Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ ALEXANDER

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Alexander, CharlesNamCharles …, GwendolineNữGwendoline    1UNR
2Alexander, Daniel ShaneNamDaniel Shane37Perry, NicolaNữNicola279 2Y100N
3Alexander, Reginald CharlesNamReginald Charles Foulger, Louisa FrancesNữLouisa Frances18721Y100H
4Smaill, WilliamNamWilliam Alexander, Margaret M.NữMargaret M.    1UYR
Tên

Total families: 4
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE