Descendants of John Smith |
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Smith
Harriet Smith
Emma Smith
John Smith
Mary Ann Smith
Sarah Smith
Henry Smith
Samuel Smith
Miriah Smith
George SmithCharlotte Perks Sinh 1811 -- Chadesley, Worcester
Chết 16 Tháng Hai 1872 (Tuổi 61) -- Stourbridge, Staffordshire, England
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Green
Thomas John Green
Henrietta Green
Bessie Green
Charlotte Vivienne Green
John Charles Green
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Henry Rean
Samuel George Rean
Grace Elizabeth Rean
Henry Gray ReanHarriet Smith Sinh 29 Tháng Ba 1832 -- Amblecote, Staffordshire, England
Chết 10 Tháng Chín 1904 (Tuổi 72) -- Napier, NZ
1 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harriet Smith
Thomas John Green
Henrietta Green
Bessie Green
Charlotte Vivienne Green
John Charles GreenCharles Green Sinh 1830 -- Wordsley, Staffordshire
Chết 20 Tháng Ba 1867 (Tuổi 37) -- Wordsley, Stourbridge, Staffordshire, England
số con.: 5 Thomas John Green Sinh 1857 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 10 Tháng Hai 1874 (Tuổi 17) -- Napier, NZ
1 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Filmer
Arthur Filmer
Thomas Hunter Filmer
John Edmond Filmer
Caroline Ada Filmer
Alice May Filmer
Constance Filmer
Eileen Filmer
Edith Filmer
Charles Filmer
Philip George FilmerHenrietta Green Sinh 26 Tháng Bảy 1859 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 20 Tháng Ba 1906 (Tuổi 46) -- San Francisco, California
1 . 1 . 2- Hôn lễ 7 Tháng Hai 1876 -- St John, Napier
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Green
Arthur Filmer
Thomas Hunter Filmer
John Edmond Filmer
Caroline Ada Filmer
Alice May Filmer
Constance Filmer
Eileen Filmer
Edith Filmer
Charles Filmer
Philip George FilmerArthur Filmer Sinh 12 Tháng Tư 1856 -- Marylebone, London
Chết 22 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 64) -- Berkeley, California, USA
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Margaret PouleyArthur Filmer Sinh 26 Tháng Tám 1876 -- Pancras, London
Chết 17 Tháng Chín 1951 (Tuổi 75) -- Sacramento, California
1 . 1 . 2 . 1- Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur FilmerLillian Margaret Pouley Sinh 13 Tháng Giêng 1878 -- California
Chết 21 Tháng Giêng 1950 (Tuổi 72) -- Sacramento, California
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Moran WilsonThomas Hunter Filmer Sinh 8 Tháng Tư 1878 -- Wanganui, NZ
Chết 1931 (Tuổi 52) -- USA
1 . 1 . 2 . 2- Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Hunter FilmerEllen Moran Wilson Sinh 19 Tháng Mười Hai 1884 -- California, USA
Chết 23 Tháng Sáu 1942 (Tuổi 57) -- Alameda, California, USA
Không Có Con
John Edmond Filmer Sinh 1879 -- Wanganui, NZ
Chết 27 Tháng Hai 1884 (Tuổi 5) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 2 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
… DubberCaroline Ada Filmer Sinh 29 Tháng Tư 1881 -- Wanganui, NZ
Chết 13 Tháng Tư 1950 (Tuổi 68) -- San Diego, USA
1 . 1 . 2 . 4- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eugene Jesse WatersAlice May Filmer Sinh 14 Tháng Chín 1883 -- Wanganui, NZ
Chết 15 Tháng Ba 1967 (Tuổi 83) -- Sacramento, California
1 . 1 . 2 . 5- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice May FilmerEugene Jesse Waters Sinh 11 Tháng Mười Một 1880 -- Towanda, Bradford County, Pennsylvania
Chết 22 Tháng Ba 1944 (Tuổi 63) -- Sacramento, California
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hammond Shipley WeaverConstance Filmer Sinh 30 Tháng Bảy 1885 -- Wanganui, NZ
Chết 24 Tháng Giêng 1970 (Tuổi 84) -- San Jose, California, USA
1 . 1 . 2 . 6- Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance FilmerHammond Shipley Weaver Sinh 1882
Chết 1954 (Tuổi 72)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward CookEileen Filmer Sinh 1887 -- Wanganui, NZ
Chết 1960 (Tuổi 73) -- USA
1 . 1 . 2 . 7- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Julius Wandel
Kenneth WandelEdith Filmer Sinh 1889 -- Wanganui, NZ
Chết 1976 (Tuổi 87) -- USA
1 . 1 . 2 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Chiquita E. Pigg
Evviva FilmerCharles Filmer Sinh 5 Tháng Bảy 1892 -- Portland, Oregon
Chết 1931 (Tuổi 38) -- USA
1 . 1 . 2 . 9- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth W. Shaller
Phillip FilmerPhilip George Filmer Sinh 21 Tháng Bảy 1894 -- San Francisco, California
Chết 4 Tháng Mười 1979 (Tuổi 85) -- Pleasant Ridge, Oakland, Michigan
1 . 1 . 2 . 10- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philip George Filmer
Phillip FilmerElizabeth W. Shaller Sinh 5 Tháng Ba 1904
Chết 17 Tháng Nam 2005 (Tuổi 101) -- Bloomfield Hills, Oakland, Michigan
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton Nelson
Florence Mary Nelson
Harry Nelson
John Middleton Nelson
Leonard NelsonBessie Green Sinh 1862 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 17 Tháng Mười Hai 1921 (Tuổi 59)
1 . 1 . 3- Hôn lễ 12 Tháng Giêng 1882 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Green
Florence Mary Nelson
Harry Nelson
John Middleton Nelson
Leonard NelsonJohn Middleton Nelson Sinh 24 Tháng Bảy 1854 -- Whitchurch, Shropshire, England
Chết 19 Tháng Tư 1913 (Tuổi 58) -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph McNeil
Thomas McNeil
Bessie Ann McNeil
Edna Mary McNeilFlorence Mary Nelson Sinh 1884
Chết 2 Tháng Giêng 1947 (Tuổi 63)
1 . 1 . 3 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Giêng 1906 -- Holy Trinity, Gisborne
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Mary Nelson
Thomas McNeil
Bessie Ann McNeil
Edna Mary McNeilJoseph McNeil Sinh 1881 -- Leeston, Canterbury, NZ
Chết 27 Tháng Bảy 1954 (Tuổi 73)
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dora Mildred Spackman
Irene May Nelson
John Goold Nelson
Sheila Betty Nelson
Trixie Florence NelsonHarry Nelson Sinh 1885
Chết 1954 (Tuổi 69)
1 . 1 . 3 . 2- Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emilie Amanda Englund
Gia đình của chồng/vợ
Frances Mary Moore
Elva Mary NelsonJohn Middleton Nelson Sinh 4 Tháng Tám 1887
Chết 1950 (Tuổi 62) -- Australia
1 . 1 . 3 . 3- Hôn lễ 1919 -- Dannevirke, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton NelsonEmilie Amanda Englund Sinh 20 Tháng Hai 1892 -- Whittlesy, Australia
Không Có Con
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton Nelson
Elva Mary NelsonFrances Mary Moore Sinh 1891
Chết 1918 (Tuổi 27)
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel Ruth Chapman
Leonard Alfred Nelson
Esme NelsonLeonard Nelson Sinh 27 Tháng Sáu 1890 -- Tolaga Bay, NZ
Chết 16 Tháng Bảy 1955 (Tuổi 65)
1 . 1 . 3 . 4- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard Nelson
Leonard Alfred Nelson
Esme NelsonEthel Ruth Chapman Sinh 14 Tháng Ba 1889 -- Wantage, Berkshire, England
Chết 31 Tháng Mười 1974 (Tuổi 85)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Richard Roydhouse
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseCharlotte Vivienne Green Sinh 1865 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 1938 (Tuổi 73) -- Burwood, Nsw, Australia
1 . 1 . 4- Hôn lễ 29 Tháng Mười Hai 1882 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Not Known …
Lily May Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Vivienne Green
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseThomas Richard Roydhouse Sinh 7 Tháng Chín 1862 -- Cardiff, Wales
Chết 1943 (Tuổi 80) -- NSW, Australia
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Leslie Buckingham Finney
Betty Vivienne FinneyRuby Louisa Roydhouse Sinh 1883 -- NZ
