Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Thermidor CCXXXIII
(Tháng Tám 2025)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
8 Thermidor CCXXXII
Tháng
Vendémiaire
|
Brumaire
|
Frimaire
|
Nivôse
|
Pluviôse
|
Ventôse
|
Germinal
|
Floréal
|
Prairial
|
Messidor
|
Thermidor
|
Fructidor
|
jours complémentaires
|
Thermidor CCXXXII
Năm
-1
+1
|
CCXXXII
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Primidi
Duodi
Tridi
Quartidi
Quintidi
Sextidi
Septidi
Octidi
Nonidi
Decidi
Ngày chưa đặt vào
Edward Atkins Grove
Chết -
Tháng Tám 2002
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 180)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 201)
1
21 TH7
Martin James Inch
Sinh -
21 Tháng Bảy 1969
(Kỷ niệm năm 56)
George Vernon Nossiter
Chết -
21 Tháng Bảy 1962
(Kỷ niệm năm 63)
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 90)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 104)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 131)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 157)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 181)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 330)
2
22 TH7
Ivan R. Davies
Chết -
22 Tháng Bảy 2015
(Kỷ niệm năm 10)
John Dunn
Chết -
22 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 62)
Grant Anthony Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 71)
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 86)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 105)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 123)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 132)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 142)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 198)
3
23 TH7
Robert Forrester James Norman
Sinh -
23 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 76)
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 94)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 102)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 105)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 113)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 115)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 131)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 138)
4
24 TH7
James Bonar Swale
Chết -
24 Tháng Bảy 1985
(Kỷ niệm năm 40)
Edward Stanley Gore
Chết -
24 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 50)
William John Roydhouse
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 59)
George Archibald Keith Simmers
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 59)
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 84)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 138)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 146)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 171)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 220)
5
25 TH7
Neil Robertson McCrostie
Chết -
25 Tháng Bảy 2003
(Kỷ niệm năm 22)
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 82)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 125)
6
26 TH7
Dylan John Smart
Sinh -
26 Tháng Bảy 2004
(Kỷ niệm năm 21)
Matthew Thomas Woods
Sinh -
26 Tháng Bảy 1989
(Kỷ niệm năm 36)
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Chết -
26 Tháng Bảy 1953
(Kỷ niệm năm 72)
Rodney Charles Loller
Sinh -
26 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 76)
Colin Raymond Blackburn
Sinh -
26 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 78)
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 167)
7
27 TH7
Spencer Douglas Golden
Sinh -
27 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 67)
Finlay McCrostie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 69)
Joseph McNeil
Chết -
27 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 71)
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 120)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 125)
8
28 TH7
Hugh Raymond McKenzie
Chết -
28 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 50)
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 90)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 102)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 102)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 164)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 188)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 248)
9
29 TH7
Keith Annand Simmers
Chết -
29 Tháng Bảy 1999
(Kỷ niệm năm 26)
Albert James Chapman
Chết -
29 Tháng Bảy 1997
(Kỷ niệm năm 28)
James Maxwell Somerville
Chết -
29 Tháng Bảy 1983
(Kỷ niệm năm 42)
John Morton McCrostie
Chết -
29 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 51)
Owen Vivian Davies
Chết -
29 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 55)
Alfred Laurence Pain
Chết -
29 Tháng Bảy 1965
(Kỷ niệm năm 60)
Robert Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 68)
William Skene Jenkins
Chết -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 68)
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 115)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 146)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 157)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 207)
10
30 TH7
John Norman Bernard Bryant
Chết -
30 Tháng Bảy 1985
(Kỷ niệm năm 40)
Michael Alexander Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 59)
Thomas George Green
Chết -
30 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 62)
Harold Arthur Linton
Chết -
30 Tháng Bảy 1960
(Kỷ niệm năm 65)
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 105)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 127)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 205)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 245)
11
31 TH7
Tiki Tyrrell Roake
Chết -
31 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 50)
Aaron Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 55)
James Wilson
Chết -
31 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 69)
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 137)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 166)
12
1 TH8
James Colin Macintosh Simmers
Chết -
1 Tháng Tám 1979
(Kỷ niệm năm 46)
John Arthur Stroud
Sinh -
1 Tháng Tám 1967
(Kỷ niệm năm 58)
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 74)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 83)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 86)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 98)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 109)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 119)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 134)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 136)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 139)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 149)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 187)
