John RoydhouseTuổi: 591839–1898
- Tên
- John Roydhouse
- Tên
- John
- Tên Họ
- Roydhouse
Sinh | 1839 |
Lể Rửa Tội | 6 Tháng Mười Một 1839 |
Sinh của anh / em trai | 1841 (Tuổi 2) |
Chết của bà ngoại | |
Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 12 Tháng Mười 1841 (Tuổi 2) |
Chết của anh /em trai | 1842 (Tuổi 3) |
Sinh của chị | Tháng Sáu 1842 (Tuổi 3) |
An táng anh/ em trai | 7 Tháng Mười Một 1842 (Tuổi 3) |
Chết của bà nội | 1842 (Tuổi 3) |
Sinh của chị | Tháng Bảy 1845 (Tuổi 6) |
Rửa tội của chị | 4 Tháng Tám 1845 (Tuổi 6) |
Chết của chị | 18 Tháng Ba 1847 (Tuổi 8) |
An táng của chị | 19 Tháng Ba 1847 (Tuổi 8) |
Sinh của anh / em trai | Tháng Chín 1847 (Tuổi 8) |
Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 13 Tháng Mười 1847 (Tuổi 8) |
Sinh của anh / em trai | 1849 (Tuổi 10) |
Sinh của anh / em trai | Tháng Ba 1850 (Tuổi 11) |
Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 3 Tháng Sáu 1852 (Tuổi 13) |
Sinh của chị | Tháng Sáu 1852 (Tuổi 13) |
Rửa tội của chị | 3 Tháng Sáu 1852 (Tuổi 13) |
Sinh của chị | 1853 (Tuổi 14) |
Chết của ông ngoại | 1853 (Tuổi 14) |
Sinh của anh / em trai | Tháng Mười Hai 1857 (Tuổi 18) |
Chết của ông nội | 9 Tháng Giêng 1858 (Tuổi 19) |
Hôn lễ | Hannah Richardson - Cho Xem Gia Đình 3 Tháng Chín 1859 (Tuổi 20) |
Sinh của chị | Tháng Mười Hai 1859 (Tuổi 20) |
Rửa tội của chị | 15 Tháng Mười Một 1860 (Tuổi 21) |
Sinh của con #1 | Tháng Mười 1863 (Tuổi 24) |
Lễ rửa tội cho con | 15 Tháng Mười Một 1863 (Tuổi 24) |
Tữ của mẹ | 9 Tháng Sáu 1865 (Tuổi 26) Mary Giles - mẹ |
Sinh của con #2 | Tháng Bảy 1866 (Tuổi 27) |
Sinh của con gai #3 | Tháng Giêng 1869 (Tuổi 30) |
Rửa tội của con gái | 7 Tháng Ba 1869 (Tuổi 30) |
Chết của anh /em trai | 12 Tháng Tám 1869 (Tuổi 30) |
An táng anh/ em trai | 12 Tháng Tám 1869 (Tuổi 30) |
Sinh của con gai #4 | Tháng Tư 1872 (Tuổi 33) |
Chết của con gái | Tháng Chín 1872 (Tuổi 33) |
Sinh của con gai #5 | Tháng Giêng 1874 (Tuổi 35) |
Chết của con gái | 14 Tháng Mười 1874 (Tuổi 35) |
An tán của con gái | 14 Tháng Mười 1874 (Tuổi 35) |
Sinh của con gai #6 | Tháng Mười 1875 (Tuổi 36) |
Tữ của bố | 22 Tháng Mười Hai 1882 (Tuổi 43) |
Chết của vợ | 1888 (Tuổi 49) |
An táng của vợ | 4 Tháng Mười 1888 (Tuổi 49) |
Kết hôn của con | Tháng Ba 1890 (Tuổi 51) |
Kết hôn của con | Tháng Mười Hai 1891 (Tuổi 52) |
Kết hôn của con gái | 20 Tháng Nam 1893 (Tuổi 54) |
Chết của anh /em trai | 15 Tháng Tư 1894 (Tuổi 55) |
Chết của con gái | Tháng Ba 1898 (Tuổi 59) |
Chết | Tháng Chín 1898 (Tuổi 59) |
Con cháu
Extra information
79FFCF12D1FF413698980FA770EB2F5363A5
Tổng số viếng thăm: 2235
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Thomas Roydhouse 1812–1882 |
|
Mary Giles 1811–1865 |
|
William Henry Roydhouse 1838– |
|
John Roydhouse 1839–1898 |
|
Thomas Roydhouse 1841–1842 |
|
Eliza Jane Roydhouse 1842– |
|
Mary Jane Roydhouse 1845–1847 |
|
Henry Giles Roydhouse 1847–1869 |
|
James Roydhouse 1849– |
|
Thomas Roydhouse 1850–1894 |
|
Jane Roydhouse 1852–1929 |
|
Ellen Ann Roydhouse 1853–1933 |
|
Edward Roydhouse 1857–1933 |
|
Margaret Roydhouse 1859–1946 |
|
Trực hệ gia đình | |
Hannah Richardson 1837–1888 |
|
Albert Edward Roydhouse 1863–1944 |
|
William Richardson Roydhouse 1866–1939 |
|
Edith Mary Roydhouse 1869–1898 |
|
Caroline Roydhouse 1872–1872 |
|
Annie Louisa Caroline Roydhouse 1874–1874 |
|
Annie Louisa Roydhouse 1875– |