Chết 1962 (Tuổi 79) -- Marrickville, NSW
1 . 1 . 4 . 1- Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1910 -- St Annes, Strathfield, NSW, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Louisa Roydhouse
Betty Vivienne FinneyJoseph Leslie Buckingham Finney Sinh 1882 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 1962 (Tuổi 80) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 1
Beryl Charlotte Roydhouse Sinh 8 Tháng Bảy 1885 -- Hawkes Bay, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1967 (Tuổi 82) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 1 . 4 . 2Garnet Thomas Roydhouse Sinh 1887 -- NZ
Chết 11 Tháng Giêng 1946 (Tuổi 59) -- Granville, NSW, Australia
1 . 1 . 4 . 3Johnson Sidney Hope Roydhouse Sinh 1890 -- NZ
Chết 1957 (Tuổi 67) -- Orange, NSW, Aust
1 . 1 . 4 . 4Norah Constance Roydhouse Sinh 1892 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 18 Tháng Tám 1965 (Tuổi 73) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 1 . 4 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Gwendoline James
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseBernard Richard William Roydhouse Sinh 1897 -- Burwood, Nsw, Australia
Chết 24 Tháng Tám 1983 (Tuổi 86) -- Killara, Sydney
1 . 1 . 4 . 6- Hôn lễ 22 Tháng Bảy 1922 -- Marrickville, NSW
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Richard William Roydhouse
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseElla Gwendoline James Sinh 1899 -- Tamworth, Nsw
Chết 30 Tháng Sáu 1980 (Tuổi 81) -- Killara, Sydney
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Sarah King
Florence Maud Green
Alice May Green
Ruby louisa Green
Charles William Green
Queenie Adele Green
Grace Elizabeth Green
Thomas George Green
John Luddington Green
Fidelis Hinemoa Green
Eileen Doris GreenJohn Charles Green Sinh 1867 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 18 Tháng Ba 1922 (Tuổi 55) -- Dargaville, NZ
1 . 1 . 5- Hôn lễ 26 Tháng Chín 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Charles Green
Florence Maud Green
Alice May Green
Ruby louisa Green
Charles William Green
Queenie Adele Green
Grace Elizabeth Green
Thomas George Green
John Luddington Green
Fidelis Hinemoa Green
Eileen Doris GreenFlorence Sarah King Sinh 21 Tháng Giêng 1875
Chết 15 Tháng Mười Một 1954 (Tuổi 79)
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David BuickFlorence Maud Green Sinh 1892 -- Napier, NZ
Chết 20 Tháng Hai 1975 (Tuổi 83) -- Foxton, NZ
1 . 1 . 5 . 1- Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Maud GreenDavid Buick Sinh 12 Tháng Tư 1883 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1963 (Tuổi 80) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan MacKenzieAlice May Green Sinh 1893 -- Napier, NZ
Chết 14 Tháng Tám 1966 (Tuổi 73) -- Napier, NZ
1 . 1 . 5 . 2- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice May GreenDuncan MacKenzie Sinh 1894
Chết 14 Tháng Hai 1975 (Tuổi 81) -- Napier, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Hubert Fitch
Gia đình của chồng/vợ
John Patrick LimnerRuby louisa Green Sinh 25 Tháng Tư 1895 -- Napier, NZ
Chết 1995 (Tuổi 99)
1 . 1 . 5 . 3- Hôn lễ 1913
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby louisa GreenThomas Hubert Fitch Sinh 1889
Chết 1965 (Tuổi 76)
Không Có Con
- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philomel Laura Lyle Byers
Gia đình của chồng/vợ
Ethel McNicholl NortonCharles William Green Sinh 12 Tháng Hai 1897 -- Napier, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1972 (Tuổi 75)
1 . 1 . 5 . 4- Hôn lễ 1923
- Hôn lễ 15 Tháng Tư 1942
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William GreenEthel McNicholl Norton Sinh 23 Tháng Ba 1898
