Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1849

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 3 Tháng Bảy 2024
Tháng  Tháng Giêng | Tháng Hai | Tháng Ba | Tháng Tư | Tháng Nam | Tháng Sáu | Tháng Bảy | Tháng Tám | Tháng Chín | Tháng Mười | Tháng Mười Một | Tháng Mười Hai | Tháng Bảy 2024
Năm  -1 +1 | 2024 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
     1
Joan Roskilly
Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 43)
2
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 89)
3
4
5
Jeanette Mary Pennington
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1842 (Kỷ niệm năm 7)
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 169)
6
7
Lillias Morton
Sinh - 7 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 20)
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 90)
8
9
10
Catherine McCrostie
Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 20)
11
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 43)
12
Agnes Myers
Chết - 12 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 2)
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 52)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 53)
13
14
15
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 21)
16
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 63)
17
18
19
20
21
22
23
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 31)
24
25
26
27
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 30)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 87)
28
29
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 9)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 27)
30
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 2)
31