Descendants of Mary Ann Jane Roydhouse |
Mary Ann Jane Roydhouse Sinh 19 Tháng Bảy 1860 -- Bermondsey, Surrey, England
Chết 4 Tháng Giêng 1940 (Tuổi 79) -- Auckland, NZ
1- Hôn lễ 5 Tháng Tám 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Edward Alexander Campbell Sinh 19 Tháng Nam 1855
Chết 16 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Andrew Mcindoe Edward FitzgeraldAlice Eva Campbell Sinh 6 Tháng Hai 1881 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 27 Tháng Mười Hai 1967 (Tuổi 86)
1 . 1- Hôn lễ 1912
Helen Louisa Campbell Sinh 8 Tháng Mười 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1972 (Tuổi 90)
1 . 2- Hôn lễ 26 Tháng Bảy 1905 -- Hikutaia, Coromandel, NZ
Charles Alexander Moore Sinh 21 Tháng Mười 1878 -- Onehunga, Auckland
Chết 7 Tháng Mười 1964 (Tuổi 85) -- NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora KimberEdward Roydhouse Frederick Moore Sinh 30 Tháng Ba 1907 -- NZ
Chết 1998 (Tuổi 90) -- NZ
1 . 2 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Raymond William George GroubeGrace Mary Sibyl Moore Sinh 23 Tháng Bảy 1909 -- Te Aroha, Waikato
Chết 8 Tháng Mười Hai 2009 (Tuổi 100) -- Matamata, Waikato
1 . 2 . 2- Hôn lễ 23 Tháng Bảy 1932 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Mary Sibyl MooreRaymond William George Groube Sinh 23 Tháng Ba 1904 -- Awahuri, Manawatu
Chết 30 Tháng Tư 1993 (Tuổi 89) -- Te Aroha, Waikato
Không Có Con
1 . 2 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Colleen BainbridgeTerrence Moore Sinh 1 Tháng Tám 1916
Chết 1998 (Tuổi 81)
1 . 2 . 4- Hôn lễ
Launcelot Edward Campbell Sinh 1885 -- NZ
Chết 1951 (Tuổi 66) -- NZ
1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Sylvia WittonArchibald Hugh Campbell Sinh 1888 -- NZ
Chết 1970 (Tuổi 82) -- NZ
1 . 4- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Archibald Hugh CampbellHelen Sylvia Witton Sinh 6 Tháng Mười Hai 1890
Chết 1992 (Tuổi 101)
Không Có Con
John Andrew Campbell Sinh 1891 -- NZ
Chết 1891 -- NZ
1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John FranklinMary Gladys Campbell Sinh 1893 -- NZ
Chết 28 Tháng Mười Hai 1982 (Tuổi 89) -- Auckland, NZ
1 . 6- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Gladys CampbellJohn Franklin Sinh 1881
Chết 30 Tháng Mười Một 1968 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Cecil Kenneth Campbell Sinh 20 Tháng Mười 1897 -- NZ
Chết 2 Tháng Ba 1990 (Tuổi 92) -- NZ
1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Selina VerranReginald Errol Campbell Sinh 27 Tháng Sáu 1899 -- NZ
Chết 1974 (Tuổi 74) -- NZ
1 . 8- Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Errol CampbellSelina Verran Sinh 6 Tháng Ba 1897
Chết 1994 (Tuổi 96)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dennis McSweeneyDorothy Juanita Campbell Sinh 24 Tháng Giêng 1901 -- NZ
Chết 1980 (Tuổi 78)
1 . 9- Hôn lễ 1923