Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Tám 1857
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
10 Tháng Tám 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Tám 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 12)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 33)
1
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 19)
2
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 127)
3
4
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 7)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 48)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 48)
5
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 69)
6
7
8
9
10
11
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 47)
12
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 31)
13
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 29)
14
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 14)
15
16
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 30)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 115)
17
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 47)
18
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 7)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 252)
19
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 15)
20
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 20)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 47)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 79)
21
22
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 15)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 24)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 43)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 77)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 85)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 227)
23
24
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 23)
25
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 25)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 38)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 106)
26
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 132)
27
28
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 89)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 173)
29
30
31
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 24)