Thời gian sống
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
1998--
1999--
2000--
2001--
2002--
2003--
2004--
2005--
2006--
2007--
2008--
2009--
2010--
2011--
2012--
2013--
2014--
2015--
2016--
2017--
2018--
2019--
2020--
2021--
2022--
2023--
2024--
2025--
2026--
2027--
2028--
2029--
Sinh -- 24 Tháng Tư 1924 Invercargill, Southland, NZ |
Sinh -- 4 Tháng Hai 1927 Gore, Southland, NZ |
Hôn lễ -- 6 Tháng Hai 1951 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 24 William Richard James Pennington + Iris Maud Gee |
Sinh -- 9 Tháng Mười 1953 Invercargill, Southland, NZ |
Sinh -- 12 Tháng Giêng 1960 Invercargill, Southland, NZ |
Hôn lễ -- 6 Tháng Hai 1976 Tuổi chồng 27 Tuổi vợ 22 Allan John Cawthorn |
Hôn lễ -- 6 Tháng Hai 1988 Tuổi chồng 28 Tuổi vợ 24 Tracy Elena Lee Berno |
Hôn lễ -- 14 Tháng Tư 1995 Tuổi chồng 44 Tuổi vợ 41 Raymond Hansen |
Chết -- 16 Tháng Chín 2007 (Tuổi 83) Alexandra, NZ |
Lể An Táng -- 19 Tháng Chín 2007 Dunedin, Otago, NZ |
Chết -- 15 Tháng Mười Hai 2013 (Tuổi 86) Alexandra, Central Otago, NZ |
|
|
|
|