Adam Grieve1830–
- Tên
- Adam Grieve
- Tên
- Adam
- Tên Họ
- Grieve
Sinh | 14 Tháng Sáu 1830 |
Lể Rửa Tội | 11 Tháng Tám 1830 (Tuổi ) |
Sinh của anh / em trai | 23 Tháng Tư 1833 (Tuổi 2) |
Hôn nhân của cha mẹ | |
Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 17 Tháng Sáu 1833 (Tuổi 3) |
Sinh của chị | 1 Tháng Tư 1836 (Tuổi 5) |
Sinh của chị | 23 Tháng Mười Một 1837 (Tuổi 7) |
Sinh của anh / em trai | 5 Tháng Mười Hai 1839 (Tuổi 9) |
Sinh của anh / em trai | 11 Tháng Chín 1841 (Tuổi 11) |
Sinh của anh / em trai | 27 Tháng Chín 1845 (Tuổi 15) |
Sinh của chị | 1849 (Tuổi 18) |
Sinh của chị | 1851 (Tuổi 20) |
Chết của chị | 1856 (Tuổi 25) |
Chết của chị | 8 Tháng Mười Hai 1858 (Tuổi 28) |
Tữ của mẹ | 29 Tháng Tám 1888 (Tuổi 58) |
Tữ của bố | 21 Tháng Hai 1892 (Tuổi 61) |
Chết của anh /em trai | 31 Tháng Tám 1898 (Tuổi 68) |
Chết của anh /em trai | 19 Tháng Tư 1907 (Tuổi 76) |
Chết của anh /em trai | 12 Tháng Tám 1908 (Tuổi 78) |
An táng anh/ em trai | 15 Tháng Tám 1908 (Tuổi 78) |
Chết của anh /em trai | 11 Tháng Chín 1912 (Tuổi 82) |
Chết của anh /em trai | 12 Tháng Mười 1913 (Tuổi 83) |
Chết của chị | Tháng Bảy 1942 (Tuổi 112) |
Chết | Có |
Con cháu
Extra information
2715D36ECAA04455A3C73D66780DA262166A
Tổng số viếng thăm: 2014
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
John Grieve 1804–1892 |
|
Mary Glendinning … 1804–1888 |
|
Elisabeth Grieve 1827– |
|
James Grieve 1828–1898 |
|
Adam Grieve 1830– |
|
Robert Grieve 1833–1913 |
|
Margaret Grieve 1836–1858 |
|
Jean Curle Grieve 1837–1856 |
|
William Grieve 1839–1907 |
|
John Glendinning Grieve 1841–1912 |
|
Adam Grieve 1845–1908 |
|
Charlotte Mary Ann Grieve 1849–1942 |
|
Helen Grieve 1851– |