Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 29) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 79) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 115) | 126 TH1 | 227 TH1 Annie McCrostie Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 11) | 328 TH1 | 429 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 235) | 530 TH1 | 631 TH1 |
71 TH2 Sallie D. Roydhouse Sinh - 1 Tháng Hai 1856 (Kỷ niệm năm 1) | 82 TH2 | 93 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 35) | 104 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 46) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 65) | 115 TH2 Helen Burns Stewart Sinh - 5 Tháng Hai 1849 (Kỷ niệm năm 8) | 126 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 32) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 41) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 43) | 137 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 25) |
148 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 141) | 159 TH2 | 1610 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 19) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 27) | 1711 TH2 | 1812 TH2 | 1913 TH2 | 2014 TH2 |
2115 TH2 | 2216 TH2 | 2317 TH2 Elisabeth Morton Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 45) | 2418 TH2 | 2519 TH2 Margaret Leyland Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 109) | 2620 TH2 Elizabeth Pennington Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 54) Bridget Rumbold Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 103) | 2721 TH2 |
2822 TH2 | 2923 TH2 Catherine Clayton Sinh - 23 Tháng Hai 1842 (Kỷ niệm năm 15) | 3024 TH2 Jessie McCrostie Sinh - 24 Tháng Hai 1850 (Kỷ niệm năm 7) |