Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 9) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 59) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 95) | 17 TH1 Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 23) | |||||
28 TH1 | 39 TH1 | 410 TH1 Sophronia Guila Lake Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 2) | 511 TH1 Margaret Morton Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 21) | 612 TH1 | 713 TH1 Esther Robbins Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 18) | 814 TH1 |
915 TH1 Elisabeth Roydhouse Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 2) Joan Roskilly Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 111) | 1016 TH1 | 1117 TH1 | 1218 TH1 | 1319 TH1 | 1420 TH1 | 1521 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 27) |
1622 TH1 Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 34) | 1723 TH1 | 1824 TH1 | 1925 TH1 | 2026 TH1 | 2127 TH1 | 2228 TH1 |
2329 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 215) | 2430 TH1 | 2531 TH1 | 261 TH2 | 272 TH2 | 283 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 15) | 294 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 26) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 45) |
305 TH2 |