Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
1 Leonard Nelson Sinh - 1 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 10) | 2 Thomas Harnden Sinh - 2 Tháng Tư 1804 (Kỷ niệm năm 24) | 3 | 4 | 5 Thomas Ousey Sinh - 5 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 61) | ||
6 | 7 Louis Michael Simon Sinh - 7 Tháng Tư 1782 (Kỷ niệm năm 46) | 8 | 9 | 10 | 11 Thomas Hargreaves Sinh - 11 Tháng Tư 1806 (Kỷ niệm năm 22) | 12 |
13 Sir Thomas Morgan Chết - 13 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 149) | 14 Phillip Myers Sinh - 14 Tháng Tư 1745 (Kỷ niệm năm 83) | 15 Henry Ridgely Sinh - 15 Tháng Tư 1817 (Kỷ niệm năm 11) | 16 | 17 Robert Simmers Chết - 17 Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 8) Thomas Ousey Chết - 17 Tháng Tư 1729 (Kỷ niệm năm 99) | 18 John Kemp Sinh - 18 Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 8) | 19 William Morton Sinh - 19 Tháng Tư 1824 (Kỷ niệm năm 4) |
20 Henry Roydhouse Chết - 20 Tháng Tư 1765 (Kỷ niệm năm 63) | 21 | 22 Jacob Myers Sinh - 22 Tháng Tư 1783 (Kỷ niệm năm 45) Walter Applebie Sinh - 22 Tháng Tư 1600 (Kỷ niệm năm 228) | 23 John Filmer Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 48) | 24 | 25 James Hargreaves Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 62) | 26 |
27 | 28 | 29 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 29) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 61) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 98) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 149) | 30 |