Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Nivôse XIII
(Tháng Giêng 1805)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
4 Thermidor CCXXXII
Tháng
Vendémiaire
|
Brumaire
|
Frimaire
|
Nivôse
|
Pluviôse
|
Ventôse
|
Germinal
|
Floréal
|
Prairial
|
Messidor
|
Thermidor
|
Fructidor
|
jours complémentaires
|
Thermidor CCXXXII
Năm
-1
+1
|
CCXXXII
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Pháp
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Primidi
Duodi
Tridi
Quartidi
Quintidi
Sextidi
Septidi
Octidi
Nonidi
Decidi
1
22 T12
2
23 T12
3
24 T12
Thomas Roydhouse
Chết -
24 Tháng Mười Hai 1679
(Kỷ niệm năm 125)
4
25 T12
Richard Pennington
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1799
(Kỷ niệm năm 5)
5
26 T12
6
27 T12
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 42)
Ralph Scott + Lydia Lyth
Hôn lễ -
27 Tháng Mười Hai 1800
(Kỷ niệm năm 4)
James Ousey + Mary Dean
Hôn lễ -
27 Tháng Mười Hai 1737
(Kỷ niệm năm 67)
7
28 T12
8
29 T12
9
30 T12
10
31 T12
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 82)
11
1 TH1
Hugh Jordan + Mary Johns
Hôn lễ -
1 Tháng Giêng 1795
(Kỷ niệm năm 10)
12
2 TH1
Richard Pennington + Margaret Leyland
Hôn lễ -
2 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 39)
Pasko Barns + Sarah Jordan
Hôn lễ -
2 Tháng Giêng 1721
(Kỷ niệm năm 84)
13
3 TH1
14
4 TH1
Daniel John Roydhouse + Ann Duffield
Hôn lễ -
4 Tháng Giêng 1773
(Kỷ niệm năm 32)
15
5 TH1
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 76)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 77)
16
6 TH1
17
7 TH1
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 26)
18
8 TH1
19
9 TH1
20
10 TH1
21
11 TH1
22
12 TH1
23
13 TH1
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 71)
24
14 TH1
25
15 TH1
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 79)
Joan Roskilly
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 79)
26
16 TH1
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 14)
Thomas Ousey + Rebecca Dewhurst
Hôn lễ -
16 Tháng Giêng 1681
(Kỷ niệm năm 124)
27
17 TH1
28
18 TH1
Duncan McCrostie + Margaret Menzies
Hôn lễ -
18 Tháng Giêng 1777
(Kỷ niệm năm 28)
29
19 TH1
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 3)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 39)
30
20 TH1