Chết 15 Tháng Hai 1966 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William Douglas HarveyQueenie Adele Green Sinh 29 Tháng Mười 1898 -- Napier, NZ
Chết 11 Tháng Nam 1974 (Tuổi 75) -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
1 . 1 . 5 . 5- Hôn lễ 26 Tháng Sáu 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Simon RussekGrace Elizabeth Green Sinh 1901 -- Napier, NZ
Chết 1974 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 5 . 6- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Elizabeth GreenFrancis Simon Russek Sinh 24 Tháng Mười Một 1900 -- Puhoi
Chết 9 Tháng Tư 1976 (Tuổi 75) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Thomas George Green Sinh 1902 -- Napier, NZ
Chết 30 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 61) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 5 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Elizabeth Wanklyn Brown
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenJohn Luddington Green Sinh 4 Tháng Giêng 1904 -- Napier, NZ
Chết 15 Tháng Chín 1968 (Tuổi 64) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 5 . 8- Hôn lễ 27 Tháng Mười 1939
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Luddington Green
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenSarah Elizabeth Wanklyn Brown Sinh 7 Tháng Ba 1905 -- Palmerston North, NZ
Chết 9 Tháng Nam 1981 (Tuổi 76) -- Palmerston North, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John St John HindmarshFidelis Hinemoa Green Sinh 1909 -- Napier, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1948 (Tuổi 39) -- Napier, NZ
1 . 1 . 5 . 9- Hôn lễ 1935 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Allen HancockEileen Doris Green Sinh 1910 -- Napier, NZ
Chết 1983 (Tuổi 73) -- Te Awamutu, NZ
1 . 1 . 5 . 10- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eileen Doris GreenGodfrey Allen Hancock Sinh 1909 -- Wellington, NZ
Chết 1979 (Tuổi 70) -- Taupo, NZ
Không Có Con
- Hôn lễ 21 Tháng Tư 1873 -- St James, Lower Gornal, Staffordshire, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harriet Smith
Samuel George Rean
Grace Elizabeth Rean
Henry Gray Rean
Gia đình của chồng/vợ
Mary Kezia ColeSamuel Henry Rean Sinh 1826 -- Kidderminster, Worcestershire, England
Chết 8 Tháng Mười Hai 1888 (Tuổi 62) -- Napier, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Williams
Harriet Florence Rean
Agnes Elizabeth Rean
Samuel Horace ReanSamuel George Rean Sinh 1 Tháng Tám 1876 -- Napier, NZ
Chết 24 Tháng Ba 1944 (Tuổi 67) -- Hutt Valley, Wellington, NZ
1 . 1 . 6- Hôn lễ 29 Tháng Chín 1902 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel George Rean
Harriet Florence Rean
Agnes Elizabeth Rean
Samuel Horace ReanMinnie Williams Sinh 1879 -- Tauranga, NZ
Chết 7 Tháng Hai 1927 (Tuổi 48) -- Napier, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daniel Henry NippertHarriet Florence Rean Sinh 9 Tháng Mười 1903
Chết 1984 (Tuổi 80)
1 . 1 . 6 . 1- Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harriet Florence ReanDaniel Henry Nippert Sinh 1880
Chết 1967 (Tuổi 87)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Horace Hugo DudleyAgnes Elizabeth Rean Sinh 1906
1 . 1 . 6 . 2- Hôn lễ 1929
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helena Bertha Gretchen Wells
Horace George ReanSamuel Horace Rean Sinh 15 Tháng Nam 1908
Chết 2 Tháng Hai 1981 (Tuổi 72) -- Hastings
1 . 1 . 6 . 3- Hôn lễ 1933 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Horace Rean
Horace George ReanHelena Bertha Gretchen Wells Sinh 15 Tháng Chín 1911 -- Clive, Hawkes Bay
Chết 27 Tháng Bảy 1986 (Tuổi 74) -- Hastings
số con.: 1
Grace Elizabeth Rean Sinh 9 Tháng Nam 1878 -- Napier, NZ
Chết 11 Tháng Nam 1900 (Tuổi 22) -- Napier, NZ
1 . 1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Ellen Meacheam
Albert Henry Rean
Horace Edward Rean
