Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5594 (Tháng Mười Hai 1833)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 7 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
     113 T12
214 T12
315 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 5)
416 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 47)
517 T12
618 T12
719 T12
820 T12
921 T12
1022 T12
1123 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 15)
1224 T12
1325 T12
1426 T12
1527 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 14)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 71)
1628 T12
1729 T12
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 11)
1830 T12
1931 T12
201 TH1
212 TH1
223 TH1
234 TH1
245 TH1
256 TH1
267 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 20)
278 TH1
289 TH1
2910 TH1