Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Messidor IV (Tháng Sáu 1796)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 22 Messidor CCXXXII
Tháng  Vendémiaire | Brumaire | Frimaire | Nivôse | Pluviôse | Ventôse | Germinal | Floréal | Prairial | Messidor | Thermidor | Fructidor | jours complémentaires | Messidor CCXXXII
Năm  -1 +1 | CCXXXII Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
PrimidiDuodiTridiQuartidiQuintidiSextidiSeptidiOctidiNonidiDecidi
      119 TH6
220 TH6
John Hargreaves
Chết - 20 Tháng Sáu 1777 (Kỷ niệm năm 19)
321 TH6
William Roydhouse
Chết - 21 Tháng Sáu 1785 (Kỷ niệm năm 11)
422 TH6
523 TH6
624 TH6
John Hargreaves
Sinh - 24 Tháng Sáu 1739 (Kỷ niệm năm 57)
725 TH6
826 TH6
927 TH6
Thomas Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Sáu 1790 (Kỷ niệm năm 6)
1028 TH6
1129 TH6
1230 TH6
131 TH7
142 TH7
153 TH7
164 TH7
John Bryant
Sinh - 4 Tháng Bảy 1790 (Kỷ niệm năm 6)
175 TH7
Charles McCrostie
Sinh - 5 Tháng Bảy 1787 (Kỷ niệm năm 9)
186 TH7
William Lyth
Chết - 6 Tháng Bảy 1788 (Kỷ niệm năm 8)
197 TH7
208 TH7
219 TH7
2210 TH7
John Hargreaves
Sinh - 10 Tháng Bảy 1779 (Kỷ niệm năm 17)
2311 TH7
Sir John Morgan
Sinh - 11 Tháng Bảy 1710 (Kỷ niệm năm 86)
2412 TH7
2513 TH7
2614 TH7
2715 TH7
Thomas Roydhouse
Chết - 15 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 19)
2816 TH7
2917 TH7
3018 TH7