Rose Mary Harriet Rean
Grace Elizabeth Maud Rean
Beryl Lillian Rean
Elsie Blanche Rean
William John Rean
Dorothy May Rean
Joyce Shirley ReanHenry Gray Rean Sinh 7 Tháng Mười Một 1880 -- Napier, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1943 (Tuổi 62) -- Ohakune, NZ
1 . 1 . 8- Hôn lễ 5 Tháng Chín 1903 -- Maharahara, Woodville, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Gray Rean
Albert Henry Rean
Horace Edward Rean
Rose Mary Harriet Rean
Grace Elizabeth Maud Rean
Beryl Lillian Rean
Elsie Blanche Rean
William John Rean
Dorothy May Rean
Joyce Shirley ReanElizabeth Ellen Meacheam Sinh 7 Tháng Hai 1881 -- Papatawa, Tamaki, Hawkes Bay, NZ
Chết 26 Tháng Hai 1957 (Tuổi 76) -- Napier, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dulcie Eileen Carmichael
Albert Henry Rean
Beverley May Rean
John Lawrence Rean
Keith Owen Rean
Gia đình của chồng/vợ
Veronica McCormack
Peter Rean
Gia đình của chồng/vợ
Kathleen Mary Patricia LynchAlbert Henry Rean Sinh 13 Tháng Giêng 1904 -- Napier, NZ
Chết 9 Tháng Hai 1969 (Tuổi 65) -- Auckland
1 . 1 . 8 . 1- Hôn lễ 13 Tháng Mười 1926 -- Pakihi, Raetihi
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert Henry Rean
Albert Henry Rean
Beverley May Rean
John Lawrence Rean
Keith Owen Rean
Gia đình của chồng/vợ
James Mowat HossackDulcie Eileen Carmichael Sinh 3 Tháng Chín 1908 -- Makotuku, Gisborne, NZ
Chết 24 Tháng Bảy 1983 (Tuổi 74) -- Rotorua
số con.: 4
- Hôn lễ 1 Tháng Chín 1946 -- Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James William Francis Donnelly
Gia đình của chồng/vợ
Harold Herbert
Gia đình của chồng/vợ
Edward Joseph Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Albert Henry Rean
Peter ReanVeronica McCormack Sinh 6 Tháng Ba 1896 -- Leeston, Canterbury, NZ
Chết 9 Tháng Sáu 1950 (Tuổi 54) -- Wellington, NZ
số con.: 1
- Hôn lễ 23 Tháng Bảy 1952 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert Henry ReanKathleen Mary Patricia Lynch Sinh 3 Tháng Hai 1906
Chết 1 Tháng Tư 1980 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stella Alice Grant
William John Rean
Merlene Olive Rean
Barbara Rean
Rosaline Margaret ReanHorace Edward Rean Sinh 14 Tháng Chín 1905 -- Napier, NZ
Chết 13 Tháng Mười Hai 1984 (Tuổi 79) -- Tokoroa, NZ
1 . 1 . 8 . 2- Hôn lễ 3 Tháng Ba 1936 -- St Joseph's, Ohakune
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Horace Edward Rean
William John Rean
Merlene Olive Rean
Barbara Rean
Rosaline Margaret ReanStella Alice Grant Sinh 3 Tháng Ba 1914
Chết 23 Tháng Sáu 1988 (Tuổi 74) -- Tokoroa, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Arthur Linton
Alison Rose Linton
Elizabeth Catherine Linton
Robert William Linton
Leonard Arthur LintonRose Mary Harriet Rean Sinh 14 Tháng Mười 1907 -- Woodville, NZ
Chết 2 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 79) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 1 . 8 . 3- Hôn lễ 10 Tháng Mười Một 1928 -- Marton, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rose Mary Harriet Rean
Alison Rose Linton
Elizabeth Catherine Linton
Robert William Linton
Leonard Arthur LintonHarold Arthur Linton Sinh 22 Tháng Hai 1904 -- Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Bảy 1960 (Tuổi 56) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Albert Edwards
Lorraine Dawn Edwards
Mervyn Abbot Edwards
Valerie Ann Edwards
Sharron Heather EdwardsGrace Elizabeth Maud Rean Sinh 9 Tháng Mười Hai 1909 -- Ohakune, NZ
Chết 18 Tháng Mười Một 1964 (Tuổi 54) -- Wellington Hospital
1 . 1 . 8 . 4- Hôn lễ 26 Tháng Mười Một 1954 -- Registry Office Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Pearson
Gia đình của chồng/vợ
Grace Elizabeth Maud Rean
Lorraine Dawn Edwards
Mervyn Abbot Edwards
Valerie Ann Edwards
Sharron Heather EdwardsGeorge Albert Edwards Sinh 27 Tháng Tư 1900 -- Parkes, NSW, Australia
