Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5600 (Tháng Giêng 1840)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 3 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 16 TH1
George Frances George
Sinh - 6 Tháng Giêng 1839 (Kỷ niệm năm 1)
27 TH1
John McCrostie
Sinh - 7 Tháng Giêng 1779 (Kỷ niệm năm 61)
38 TH1
Henry Yeames Whishaw
Sinh - 8 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 4)
49 TH1
510 TH1
611 TH1
Thomas Debnam
Sinh - 11 Tháng Giêng 1822 (Kỷ niệm năm 18)
Alfred Pennington
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 24)
712 TH1
813 TH1
George Myers
Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 6)
Hugh Jordan
Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 106)
914 TH1
John Bell Thomson
Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 5)
1015 TH1
Edward Trezise
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 114)
1116 TH1
A. John Plimpton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 11)
James Morton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 49)
1217 TH1
1318 TH1
1419 TH1
Thomas Ridington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 32)
John Hargreaves Pennington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 38)
William Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 74)
1520 TH1
1621 TH1
1722 TH1
David Stewart
Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 10)
1823 TH1
1924 TH1
2025 TH1
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 162)
2126 TH1
2227 TH1
2328 TH1
2429 TH1
Robert Eagle
Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 4)
Ellis Pedrick
Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 10)
2530 TH1
2631 TH1
271 TH2
282 TH2
Samuel Eagle
Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 7)
293 TH2
304 TH2
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 247)