Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Adar I 5589 (Tháng Hai 1829)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 19 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Annie Polgrean
Chết - Tháng Ba 1825 (Kỷ niệm năm 4)
  14 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 18)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 37)
25 TH2
36 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 4)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 13)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 15)
47 TH2
58 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 113)
69 TH2
710 TH2
811 TH2
912 TH2
1013 TH2
1114 TH2
1215 TH2
1316 TH2
1417 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 17)
1518 TH2
1619 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 81)
1720 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 26)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 75)
1821 TH2
1922 TH2
2023 TH2
2124 TH2
2225 TH2
2326 TH2
2427 TH2
Sarah Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 19)
2528 TH2
261 TH3
272 TH3
283 TH3
Caroline deParavicini
Sinh - 3 Tháng Ba 1820 (Kỷ niệm năm 9)
Janet McCrostie
Sinh - 3 Tháng Ba 1819 (Kỷ niệm năm 10)
294 TH3
305 TH3