Chết 14 Tháng Mười Hai 1967 (Tuổi 67) -- Otaki, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Randall Donaldson
Thomas Owen Donaldson
Barry Robert Donaldson
Kevin Donaldson
Ian Kenneth DonaldsonBeryl Lillian Rean Sinh 21 Tháng Hai 1912 -- Ohakune
Chết 9 Tháng Ba 1997 (Tuổi 85) -- Napier, NZ
1 . 1 . 8 . 5- Hôn lễ 6 Tháng Hai 1935 -- Raetihi
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Lillian Rean
Thomas Owen Donaldson
Barry Robert Donaldson
Kevin Donaldson
Ian Kenneth DonaldsonThomas Randall Donaldson Sinh 27 Tháng Nam 1912 -- Masterton
Chết 23 Tháng Chín 1990 (Tuổi 78) -- Napier, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Russell Norman Miller
Henry Miller
Carolyn Ann Miller
Norman Russell MillerElsie Blanche Rean Sinh 21 Tháng Mười Hai 1914 -- Ohakune
Chết 18 Tháng Mười Hai 1981 (Tuổi 66) -- Napier, NZ
1 . 1 . 8 . 6- Hôn lễ 16 Tháng Bảy 1941 -- Reg Office, Apiti
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Iris West
Geoffrey William Rean
Philip John Rean
Lynette Angela Rean
Christopher Alexander Rean
Robin Timothy ReanWilliam John Rean Sinh 19 Tháng Tư 1917 -- Ohakune
Chết 30 Tháng Giêng 2000 (Tuổi 82) -- Auckland
1 . 1 . 8 . 7- Hôn lễ Tháng Mười Hai 1942 -- Ilford, Essex
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William John Rean
Geoffrey William Rean
Philip John Rean
Lynette Angela Rean
Christopher Alexander Rean
Robin Timothy Rean
Gia đình của chồng/vợ
John Maurice VoigtsIris West Sinh 3 Tháng Hai 1922 -- Coventry, England
Chết 5 Tháng Mười 2007 (Tuổi 85) -- Auckland
số con.: 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles George Robert Crews
Charles Richard Crews
Lynn Crews
Pamela CrewsDorothy May Rean Sinh 16 Tháng Ba 1922 -- Ohakune
1 . 1 . 8 . 8- Hôn lễ 14 Tháng Mười Một 1945 -- St Barnabas Anglican Church, Mt Eden, Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy May Rean
Charles Richard Crews
Lynn Crews
Pamela CrewsCharles George Robert Crews Sinh 8 Tháng Mười Một 1918 -- Palmerston North, NZ
Chết 30 Tháng Mười 2006 (Tuổi 87) -- Auckland
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Peter Smith
Denise Ellen Catherine Smith
Karen Joyce Smith
Peter Allan Smith
Maria Annette SmithJoyce Shirley Rean Sinh 27 Tháng Mười Hai 1928 -- Ohakune
Chết 4 Tháng Mười Hai 2013 (Tuổi 84) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 1 . 8 . 9- Hôn lễ 10 Tháng Nam 1958 -- St Columba, Grey Lynn, Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joyce Shirley Rean
Denise Ellen Catherine Smith
Karen Joyce Smith
Peter Allan Smith
Maria Annette SmithThomas Peter Smith Sinh 1927 -- Akaroa, Canterbury, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1968 (Tuổi 41) -- Glen Innes
số con.: 4
Emma Smith Sinh 1836 -- Amblecote, Staffordshire, England
1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary EdgeJohn Smith Sinh 1837 -- Amblecote, Staffordshire, England
Chết Tháng Bảy 1897 (Tuổi 60) -- Stourbridge, Staffordshire, England
1 . 3- Hôn lễ Tháng Chín 1859 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John SmithMary Edge Sinh 1842 -- Field, Staffordshire
Chết 1900 (Tuổi 58) -- Worcestershire, England
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Horace FordMary Ann Smith Sinh 1841 -- Amblecote, Staffordshire, England
Chết 1878 (Tuổi 37)
1 . 4- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann SmithHorace Ford Chết 8 Tháng Mười Một 1879 -- Napier, NZ
Không Có Con
Sarah Smith Sinh 1843 -- Amblecote, Staffordshire, England
1 . 5Henry Smith Sinh 1846 -- Amblecote, Staffordshire, England
1 . 6Samuel Smith Sinh 1849 -- Amblecote, Staffordshire, England
1 . 7Miriah Smith Sinh 1852 -- Coalbournbrook, Staffordshire
1 . 8George Smith Sinh 1855 -- Stourbridge, Staffordshire, England
1 . 9