Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5658
(Tháng Hai 1898)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
14 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
24 TH1
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 11)
2
25 TH1
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 8)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 36)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 220)
3
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 49)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 56)
4
27 TH1
5
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 33)
6
29 TH1
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 46)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 62)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 68)
7
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 56)
8
31 TH1
9
1 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 18)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 50)
10
2 TH2
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 8)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 9)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 65)
11
3 TH2
12
4 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 36)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 305)
13
5 TH2
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 7)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 45)
14
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 134)
15
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 15)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 19)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 132)
16
8 TH2
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 10)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 10)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 18)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 35)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 80)
17
9 TH2
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 60)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 82)
18
10 TH2
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 24)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 67)
19
11 TH2
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 8)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 30)
20
12 TH2
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 1)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 1)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 61)
21
13 TH2
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 1)
22
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 35)
23
15 TH2
24
16 TH2
Walter Trezise
Sinh -
16 Tháng Hai 1688
(Kỷ niệm năm 210)
25
17 TH2
Robert Simmers
Sinh -
17 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 4)
William Gibson
Sinh -
17 Tháng Hai 1839
(Kỷ niệm năm 59)
William George Roydhouse
Chết -
17 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 60)
26
18 TH2
Alfred Pennington
Chết -
18 Tháng Hai 1871
(Kỷ niệm năm 27)
27
19 TH2
Alfred Pennington
Sinh -
19 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 4)
Frank Judd
Sinh -
19 Tháng Hai 1878
(Kỷ niệm năm 20)
Henry Usher
Chết -
19 Tháng Hai 1877
(Kỷ niệm năm 21)
28
20 TH2
Herbert William Godbold
Sinh -
20 Tháng Hai 1882
(Kỷ niệm năm 16)
Joshua Cull
Sinh -
20 Tháng Hai 1858
(Kỷ niệm năm 40)
James Steel
Sinh -
20 Tháng Hai 1854
(Kỷ niệm năm 44)
Thomas Jordan
Sinh -
20 Tháng Hai 1725
(Kỷ niệm năm 173)
29
21 TH2
John Grieve
Chết -
21 Tháng Hai 1892
(Kỷ niệm năm 6)
Basil Herbert Bell Thomson
Sinh -
21 Tháng Hai 1885
(Kỷ niệm năm 13)
Alexander Cooper
Sinh -
21 Tháng Hai 1878
(Kỷ niệm năm 20)
30
22 TH2
Joseph Pedrick
Sinh -
22 Tháng Hai 1821
(Kỷ niệm năm 77)