Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Thomas Pascoe Bryant Sinh - Tháng Tám 1845 (Kỷ niệm năm 4) Benjamin Lyth Roydhouse Sinh - Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 25) | 120 TH7 | 221 TH7 Francis Parkinson Chết - 21 Tháng Bảy 1844 (Kỷ niệm năm 5) William Jordan Sinh - 21 Tháng Bảy 1695 (Kỷ niệm năm 154) | ||||
322 TH7 Rueben Pedrick Sinh - 22 Tháng Bảy 1827 (Kỷ niệm năm 22) | 423 TH7 | 524 TH7 William Munton Sinh - 24 Tháng Bảy 1805 (Kỷ niệm năm 44) | 625 TH7 | 726 TH7 | 827 TH7 | 928 TH7 Harold Pennington Sinh - 28 Tháng Bảy 1837 (Kỷ niệm năm 12) James Ousey Chết - 28 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 72) |
1029 TH7 James William Clark Sinh - 29 Tháng Bảy 1818 (Kỷ niệm năm 31) | 1130 TH7 Rev John Nelson Sinh - 30 Tháng Bảy 1820 (Kỷ niệm năm 29) Hugh McCrostie Sinh - 30 Tháng Bảy 1780 (Kỷ niệm năm 69) | 1231 TH7 | 131 TH8 Thomas Ousey Chết - 1 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 11) | 142 TH8 John Appleby Chết - 2 Tháng Tám 1730 (Kỷ niệm năm 119) | 153 TH8 | 164 TH8 |
175 TH8 Rev Hugh Evans Sinh - 5 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 61) | 186 TH8 | 197 TH8 | 208 TH8 | 219 TH8 | 2210 TH8 | 2311 TH8 George Simon Sinh - 11 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 39) |
2412 TH8 Peter McCrostie Sinh - 12 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 23) | 2513 TH8 Thomas Campbell Sinh - 13 Tháng Tám 1828 (Kỷ niệm năm 21) | 2614 TH8 Edward Dunn Sinh - 14 Tháng Tám 1843 (Kỷ niệm năm 6) | 2715 TH8 | 2816 TH8 John Munton Sinh - 16 Tháng Tám 1827 (Kỷ niệm năm 22) William Lyth Sinh - 16 Tháng Tám 1742 (Kỷ niệm năm 107) | 2917 TH8 David Roydhouse Sinh - 17 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 39) | 3018 TH8 John Applebie Sinh - 18 Tháng Tám 1605 (Kỷ niệm năm 244) |