13
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 64)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 88)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 97)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 102)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 116)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 117)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 121)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 295)
14
3 TH8
Victor Richard Pennington
Chết -
3 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 45)
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 71)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 108)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 122)
15
4 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết -
4 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 57)
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 74)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 76)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 88)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 104)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 108)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 138)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 175)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 216)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 216)
16
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 79)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 92)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 237)
17
6 TH8
James Forrester Chrystal
Chết -
6 Tháng Tám 1969
(Kỷ niệm năm 56)
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 69)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 119)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 129)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 137)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 161)
18
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 68)
19
8 TH8
Brian Peter Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 2008
(Kỷ niệm năm 17)
Peter Whitton Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 2008
(Kỷ niệm năm 17)
James McKenzie
Chết -
8 Tháng Tám 1964
(Kỷ niệm năm 61)
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 82)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 132)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 138)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 142)
20
9 TH8
John Joseph Pilcher
Sinh -
9 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 52)
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 79)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 149)
21
10 TH8
Geoffrey Owen Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 57)
Alexander Stewart McCrostie
Chết -
10 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 73)
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 115)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 119)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 122)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 126)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 159)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 161)
22
11 TH8
Ross Stuart Macaskill
Sinh -
11 Tháng Tám 1981
(Kỷ niệm năm 44)
Robert Warren Williams
Sinh -
11 Tháng Tám 1974
(Kỷ niệm năm 51)
Percival Charles Dunn
Chết -
11 Tháng Tám 1971
(Kỷ niệm năm 54)
William Henry Meacheam
Chết -
11 Tháng Tám 1962
(Kỷ niệm năm 63)
David Edmund Filmer
Sinh -
11 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 66)
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 117)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 117)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 124)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 147)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 160)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 215)
23
12 TH8
Robbie Wallace
Sinh -
12 Tháng Tám 2005
(Kỷ niệm năm 20)
John Wayne Pilcher
Sinh -
12 Tháng Tám 1947
(Kỷ niệm năm 78)
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 90)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 117)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 156)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 199)
24
13 TH8
Sam Kronish
Sinh -
13 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 35)
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 90)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 136)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 197)
25
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 121)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 123)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 124)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 182)
26
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 110)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 119)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 165)
27
16 TH8
Ryan Marc White
Sinh -
16 Tháng Tám 1998
(Kỷ niệm năm 27)
Edward John Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 45)
Duncan Campbell McCrostie
Chết -
16 Tháng Tám 1972
(Kỷ niệm năm 53)
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 102)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 108)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 198)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 283)
28
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 133)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 138)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 215)
29
18 TH8
Gilbert Percy Thomson
Chết -
18 Tháng Tám 1966
(Kỷ niệm năm 59)
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 102)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 175)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 420)
30
19 TH8
Robert Forrester Norman
Chết -
19 Tháng Tám 1991
(Kỷ niệm năm 34)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Chết -
19 Tháng Tám 1988
(Kỷ niệm năm 37)
Gordon Thomson Guest
Chết -
19 Tháng Tám 1984
(Kỷ niệm năm 41)
Norman Dudley Holmes
Chết -
19 Tháng Tám 1984
(Kỷ niệm năm 41)
Leslie Newman Donald
Chết -
19 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 52)
Alan McCrostie
Sinh -
19 Tháng Tám 1960
(Kỷ niệm năm 65)
William John Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Tám 1950
(Kỷ niệm năm 75)
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 110)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 183)