John ParsonsTuổi: 501868–1918
- Tên
- John Parsons
- Tên
- John
- Tên Họ
- Parsons
Sinh | 21 Tháng Bảy 1868 |
Hôn lễ | Alice Maud Rock - Cho Xem Gia Đình |
Sinh của chị | 8 Tháng Tám 1871 (Tuổi 3) |
Sinh của anh / em trai | 1879 (Tuổi 10) |
Sinh của anh / em trai | 1881 (Tuổi 12) |
Chết của anh /em trai | 1882 (Tuổi 13) |
Tữ của mẹ | 24 Tháng Hai 1882 (Tuổi 13) |
Sinh của con #1 | 1900 (Tuổi 31) |
Hôn lễ | Isabella Donaldson - Cho Xem Gia Đình 1904 (Tuổi 35) |
Sinh của con gai #2 | 21 Tháng Sáu 1906 (Tuổi 37) |
Tữ của bố | 1 Tháng Sáu 1907 (Tuổi 38) |
Sinh của con #3 | 8 Tháng Tư 1914 (Tuổi 45) |
Sinh của con gai #4 | Tháng Sáu 1918 (Tuổi 49) |
Chết của vợ | 9 Tháng Mười Hai 1918 (Tuổi 50) |
Chết | 26 Tháng Mười Hai 1918 (Tuổi 50) |
Lể An Táng |
Con cháu
Extra information
4115F39092C84601BABCEAF5FA4428326789
Tổng số viếng thăm: 2231
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Henry Charles Parsons 1831–1907 |
|
Elizabeth Mary Rose Napier 1850–1882 |
|
Matthew Charles Parsons – |
|
John Parsons 1868–1918 |
|
Mary Amelia Parsons 1871–1950 |
|
Napier Hugh Parsons 1879– |
|
William Napier Parsons 1881–1882 |
|
Henry William Parsons – |
|
Trực hệ gia đình | |
Isabella Donaldson 1886–1918 |
|
Henry Anthony Parsons – |
|
May Parsons – |
|
Robert Parsons 1900– |
|
Marjory Isabella Parsons 1906–1989 |
|
John Casey Parsons 1914–1999 |
|
Margaret Kate Parsons 1918– |
|
Trực hệ gia đình | |
Alice Maud Rock 1876–1964 |
|
John Henry Parsons (Facey) – |
|
James Facey + Alice Maud Rock | |
James Facey – |
|
Alice Maud Rock 1876–1964 |
|
… Newton + Alice Maud Rock | |
… Newton – |
|
Alice Maud Rock 1876–1964 |
|
… Newton – |