Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
1 Joan Roskilly Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 19) | 2 Leah Roydhouse Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 65) | 3 | ||||
4 | 5 Ann Roydhouse Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 145) | 6 | 7 Jane Trezise Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 66) | 8 | 9 | 10 |
11 Anne Hargreaves Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 19) | 12 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 28) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 29) | 13 | 14 | 15 | 16 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 39) | 17 |
18 | 19 | 20 Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 12) | 21 | 22 | 23 Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 7) | 24 |
25 | 26 | 27 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 6) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 63) | 28 | 29 Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 3) | 30 | 31 |