Esther CooperTuổi: 611826–1887
- Tên
- Esther Cooper
- Tên
- Esther
- Tên Họ
- Cooper
Sinh | 1826 |
Sinh của anh / em trai | 1827 (Tuổi ) |
Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ | 10 Tháng Hai 1830 (Tuổi 4) |
Kết Hôn của bố | 27 Tháng Mười Hai 1830 (Tuổi 4) |
Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ | 1831 (Tuổi 5) |
Hôn nhân của cha mẹ | |
Tữ của mẹ | |
Rửa tội của chị, em cùng cha hay cùng mẹ | 1831 (Tuổi 5) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 1834 (Tuổi 8) |
Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ | 1836 (Tuổi 10) |
Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ | 1839 (Tuổi 13) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 14 Tháng Nam 1843 (Tuổi 17) |
Hôn lễ | Benjamin Nightingale - Cho Xem Gia Đình 27 Tháng Nam 1844 (Tuổi 18) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 23 Tháng Ba 1845 (Tuổi 19) |
Sinh của con gai #1 | 22 Tháng Nam 1845 (Tuổi 19) |
Rửa tội của con gái | 10 Tháng Bảy 1845 (Tuổi 19) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 10 Tháng Nam 1847 (Tuổi 21) |
Lễ rửa tội cho anh/em cùng cha hay mẹ | 25 Tháng Tám 1847 (Tuổi 21) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 1850 (Tuổi 24) |
Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ | Tháng Chín 1851 (Tuổi 25) |
Hôn lễ | Caleb Cull - Cho Xem Gia Đình 21 Tháng Chín 1853 (Tuổi 27) |
Sinh của anh em cùng cha hay mẹ | 1853 (Tuổi 27) |
Sinh của con gai #2 | 22 Tháng Sáu 1854 (Tuổi 28) |
Sinh của con gai #3 | 8 Tháng Bảy 1856 (Tuổi 30) |
Tữ của bố | 12 Tháng Mười Hai 1857 (Tuổi 31) |
Sinh của con #4 | 20 Tháng Hai 1858 (Tuổi 32) |
Sinh của con gai #5 | 12 Tháng Tư 1860 (Tuổi 34) |
Sinh của con #6 | 15 Tháng Sáu 1861 (Tuổi 35) |
Kết hôn của con gái | 18 Tháng Nam 1864 (Tuổi 38) |
Chết của anh /em trai | 28 Tháng Ba 1874 (Tuổi 48) |
An táng anh/ em trai | 30 Tháng Ba 1874 (Tuổi 48) |
Kết hôn của con gái | 1875 (Tuổi 49) |
Hôn lễ | Samuel Jackson - Cho Xem Gia Đình 6 Tháng Ba 1876 (Tuổi 50) |
Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ | 2 Tháng Tư 1885 (Tuổi 59) |
Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ | 23 Tháng Bảy 1887 (Tuổi 61) |
An táng anh / em cùng cha hay mẹ | 26 Tháng Bảy 1887 (Tuổi 61) |
Chết | 17 Tháng Tám 1887 (Tuổi 61) |
Lể An Táng | 18 Tháng Tám 1887 |
Con cháu
Extra information
0969D9E55AE547CEB92498802C94EC284D89
Tổng số viếng thăm: 2004
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
John Cooper 1808–1857 |
|
Mary Butler 1820– |
|
Esther Cooper 1826–1887 |
|
John Cooper 1827–1874 |
|
Gia đình của bố với Ann Perry | |
John Cooper 1808–1857 |
|
Ann Perry 1811–1893 |
|
Elizabeth Cooper 1830–1905 |
|
Sarah Cooper 1831–1905 |
|
Peter Cooper 1834–1851 |
|
Mary Ann Cooper 1836–1896 |
|
Jane Cooper 1839– |
|
Thomas Cooper 1843–1885 |
|
William Cooper 1845–1905 |
|
James Cooper 1847–1887 |
|
Robert Cooper 1850–1894 |
|
Peter Cooper 1853–1888 |
|
Trực hệ gia đình | |
Benjamin Nightingale 1823– |
|
Esther Nightingale 1845–1919 |
|
Trực hệ gia đình | |
Caleb Cull 1821–1901 |
|
Emma Cull 1854–1927 |
|
Ann Elizabeth Cull 1856– |
|
Joshua Cull 1858–1921 |
|
Sarah Cull 1860– |
|
John Cull 1861– |
|
Trực hệ gia đình | |
Samuel Jackson 1832–1894 |