Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Nivôse XII (Tháng Mười Hai 1803)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 14 Thermidor CCXXXII
Tháng  Vendémiaire | Brumaire | Frimaire | Nivôse | Pluviôse | Ventôse | Germinal | Floréal | Prairial | Messidor | Thermidor | Fructidor | jours complémentaires | Thermidor CCXXXII
Năm  -1 +1 | CCXXXII Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
PrimidiDuodiTridiQuartidiQuintidiSextidiSeptidiOctidiNonidiDecidi
        123 T12
224 T12
325 T12
426 T12
527 T12
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 41)
628 T12
729 T12
830 T12
931 T12
101 TH1
112 TH1
123 TH1
134 TH1
145 TH1
156 TH1
167 TH1
178 TH1
189 TH1
1910 TH1
2011 TH1
2112 TH1
2213 TH1
2314 TH1
2415 TH1
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 78)
2516 TH1
2617 TH1
2718 TH1
2819 TH1
2920 TH1
3021 TH1