Thời gian sống  

Nữ  Christina Lilly Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Robert Alexander Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Jack Togo Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nữ  Isabell Jessie Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  Charles Oliver Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Nam  David James Cooper

Lấy nhân vật ra
Show an age cursor?

Add another person to the chart
Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật

Phóng to
Thu nhỏ

Show lifespans
1892--
1893--
1894--
1895--
1896--
1897--
1898--
1899--
1900--
1901--
1902--
1903--
1904--
1905--
1906--
1907--
1908--
1909--
1910--
1911--
1912--
1913--
1914--
1915--
1916--
1917--
1918--
1919--
1920--
1921--
1922--
1923--
1924--
1925--
1926--
1927--
1928--
1929--
1930--
1931--
1932--
1933--
1934--
1935--
1936--
1937--
1938--
1939--
1940--
1941--
1942--
1943--
1944--
1945--
1946--
1947--
1948--
1949--
1950--
1951--
1952--
1953--
1954--
1955--
1956--
1957--
1958--
1959--
1960--
1961--
1962--
1963--
1964--
1965--
1966--
1967--
1968--
1969--
1970--
1971--
1972--
1973--
1974--
1975--
1976--
1977--
1978--
1979--
1980--
1981--
1982--
1983--
1984--
1985--
1986--
1987--
1988--
1989--
1990--
1991--
1992--
1993--
1994--
1995--
1996--
1997--
Sinh -- 1897
Sinh -- 11 Tháng Hai 1902 Gladstone, Carterton, NZ
Sinh -- 27 Tháng Bảy 1905 Gladstone, Carterton, NZ
Sinh -- 25 Tháng Giêng 1908
Sinh -- 13 Tháng Mười Hai 1911
Sinh -- 19 Tháng Chín 1915 Pahiatua, Wairarapa, NZ
Hôn lễ -- 1938 Tuổi chồng 28 Tuổi vợ 29 Murdo Campbell
Hôn lễ -- 1938 Tuổi chồng 26 Tuổi vợ 21 Martha Herdman
Chết -- 20 Tháng Nam 1941 ‎(Tuổi 35)‎ Crete
Chết -- 7 Tháng Mười 1946 ‎(Tuổi 44)‎
Lể An Táng -- 9 Tháng Mười 1946 Karori Crematorium
Chết -- 1973 ‎(Tuổi 64)‎
Lể An Táng -- 15 Tháng Sáu 1973 ‎(Tuổi 65)‎ Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Chết -- 1989 ‎(Tuổi 77)‎
Chết -- 15 Tháng Ba 1992 ‎(Tuổi 76)‎
Lể An Táng -- 28 Tháng Tư 1992 Riverside, Masterton