Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5649
(Tháng Giêng 1889)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
3 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
3 TH1
2
4 TH1
3
5 TH1
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 47)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 160)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 161)
4
6 TH1
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 2)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 43)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 50)
5
7 TH1
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 110)
6
8 TH1
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 11)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 53)
7
9 TH1
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 31)
8
10 TH1
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 8)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 46)
9
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 31)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 67)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 73)
10
12 TH1
11
13 TH1
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 55)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 155)
12
14 TH1
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 54)
13
15 TH1
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 5)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 163)
14
16 TH1
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 60)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 98)
15
17 TH1
16
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 11)
17
19 TH1
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 81)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 87)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 123)
18
20 TH1
19
21 TH1
20
22 TH1
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 1)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 5)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 59)
21
23 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 31)
22
24 TH1
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 2)
23
25 TH1
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 27)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 211)
24
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 40)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 47)
25
27 TH1
26
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 24)
27
29 TH1
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 37)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 53)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 59)
28
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 47)
29
31 TH1
30
1 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 9)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 41)