John MortonTuổi: 591822–1882
- Tên
- John Morton
- Tên
- John
- Tên Họ
- Morton
Sinh | 19 Tháng Mười Một 1822 |
Lể Rửa Tội | 1 Tháng Mười Hai 1823 (Tuổi ) |
Sinh của chị | 30 Tháng Mười 1824 (Tuổi ) |
Sinh của chị | 24 Tháng Ba 1828 (Tuổi 5) |
Chết của bà nội | |
Chết của ông ngoại | |
Chết của bà ngoại | |
Phê Bình | Ghi chú: Family emigrated to NZ on the Cheviot in 1859 |
Rửa tội của chị | 13 Tháng Tư 1828 (Tuổi 5) |
Sinh của chị | 7 Tháng Mười Hai 1829 (Tuổi 7) |
Rửa tội của chị | 1 Tháng Giêng 1830 (Tuổi 7) |
Sinh của chị | 18 Tháng Mười Một 1835 (Tuổi 12) |
Rửa tội của chị | 4 Tháng Mười Hai 1835 (Tuổi 13) |
Hôn lễ | Janet Vallance Morton - Cho Xem Gia Đình 15 Tháng Sáu 1850 (Tuổi 27) |
Sinh của con gai #1 | 10 Tháng Tư 1851 (Tuổi 28) |
Chết của ông nội | 1851 (Tuổi 28) |
Tữ của bố | 1851 (Tuổi 28) |
Tữ của mẹ | 1851 (Tuổi 28) |
Sinh của con gai #2 | 1 Tháng Mười Một 1852 (Tuổi 29) |
Sinh của con gai #3 | 11 Tháng Ba 1854 (Tuổi 31) |
Rửa tội của con gái | 21 Tháng Tám 1855 (Tuổi 32) |
Rửa tội của con gái | 21 Tháng Tám 1855 (Tuổi 32) |
Rửa tội của con gái | 21 Tháng Tám 1855 (Tuổi 32) |
Sinh của con gai #4 | 18 Tháng Mười 1855 (Tuổi 32) |
Sinh của con gai #5 | 2 Tháng Hai 1857 (Tuổi 34) |
Chết của con gái | 2 Tháng Hai 1857 (Tuổi 34) |
Sinh của con gai #6 | 22 Tháng Mười Một 1857 (Tuổi 35) |
Sinh của con gai #7 | 9 Tháng Bảy 1859 (Tuổi 36) |
Chết của con gái | 9 Tháng Bảy 1859 (Tuổi 36) |
Chết của anh /em trai | 1859 (Tuổi 36) |
Sinh của con #8 | 24 Tháng Nam 1860 (Tuổi 37) |
Sinh của con #9 | 31 Tháng Mười 1861 (Tuổi 38) |
Sinh của con #10 | 30 Tháng Ba 1863 (Tuổi 40) |
Sinh của con #11 | 1 Tháng Mười Một 1864 (Tuổi 41) |
Chết của vợ | 31 Tháng Mười Hai 1865 (Tuổi 43) |
Sinh của con #12 | 31 Tháng Mười Hai 1865 (Tuổi 43) |
Chết của con | 31 Tháng Mười Hai 1865 (Tuổi 43) |
Hôn lễ | Janet Finlayson Stewart - Cho Xem Gia Đình 26 Tháng Hai 1867 (Tuổi 44) |
Sinh của con gai #13 | 1867 (Tuổi 44) |
Sinh của con #14 | 14 Tháng Chín 1868 (Tuổi 45) |
Chết của con gái | 8 Tháng Mười Hai 1868 (Tuổi 46) |
Kết hôn của con gái | 22 Tháng Mười Hai 1870 (Tuổi 48) |
Sinh của con gai #15 | 1870 (Tuổi 47) |
Chết của con | 1871 (Tuổi 48) |
Chết của con gái | 13 Tháng Giêng 1871 (Tuổi 48) |
Sinh của con #16 | 1871 (Tuổi 48) |
Kết hôn của con gái | 1872 (Tuổi 49) |
Sinh của con gai #17 | 1872 (Tuổi 49) |
Sinh của con gai #18 | Tháng Tám 1874 (Tuổi 51) |
Chết của con gái | 10 Tháng Tám 1876 (Tuổi 53) |
Sinh của con #19 | 4 Tháng Chín 1877 (Tuổi 54) |
Kết hôn của con gái | 4 Tháng Hai 1879 (Tuổi 56) |
Sinh của con #20 | 8 Tháng Hai 1880 (Tuổi 57) |
Chết | 20 Tháng Chín 1882 (Tuổi 59) |
Sinh của con gai #21 | Tháng Mười 1882 |
Lể An Táng |
Con cháu
- Morton, John (1822–1882)
- Morton, Janet Vallance (Hôn lễ 1850)
- Morton, Jane Vallance (1851–1924)
- Morton, Margaret Wilson (1852–1876)
- Morton, Jessie Vallance (1854–1898)
- Morton, Elizabeth (1855–1917)
- Morton, Lucretia (1857–1857)
- Morton, Christina (1857–1868)
- Morton, Lillias (1859–1859)
- Morton, Thomas (1860–1871)
- Morton, Hugh (1861–1920)
- Morton, John (1863–1935)
- Morton, James (1864–)
- Morton, Stillborn (1865–1865)
- Stewart, Janet Finlayson (Hôn lễ 1867)
- Morton, Marion Stewart (1867–1922)
- Morton, James Stewart (1868–1951)
- Morton, Helen (1870–1871)
- Morton, John (1871–1942)
- Morton, Christina (1872–1957)
- Morton, Frances Stewart (1874–1932)
- Morton, Alexander Stewart (1877–1927)
- Morton, David Stewart (1880–1920)
- Morton, Helen Burns (1882–1883)
- Morton, Janet Vallance (Hôn lễ 1850)
Extra information
1F9691743B614AA18AAC3104329AB9EB1C39
Tổng số viếng thăm: 3247
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Thomas Morton 1786–1851 |
|
Margaret Wilson 1787–1851 |
|
Thomas Morton 1812–1859 |
|
Janet Morton 1814–1883 |
|
Margaret Morton 1816– |
|
James Morton 1820–1888 |
|
John Morton 1822–1882 |
|
Elisabeth Morton 1824– |
|
Elisabeth Morton 1828– |
|
Lillias Morton 1829– |
|
Christina Morton 1835– |
|
Trực hệ gia đình | |
Janet Vallance Morton 1832–1865 |
|
Jane Vallance Morton 1851–1924 |
|
Margaret Wilson Morton 1852–1876 |
|
Jessie Vallance Morton 1854–1898 |
|
Elizabeth Morton 1855–1917 |
|
Lucretia Morton 1857–1857 |
|
Christina Morton 1857–1868 |
|
Lillias Morton 1859–1859 |
|
Thomas Morton 1860–1871 |
|
Hugh Morton 1861–1920 |
|
John Morton 1863–1935 |
|
James Morton 1864– |
|
Stillborn Morton 1865–1865 |
|
Trực hệ gia đình | |
Janet Finlayson Stewart 1838–1915 |
|
Marion Stewart Morton 1867–1922 |
|
James Stewart Morton 1868–1951 |
|
Helen Morton 1870–1871 |
|
John Morton 1871–1942 |
|
Christina Morton 1872–1957 |
|
Frances Stewart Morton 1874–1932 |
|
Alexander Stewart Morton 1877–1927 |
|
David Stewart Morton 1880–1920 |
|
Helen Burns Morton 1882–1883 |