Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5614
(Tháng Mười Một 1853)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
3 Av 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Elisabeth Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười Hai 1849
(Kỷ niệm năm 4)
Caroline Roydhouse
Chết -
Tháng Mười Hai 1848
(Kỷ niệm năm 5)
Jenifer George
Chết -
Tháng Mười Hai 1846
(Kỷ niệm năm 7)
Elizabeth Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười Hai 1844
(Kỷ niệm năm 9)
1
2 T11
Jessie McLaren
Sinh -
2 Tháng Mười Một 1838
(Kỷ niệm năm 15)
2
3 T11
3
4 T11
Emma Green
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1835
(Kỷ niệm năm 18)
4
5 T11
Sarah J. Mizelle
Sinh -
5 Tháng Mười Một 1852
(Kỷ niệm năm 1)
Catherine Pennington
Sinh -
5 Tháng Mười Một 1766
(Kỷ niệm năm 87)
5
6 T11
Margaret Struthers
Sinh -
6 Tháng Mười Một 1793
(Kỷ niệm năm 60)
6
7 T11
7
8 T11
Jane Jewson
Sinh -
8 Tháng Mười Một 1767
(Kỷ niệm năm 86)
8
9 T11
Mary Maxton
Sinh -
9 Tháng Mười Một 1851
(Kỷ niệm năm 2)
9
10 T11
Matilda Nonnet
Sinh -
10 Tháng Mười Một 1787
(Kỷ niệm năm 66)
10
11 T11
11
12 T11
12
13 T11
Mary Ann Bryant
Sinh -
13 Tháng Mười Một 1849
(Kỷ niệm năm 4)
13
14 T11
Elizabeth Cullingworth
Sinh -
14 Tháng Mười Một 1838
(Kỷ niệm năm 15)
14
15 T11
Annie Elizabeth Rodman
Sinh -
15 Tháng Mười Một 1852
(Kỷ niệm năm 1)
Sarah Pedrick
Sinh -
15 Tháng Mười Một 1822
(Kỷ niệm năm 31)
15
16 T11
16
17 T11
17
18 T11
Christina Morton
Sinh -
18 Tháng Mười Một 1835
(Kỷ niệm năm 18)
18
19 T11
Susanna Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Mười Một 1787
(Kỷ niệm năm 66)
19
20 T11
Elizabeth Hargreaves
Chết -
20 Tháng Mười Một 1853
20
21 T11
Henrietta Burrows
Chết -
21 Tháng Mười Một 1848
(Kỷ niệm năm 5)
Rosa Elizabeth Maxton
Sinh -
21 Tháng Mười Một 1848
(Kỷ niệm năm 5)
21
22 T11
22
23 T11
Jean Curle Grieve
Sinh -
23 Tháng Mười Một 1837
(Kỷ niệm năm 16)
23
24 T11
24
25 T11
25
26 T11
26
27 T11
27
28 T11
Ann Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Mười Một 1767
(Kỷ niệm năm 86)
28
29 T11
29
30 T11
30
1 T12
Joan Roskilly
Chết -
1 Tháng Mười Hai 1806
(Kỷ niệm năm 47)