Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Thứ cập địa điểm - Hawkes Bay
5 Tìm thấy mối liên hệ với Nơi này:
Hawkes Bay
,
NZ
,
Hàng cao nhất
Places in Hawkes Bay
Ahuriri
Tamaki
Tikokino
Waipawa
Wairoa
Nhân Vật, @ Hawkes Bay, NZ
Còn Sống trong Năm
Còn Sống
Chết
Gốc
Vô sinh
Sinh>100
Sinh<=100
Chết>100
Chết<=100
Đặt lại
Tên
GIVN
SURN
Sinh
Nơi
Chết
Tuổi
Nơi
SEX
BIRT
DEAT
TREE
1
Brown, Hannah
Bố: Brown, John
Mẹ: Grivel, Eliza
Hannah,Brown
Brown,Hannah
1845
179
1
18 Tháng Ba 1892
132
47
Waipawa
F
YES
YES
2
Christy, Mere-Kete
Mere-Kete,Christy
Christy,Mere-Kete
1861
163
Wairoa
0
Có
F
YES
YES
R
3
Green, Queenie Adele
Bố: Green, John Charles
Mẹ: King, Florence Sarah
Queenie Adele,Green
Green,Queenie Adele
29 Tháng Mười 1898
125
Napier
0
11 Tháng Nam 1974
50
75
Wairoa
F
YES
Y100
4
King, John David
Bố: King, John Smith
Mẹ: Simmons, Maude Matilda
John David,King
King,John David
3 Tháng Hai 1900
124
Waipawa
0
5 Tháng Mười 1966
57
66
Karori Crematorium
M
YES
Y100
5
McKenzie, Susan Mary Jean
Susan Mary Jean,MacKenzie
MacKenzie,Susan Mary Jean
7 Tháng Mười Một 1952
71
Wairoa
0
F
Y100
N
R
6
Meacheam, Elizabeth Ellen
Bố: Meacheam, John
Mẹ: Marshall, Rose Hannah
Elizabeth Ellen,Meacheam
Meacheam,Elizabeth Ellen
7 Tháng Hai 1881
143
Papatawa
9
26 Tháng Hai 1957
67
76
Napier
F
YES
Y100
7
Munro, Donald Alexander
Bố: Munro, John
Mẹ: Wiggins, Elizabeth
Donald Alexander,Munro
Munro,Donald Alexander
6 Tháng Ba 1857
167
Ahuriri
0
21 Tháng Mười Một 1911
112
54
Taumaranui
M
YES
YES
8
Nelson, John Middleton
Bố: Nelson, Rev John
Mẹ: Middleton, Mary
John Middleton,Nelson
Nelson,John Middleton
24 Tháng Bảy 1854
169
Whitchurch
4
19 Tháng Tư 1913
111
58
Wairoa
M
YES
YES
9
Rees, Valerie Elizabeth
Valerie Elizabeth,Rees
Rees,Valerie Elizabeth
17 Tháng Mười Một 1941
82
Waipawa
0
26 Tháng Mười Một 2007
16
66
Frankston
F
Y100
Y100
R
10
Roydhouse, Beryl Charlotte
Bố: Roydhouse, Thomas Richard
Mẹ: Green, Charlotte Vivienne
Beryl Charlotte,Roydhouse
Roydhouse,Beryl Charlotte
8 Tháng Bảy 1885
138
Hawkes Bay
0
30 Tháng Tám 1967
56
82
Homebush
F
YES
Y100
11
Symons, Anastasia
Anastasia,Symons
Symons,Anastasia
18 Tháng Giêng 1900
124
Waipawa
1
13 Tháng Bảy 1979
44
79
Wanganui
F
YES
Y100
R
Tên
Hiện cha mẹ
Total individuals: 11
GIVN
SURN
Hiện biểu đồ thống kê
SEX
BIRT
DEAT
TREE
Gia Đình, @ Hawkes Bay, NZ
Cả hai còn sống
Góa vợ
Góa chồng
Cả hai đều chết
Gốc
Vô sinh
Hôn lễ ?
Hôn lễ>100
Hôn lễ<=100
Ly Dị
Đặt lại
Tên
HUSB:GIVN
Tuổi
Tên
WIFE:GIVN
Tuổi
Hôn lễ
Nơi
MARR
DEAT
TREE
1
Corbett, Simon
Simon
Hooper, Rebecca Jayne
Bố: Hooper, Terence Barry
Mẹ: Law, Lynette Ruth
Rebecca Jayne
27
12 Tháng Ba 2010
14
Hawkes Bay
0
Y100
N
L
2
Green, Dillon Robert
Bố: Green, Steven Edward
Mẹ: Roydhouse, Rachel Marie
Dillon Robert
25
Person, Rebecca
Rebecca
23 Tháng Giêng 2016
8
Tikokino
3
Y100
N
Tên
Hiện cha mẹ
Total families: 2
HUSB:GIVN
Tên
WIFE:GIVN
Hiện biểu đồ thống kê
MARR
DEAT
TREE
Cho Xem Tất Cả những Nơi trong một Danh Sách