Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5688
(Tháng Chín 1927)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
9 Av 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 49)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 64)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 79)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 151)
1
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 54)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 82)
2
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 13)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 59)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 70)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 72)
3
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 18)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 40)
4
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 3)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 32)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 37)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 47)
5
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 58)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 70)
6
2 T10
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
(Kỷ niệm năm 1)
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 45)
7
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 41)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 75)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 325)
8
4 T10
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 11)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 16)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 18)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 46)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 124)
9
5 T10
10
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 25)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 28)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 70)
11
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 37)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 59)
12
8 T10
John Sturman
Sinh -
8 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 2)
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 16)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 48)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 79)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 93)
13
9 T10
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 22)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 47)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 124)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 171)
14
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 52)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 56)
15
11 T10
Abram Watson
Chết -
11 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 18)
Guy Carlton Collingwood
Sinh -
11 Tháng Mười 1894
(Kỷ niệm năm 33)
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 43)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 44)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 65)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 122)
16
12 T10
Robert Morton
Chết -
12 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 2)
Robert Hogg Parker Glen
Chết -
12 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 13)
Robert Grieve
Chết -
12 Tháng Mười 1913
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 62)
17
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 78)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 114)
18
14 T10
Donald Page Stronach
Sinh -
14 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 8)
William James Roydhouse
Chết -
14 Tháng Mười 1904
(Kỷ niệm năm 23)
Robert Eagle
Chết -
14 Tháng Mười 1870
(Kỷ niệm năm 57)
19
15 T10
Thomas Stanley Burgess
Sinh -
15 Tháng Mười 1900
(Kỷ niệm năm 27)
Walter Douglas Taylor
Sinh -
15 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 34)
20
16 T10
James Drain
Chết -
16 Tháng Mười 1927
William Pimm
Sinh -
16 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 46)
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 98)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 115)
21
17 T10
Lloyd Douglas Kenyon
Sinh -
17 Tháng Mười 1912
(Kỷ niệm năm 15)
Robert Forrester Norman
Sinh -
17 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 16)
Robert William Cochrane
Chết -
17 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 20)
George Gibson
Chết -
17 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 44)
22
18 T10
Luka Bilas
Sinh -
18 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 34)
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 75)
23
19 T10
24
20 T10
Edwin Percy Greatbatch
Chết -
20 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 11)
William Ashley Norman
Sinh -
20 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 16)
Cecil Kenneth Campbell
Sinh -
20 Tháng Mười 1897
(Kỷ niệm năm 30)
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 108)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 111)
25
21 T10
William Leo Bryant
Sinh -
21 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 8)
Wensley E. Ousey
Sinh -
21 Tháng Mười 1918
(Kỷ niệm năm 9)
Charles Alexander Moore
Sinh -
21 Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 49)
Alexander Robert Sutherland
Chết -
21 Tháng Mười 1877
(Kỷ niệm năm 50)
26
22 T10
Charles Fennel Parrott
Sinh -
22 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 13)
George Roy Hamilton McCrostie
Sinh -
22 Tháng Mười 1889
(Kỷ niệm năm 38)
Edward Charles Martin
Sinh -
22 Tháng Mười 1866
(Kỷ niệm năm 61)
27
23 T10
David Akester
Sinh -
23 Tháng Mười 1923
(Kỷ niệm năm 4)
Ernest Smith
Sinh -
23 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 41)
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 121)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 121)
28
24 T10
William Leslie Thomas Udy
Sinh -
24 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 20)
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 196)
29
25 T10
Henry Ernest Blyde
Sinh -
25 Tháng Mười 1896
(Kỷ niệm năm 31)
William Jordan
Sinh -
25 Tháng Mười 1795
(Kỷ niệm năm 132)
30
26 T10
William Wallace Simmers
Sinh -
26 Tháng Mười 1892
(Kỷ niệm năm 35)
Lyell Corbett Bryant
Sinh -
26 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 44)