Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Messidor XIII (Tháng Bảy 1805)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 22 Messidor CCXXXII
Tháng  Vendémiaire | Brumaire | Frimaire | Nivôse | Pluviôse | Ventôse | Germinal | Floréal | Prairial | Messidor | Thermidor | Fructidor | jours complémentaires | Messidor CCXXXII
Năm  -1 +1 | CCXXXII Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
PrimidiDuodiTridiQuartidiQuintidiSextidiSeptidiOctidiNonidiDecidi
   120 TH6
John Hargreaves
Chết - 20 Tháng Sáu 1777 (Kỷ niệm năm 28)
221 TH6
William Roydhouse
Chết - 21 Tháng Sáu 1785 (Kỷ niệm năm 20)
322 TH6
423 TH6
524 TH6
John Hargreaves
Sinh - 24 Tháng Sáu 1739 (Kỷ niệm năm 66)
625 TH6
726 TH6
827 TH6
Thomas Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Sáu 1790 (Kỷ niệm năm 15)
928 TH6
1029 TH6
Roger Farrand Ousey
Sinh - 29 Tháng Sáu 1800 (Kỷ niệm năm 5)
1130 TH6
121 TH7
132 TH7
143 TH7
154 TH7
John Bryant
Sinh - 4 Tháng Bảy 1790 (Kỷ niệm năm 15)
165 TH7
Charles McCrostie
Sinh - 5 Tháng Bảy 1787 (Kỷ niệm năm 18)
176 TH7
William Lyth
Chết - 6 Tháng Bảy 1788 (Kỷ niệm năm 17)
187 TH7
198 TH7
209 TH7
2110 TH7
John Hargreaves
Sinh - 10 Tháng Bảy 1779 (Kỷ niệm năm 26)
2211 TH7
Sir John Morgan
Sinh - 11 Tháng Bảy 1710 (Kỷ niệm năm 95)
2312 TH7
2413 TH7
2514 TH7
2615 TH7
Thomas Roydhouse
Chết - 15 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 28)
2716 TH7
2817 TH7
2918 TH7
3019 TH7
William Hargreaves
Chết - 19 Tháng Bảy 1738 (Kỷ niệm năm 67)