Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Bảy 1868
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
2 Tháng Bảy 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William Richardson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1866
(Kỷ niệm năm 2)
William James Kemp
Sinh -
Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 5)
Charles Newham Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1855
(Kỷ niệm năm 13)
William Roydhouse
Chết -
Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 19)
1
Rev J. Shephard Dibley
Chết -
1 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 5)
2
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 19)
3
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 33)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 56)
4
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 78)
5
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 81)
6
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 80)
7
8
William Charles Rean
Chết -
8 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 10)
9
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 1)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 18)
10
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 89)
11
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 20)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 158)
12
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 5)
13
14
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 7)
15
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 91)
16
17
18
19
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 130)
20
21
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 24)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 173)
22
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 41)
23
24
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 14)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 63)
25
26
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 10)
27
28
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 7)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 31)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 91)
29
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 50)
30
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 48)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 88)
31
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 9)