Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 Mary Mason Chết - 6 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 13) | |
7 | 8 | 9 | 10 Margaret Leyland Chết - 10 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 10) | 11 | 12 | 13 Louisa Elizabeth Roydhouse Sinh - 13 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 17) |
14 Sarah Carter Sinh - 14 Tháng Tám 1800 (Kỷ niệm năm 36) | 15 | 16 Ann Pedrick Sinh - 16 Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 12) | 17 Janet Rutherford Sinh - 17 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 13) | 18 | 19 Janet Struthers Sinh - 19 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 48) | 20 Marianne Nonnet Chết - 20 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 26) |
21 | 22 Catherine Pennington Sinh - 22 Tháng Tám 1808 (Kỷ niệm năm 28) | 23 Mary Jane Booth Sinh - 23 Tháng Tám 1834 (Kỷ niệm năm 2) | 24 | 25 Sussanah Martha Dunn Sinh - 25 Tháng Tám 1827 (Kỷ niệm năm 9) | 26 | 27 |
28 Hannah Hargreaves Sinh - 28 Tháng Tám 1802 (Kỷ niệm năm 34) | 29 | 30 | 31 |