Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Elul 5627
(Tháng Chín 1867)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
18 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
1 TH9
2
2 TH9
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 17)
3
3 TH9
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 43)
4
4 TH9
5
5 TH9
6
6 TH9
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 71)
7
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 5)
8
8 TH9
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 24)
9
9 TH9
10
10 TH9
11
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 26)
12
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 48)
13
13 TH9
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 47)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 47)
14
14 TH9
15
15 TH9
16
16 TH9
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 49)
17
17 TH9
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 14)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 28)
18
18 TH9
19
19 TH9
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 123)
20
20 TH9
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 16)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 21)
21
21 TH9
22
22 TH9
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 32)
23
23 TH9
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 4)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 276)
24
24 TH9
25
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 27)
26
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 62)
27
27 TH9
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 22)
28
28 TH9
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 10)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 12)
29
29 TH9
Ngày chưa đặt vào
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 3)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 16)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 16)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 16)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 16)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 17)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 18)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 20)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 23)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 26)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 29)