Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5590 (Tháng Hai 1830)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 20 Tamuz 5784
Tháng ? Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm ? -1 +1 | 5784 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 2)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 52)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 88)
125 TH1
226 TH1
327 TH1
428 TH1
529 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 208)
630 TH1
731 TH1
81 TH2
92 TH2
103 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 8)
114 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 19)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 38)
125 TH2
136 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 5)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 14)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 16)
147 TH2
158 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 114)
169 TH2
1710 TH2
1811 TH2
1912 TH2
2013 TH2
2114 TH2
2215 TH2
2316 TH2
2417 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 18)
2518 TH2
2619 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 82)
2720 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 27)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 76)
2821 TH2
2922 TH2
3023 TH2