Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5599 (Tháng Mười 1838)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 5 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
      120 T10
Margaret Jordan
Sinh - 20 Tháng Mười 1723 (Kỷ niệm năm 115)
221 T10
322 T10
423 T10
524 T10
625 T10
726 T10
827 T10
928 T10
Annaretta Morgan
Sinh - 28 Tháng Mười 1681 (Kỷ niệm năm 157)
1029 T10
1130 T10
Elisabeth Morton
Sinh - 30 Tháng Mười 1824 (Kỷ niệm năm 14)
1231 T10
131 T11
142 T11
153 T11
164 T11
Emma Green
Sinh - 4 Tháng Mười Một 1835 (Kỷ niệm năm 3)
175 T11
186 T11
Margaret Struthers
Sinh - 6 Tháng Mười Một 1793 (Kỷ niệm năm 45)
197 T11
208 T11
Jane Jewson
Sinh - 8 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 71)
219 T11
2210 T11
Matilda Nonnet
Sinh - 10 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 51)
2311 T11
2412 T11
2513 T11
2614 T11
2715 T11
Sarah Pedrick
Sinh - 15 Tháng Mười Một 1822 (Kỷ niệm năm 16)
2816 T11
2917 T11