Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Tám 1869
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
11 Tháng Bảy 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
2
Ann Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Tám 1857
(Kỷ niệm năm 12)
3
Annabella Stevenson
Sinh -
3 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 5)
4
Annie Maxton
Sinh -
4 Tháng Tám 1855
(Kỷ niệm năm 14)
5
6
Mahalath Dabney
Sinh -
6 Tháng Tám 1841
(Kỷ niệm năm 28)
Mary Mason
Chết -
6 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 46)
7
Mary Francis Birkett
Sinh -
7 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 11)
8
9
10
Janet Finlayson Stewart
Sinh -
10 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 31)
Margaret Leyland
Chết -
10 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 43)
11
Isabella Blair Munro
Sinh -
11 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 10)
12
13
Jemima Oxenham
Chết -
13 Tháng Tám 1869
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 50)
14
Eleanor Munton
Sinh -
14 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 27)
Sarah Carter
Sinh -
14 Tháng Tám 1800
(Kỷ niệm năm 69)
15
Jane Roydhouse
Chết -
15 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 4)
Margaret Urquhart
Sinh -
15 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 10)
16
Ann Pedrick
Sinh -
16 Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 45)
17
Janet Rutherford
Sinh -
17 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 46)
18
Georgina Matheson Lindsay
Sinh -
18 Tháng Tám 1868
(Kỷ niệm năm 1)
19
Janet Struthers
Sinh -
19 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 81)
20
Marianne Nonnet
Chết -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 59)
21
Lilian Pennington
Sinh -
21 Tháng Tám 1862
(Kỷ niệm năm 7)
22
Catherine Pennington
Sinh -
22 Tháng Tám 1808
(Kỷ niệm năm 61)
23
Amy Campbell
Sinh -
23 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 9)
Mary Jane Booth
Sinh -
23 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 35)
24
Margaret Cullen
Sinh -
24 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 11)
Josephine Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tám 1851
(Kỷ niệm năm 18)
25
Grace Thomas
Sinh -
25 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 3)
Esther Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1844
(Kỷ niệm năm 25)
Sussanah Martha Dunn
Sinh -
25 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 42)
26
27
28
Caroline Schlotel Simon
Sinh -
28 Tháng Tám 1854
(Kỷ niệm năm 15)
Hannah Hargreaves
Sinh -
28 Tháng Tám 1802
(Kỷ niệm năm 67)
29
Jane Morton
Sinh -
29 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 10)
Katherine Lucas
Sinh -
29 Tháng Tám 1841
(Kỷ niệm năm 28)
30
31
Ngày chưa đặt vào
Elizabeth McKay
Chết -
Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 3)