Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 31) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 81) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 117) | 16 TH1 | 27 TH1 Agnes Mildred Hall Sinh - 7 Tháng Giêng 1851 (Kỷ niệm năm 8) Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 45) | 38 TH1 | |||
49 TH1 | 510 TH1 Sophronia Guila Lake Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 24) | 611 TH1 Margaret Morton Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 43) | 712 TH1 | 813 TH1 Esther Robbins Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 40) | 914 TH1 Rachel Dekin Chết - 14 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 10) | 1015 TH1 Ellen Roydhouse Sinh - 15 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 11) Elisabeth Roydhouse Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 24) Joan Roskilly Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 133) |
1116 TH1 Jane McLaren Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 18) | 1217 TH1 | 1318 TH1 | 1419 TH1 | 1520 TH1 | 1621 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 49) | 1722 TH1 Ann Pedrick Chết - 22 Tháng Giêng 1854 (Kỷ niệm năm 5) Francis Parkinson Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 13) Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 56) |
1823 TH1 Janet Struthers Chết - 23 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 1) | 1924 TH1 | 2025 TH1 | 2126 TH1 | 2227 TH1 Annie McCrostie Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 13) | 2328 TH1 | 2429 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 237) |
2530 TH1 | 2631 TH1 | 271 TH2 Sallie D. Roydhouse Sinh - 1 Tháng Hai 1856 (Kỷ niệm năm 3) | 282 TH2 | 293 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 37) | 304 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 48) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 67) |