Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 19) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 69) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 105) | 118 TH1 | 219 TH1 | 320 TH1 | 421 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 37) | 522 TH1 Francis Parkinson Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 1) Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 44) | 623 TH1 |
724 TH1 | 825 TH1 | 926 TH1 | 1027 TH1 Annie McCrostie Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 1) | 1128 TH1 | 1229 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 225) | 1330 TH1 |
1431 TH1 | 151 TH2 | 162 TH2 | 173 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 25) | 184 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 36) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 55) | 195 TH2 | 206 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 22) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 31) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 33) |
217 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 15) | 228 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 131) | 239 TH2 | 2410 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 9) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 17) | 2511 TH2 | 2612 TH2 | 2713 TH2 |
2814 TH2 | 2915 TH2 | 3016 TH2 |