Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5607 (Tháng Giêng 1847)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 15 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 19)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 69)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 105)
118 TH1
219 TH1
320 TH1
421 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 37)
522 TH1
Francis Parkinson
Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 1)
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 44)
623 TH1
724 TH1
825 TH1
926 TH1
1027 TH1
Annie McCrostie
Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 1)
1128 TH1
1229 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 225)
1330 TH1
1431 TH1
151 TH2
162 TH2
173 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 25)
184 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 36)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 55)
195 TH2
206 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 22)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 31)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 33)
217 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 15)
228 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 131)
239 TH2
2410 TH2
Keziah Dekin
Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 9)
Elizabeth Cooper
Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 17)
2511 TH2
2612 TH2
2713 TH2
2814 TH2
2915 TH2
3016 TH2