Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1829

ngày1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 10 Tháng Bảy 2024
ThángTháng Giêng | Tháng Hai | Tháng Ba | Tháng Tư | Tháng Nam | Tháng Sáu | Tháng Bảy | Tháng Tám | Tháng Chín | Tháng Mười | Tháng Mười Một | Tháng Mười Hai | Tháng Bảy 2024
Năm-1 +1 | 2024 Cho xem   |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi NămLịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
  1
Joan Roskilly
Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 23)
2
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 69)
3
4
5
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 149)
6
7
8
9
10
11
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 23)
12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 32)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 33)
13
14
15
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 1)
16
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 43)
17
18
19
20
21
22
23
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 11)
24
25
26
27
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 10)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 67)
28
29
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 7)
30
31