1 . 2 . 5 . 1- Hôn lễ
- Hôn lễ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter G. Muir
Karla Jane Muir
Maxine Elizabeth MuirLe-ann Louise Bryant Sinh 1953
1 . 2 . 5 . 2- Hôn lễ 1975
Janine Lillian Bryant Sinh 1955
1 . 2 . 5 . 3
Terence Bryant Sinh 1909
Chết 1927 (Tuổi 18)
1 . 2 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mabel Ann FieldLyell Corbett Bryant Sinh 26 Tháng Mười 1883
Chết 19 Tháng Bảy 1974 (Tuổi 90) -- Palmerston North, NZ
1 . 3- Hôn lễ 1906
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyell Corbett BryantMabel Ann Field Sinh 1886
Chết 22 Tháng Mười Hai 1971 (Tuổi 85) -- Levin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Irene Daphne RetterLeonard Bryant Sinh 1886
Chết 1957 (Tuổi 71)
1 . 4- Hôn lễ 1908
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard BryantIrene Daphne Retter Sinh 1887
Chết 1957 (Tuổi 70)
Không Có Con