Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5578 (Tháng Giêng 1818)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 5 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 40)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 76)
   18 TH1
29 TH1
310 TH1
411 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 2)
512 TH1
613 TH1
714 TH1
815 TH1
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 92)
916 TH1
1017 TH1
1118 TH1
1219 TH1
1320 TH1
1421 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 8)
1522 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 15)
1623 TH1
1724 TH1
1825 TH1
1926 TH1
2027 TH1
2128 TH1
2229 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 196)
2330 TH1
2431 TH1
251 TH2
262 TH2
273 TH2
284 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 7)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 26)
295 TH2
306 TH2
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 2)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 4)